1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in convoy
(soldiers or other vehicles travel) move together
grist to the/sb’ mill
có thể được tận dụng để phục vụ cho mục đích riêng. (scandals)
give sb license to
để thừa cơ cho việc gì
atrophy
nghĩa gốc: (cơ, body parts) bị teo lại
nghĩa bóng: bị lục nghề, kĩ năng bị mai một
vacillation
tính thiếu quyết đoán (dễ bị lay động)
circumlocution
Lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc (nói tránh)
anachronism
a person, thing, or idea lỗi thời
a vestige of
một dấu vết của (thuộc lịch sử)
gần giống: trace
fleeting tastes
xu hướng đọc “vội” của modern readers
be lionized
được tôn vinh, được đối xử như một danh nhân, được ngưỡng mộ
rake sth in
(i) Kiếm được rất nhiều tiền một cách dễ dàng và nhanh chóng.
facility of a magician
đạo cụ của một nhà ảo thuật
shot in the arm
một cú hích mạnh, rất cần thiết (thường là để cải thiện tình trạng đang xuống dốc)
There is no cause for alarm
Không có lý do gì để hoảng sợ
supercilious + N
cgi Kiêu căng, khinh người, tỏ vẻ hơn người