1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ask for
yêu cầu, xin phép
bring out
phát hành, ra mắt
carry out
tiến hành
catch up with
đuổi kịp, theo kịp
check in
làm thủ tục vào khách sạn or máy bay
come across
tình cờ bắt gặp
cut down on
cắt giảm
drop off
cho ai xuống xe; ngủ gật
gat back
trở lại từ một nơi
get in(to)
vào xe ô tô
get off
xuống xe buýt/tàu
get out ( of )
ra khỏi ô tô/ nhà / phòng
go away
đi nghỉ, rời đi
go back
quay trở lại
go for
chọn lựa, nhắm đến
hand out
phân phát
keep up with
bắt kịp xu hướng hoặc tốc độ
lay over
dừng lại giữa hành trình
look around
tham quan; ngắm nhìn xung quanh
make for
đi về hướng