MCQ-ĐTQG Hà Tĩnh (main)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

in convoy

(soldiers or other vehicles travel) move together

2
New cards

grist to the/sb’ mill

có thể được tận dụng để phục vụ cho mục đích riêng. (scandals)

3
New cards

give sb license to

để thừa cơ cho việc gì

4
New cards

atrophy

nghĩa gốc: (cơ, body parts) bị teo lại

nghĩa bóng: bị lục nghề, kĩ năng bị mai một

5
New cards

vacillation

tính thiếu quyết đoán (dễ bị lay động)

6
New cards

circumlocution

Lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc (nói tránh)

7
New cards

anachronism

a person, thing, or idea lỗi thời

8
New cards

a vestige of

một dấu vết của (thuộc lịch sử)
gần giống: trace

9
New cards

fleeting tastes

xu hướng đọc “vội” của modern readers

10
New cards

be lionized

được tôn vinh, được đối xử như một danh nhân, được ngưỡng mộ

11
New cards

rake sth in

(i) Kiếm được rất nhiều tiền một cách dễ dàng và nhanh chóng.

12
New cards

facility of a magician

đạo cụ của một nhà ảo thuật

13
New cards

shot in the arm

một cú hích mạnh, rất cần thiết (thường là để cải thiện tình trạng đang xuống dốc)

14
New cards

There is no cause for alarm

Không có lý do gì để hoảng sợ

15
New cards

supercilious + N

cgi Kiêu căng, khinh người, tỏ vẻ hơn người