Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B2: UNIT 18 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards

take an exam

làm bài kiểm tra

2
New cards

pass an exam

thi đỗ

3
New cards

read

đọc

4
New cards

study

n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

5
New cards

test

(ai((v) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra

6
New cards

exam

kỳ thi, kiểm tra

7
New cards

primary school

trường tiểu học

8
New cards

secondary school

Trường cấp 2

9
New cards

high school

trường cấp 3

10
New cards

colleague

(n) đồng nghiệp, đồng sự

11
New cards

classmate

(n) Bạn cùng lớp, bạn học

12
New cards

prefect

lớp trưởng, huynh trưởng, quận trưởng

13
New cards

pupil

học sinh

14
New cards

student

sinh viên

15
New cards

qualification

bằng cấp

16
New cards

qualities

phẩm chất, chất lượng

17
New cards

count

đếm

18
New cards

measure

đo lường

19
New cards

degree

bằng cấp

20
New cards

certificate

chứng chỉ

21
New cards

results

kết quả

22
New cards

speak

nói

23
New cards

talk

nói chuyện

24
New cards

lesson

bài học

25
New cards

subject

môn học

26
New cards

achieve

đạt được

27
New cards

reach

(v) đến, đi đến, tới

28
New cards

task

nhiệm vụ

29
New cards

effort

nỗ lực

30
New cards

know

v. /nou/ biết

31
New cards

recognise

nhận ra

32
New cards

teach

dạy

33
New cards

learn

v. / lə:n/ học, nghiên cứu

34
New cards

catch on

trở nên phổ biến

35
New cards

come round to

bị thuyết phục

36
New cards

cross out

gạch bỏ

37
New cards

dawn on

hiểu ra, ngộ ra

38
New cards

deal with

giải quyết

39
New cards

drop out of

bỏ học

40
New cards

get on with

có quan hệ tốt với ai đó/ tiếp tục

41
New cards

give in

nhượng bộ, bỏ cuộc. đầu hàng

42
New cards

keep up with

theo kịp

43
New cards

sail through

thành công dễ dàng

44
New cards

think over

nghĩ kĩ

45
New cards

pay attention to somebody/something

chú ý tới ai/ cái gì

46
New cards

attract someone's attention

thu hút sự chú ý của ai

47
New cards

have/take a break from something

có một quãng nghỉ/ dừng lại khỏi cái gì

48
New cards

draw someone's attention to something

thu hút sự chú ý của ai

49
New cards

tea break

quãng nghỉ

50
New cards

commercial break

thời gian quảng cáo

51
New cards

give someone a break

cho ai kì nghỉ/ tạm dừng một thời gian

52
New cards

have a discussion with someone about/on something

có cuộc thảo luận với ai về điều gì

53
New cards

fail an exam

thi trượt

54
New cards

sit an exam

tham gia 1 kì thi

55
New cards

do your homework

làm bài tập về nhà

56
New cards

question an idea

nghi vấn một ý tưởng

57
New cards

learn your lesson

có được bài học của riêng mình

58
New cards

teach someone a lesson

dạy cho ai 1 bài học

59
New cards

make up your mind about something

suy nghĩ rõ ràng về điều gì/ quyết định về 1 việc gì đó

60
New cards

bear something in mind

ghi nhớ điều gì đó

61
New cards

in two minds about something

đang đắn đo, phân vân về điều gì

62
New cards

change your mind about sth

thay đổi ý định

63
New cards

cross your mind

thoáng nghĩ trong đssì

64
New cards

I don't mind if

tôi không phiền nếu

65
New cards

in my opinion

theo quan điểm của tôi

66
New cards

give/express your opinion about something

bày tỏ quan điểm về điêu gì

67
New cards

have/hold an opinion about something

có quan điểm

68
New cards

pass sth ( over) to sb

truyền cái gì cho ai

69
New cards

pass a building

đi qua 1 tòa nhà

70
New cards

see the point in/of sth

hiểu được tác dụng / quan điểm về việc gì

71
New cards

There is no point in doing something

không có ích khi làm gì

72
New cards

make sense of sth

hiểu được điều gì

73
New cards

it makes sense to do

có ý nghĩa / hợp lý khi làm gì

74
New cards

sense of humour

khiếu hài hước

75
New cards

make/accept a suggestion

đưa ra/ chấp nhận lời gợi ý

76
New cards

able to do

có khả năng làm gì

77
New cards

admire sb for sth

khâm phục ai về việc gì

78
New cards

boast of/about sth

nói về cái gì một cách đầy tự hào/ khoe khoang

79
New cards

capable of

có khả năng

80
New cards

congratulate sb on sth

chúc mùng ai về cái gì

81
New cards

fail to do

thất bại

82
New cards

hope to do

hy vọng hy vọng

83
New cards

learn about

học về

84
New cards

learn to do

học làm gì

85
New cards

learn by doing

học qua việc làm

86
New cards

settle for

chấp nhận

87
New cards

similar to

tương tự

88
New cards

succeed in

thành công trong

89
New cards

suitable for

phù hợp với

90
New cards

suitable to do

thích hợp để làm việc gì

91
New cards

academic

học thuật

92
New cards

academically

về mặt lý thuyết

93
New cards

attend-attendance

tham dự- sự tham dự sự có mặt

94
New cards

attentive

chăm chú

95
New cards

behave-behaviour

ứng xử- hành vì

96
New cards

educator

nhà giáo dục

97
New cards

fail-failure

thất bại

98
New cards

intense

(adj) khắc nghiệt, cực kỳ, mãnh liệt

99
New cards

intensify

/ɪnˈtensɪfaɪ/ .v. làm mạnh thêm, đẩy cường độ lên

100
New cards

literate

Biết đọc biết viết