1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
clue (n)
manh mối, gợi ý
tip (n)
mẹo, lời khuyên
hint (n)
gợi ý
cube (n)
hình lập phương
pyramid (n)
hình chóp
sphere (n)
hình cầu
square (n)
hình vuông
mortgage (n)
khoản thế chấp
loan (n)
khoản nợ
hire purchase (n)
mua trả góp
maul (v)
hành hạ, đánh bầm tím
violate (v)
vi phạm
unscathed (a)
không bị sứt sẹo / không bị thương tích
unwounded (a)
không bị thương
intact (a)
nguyên vẹn
takings (n)
doanh thu bán hàng
income (n)
thu nhập
profit (n)
lợi nhuận
sink (v)
chìm
drown (v)
chết đuối
guard (v)
canh gác
defend (v)
bảo vệ
delinquent (n)
kẻ phạm tội (pháp luật)
sinner (n)
tội đồ (tôn giáo)
convict (n)
người bị kết án
villain (n)
tên côn đồ / kẻ xấu
moral (n)
đạo đức
morale (n)
tinh thần, nhuệ khí
unbearable (a)
không thể chịu đựng được
fracture (v/n)
bị bẻ gãy / vết gãy
bandaged (a)
băng bó
bruised (a)
bị bầm tím
dispute (v/n)
tranh cãi
disagree on sth
bất đồng về điều gì
skylight (n)
cửa sổ trời
cupola (n)
cửa sổ trời vòm mái
attic window (n)
cửa sổ gác mái
cat’s eyes (n)
đinh phản quang trên quốc lộ
unfit (a)
không vừa / không phù hợp
inconvenient (a)
bất tiện
inappropriate (a)
không thích hợp
tear (n)
nước mắt
grip (n)
rãnh, mương
puddle (n)
vũng nước
as early as + time
ngay từ (thời điểm)
invasion (n)
sự xâm lược
infiltration (n)
sự thâm nhập
interference (n)
sự can thiệp
interruption (n)
sự gián đoạn
idle (a)
rảnh rỗi, để không
out of work
thất nghiệp
grant (n)
học bổng / khoản trợ cấp
subsidy (n)
tiền trợ cấp (nhà nước)
unique (a)
độc đáo
special (a)
đặc biệt
scarce (a)
hiếm
change (n)
tiền lẻ
coin (n)
đồng xu
hot & spicy (a)
cay nóng
ludicrous (a)
lố bịch
unwise (a)
không khôn ngoan
ignite (v)
châm ngòi, đốt cháy
inflame (v)
kích động, làm sưng tấy
lift up (v)
nhấc lên
commission (v/n)
ủy nhiệm / tiền hoa hồng
appoint (v)
chỉ định, bổ nhiệm
inhabited (a)
có người ở
uninhabited (a)
không có người ở