19/12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

clue (n)

manh mối, gợi ý

2
New cards

tip (n)

mẹo, lời khuyên

3
New cards

hint (n)

gợi ý

4
New cards

cube (n)

hình lập phương

5
New cards

pyramid (n)

hình chóp

6
New cards

sphere (n)

hình cầu

7
New cards

square (n)

hình vuông

8
New cards

mortgage (n)

khoản thế chấp

9
New cards

loan (n)

khoản nợ

10
New cards

hire purchase (n)

mua trả góp

11
New cards

maul (v)

hành hạ, đánh bầm tím

12
New cards

violate (v)

vi phạm

13
New cards

unscathed (a)

không bị sứt sẹo / không bị thương tích

14
New cards

unwounded (a)

không bị thương

15
New cards

intact (a)

nguyên vẹn

16
New cards

takings (n)

doanh thu bán hàng

17
New cards

income (n)

thu nhập

18
New cards

profit (n)

lợi nhuận

19
New cards

sink (v)

chìm

20
New cards

drown (v)

chết đuối

21
New cards

guard (v)

canh gác

22
New cards

defend (v)

bảo vệ

23
New cards

delinquent (n)

kẻ phạm tội (pháp luật)

24
New cards

sinner (n)

tội đồ (tôn giáo)

25
New cards

convict (n)

người bị kết án

26
New cards

villain (n)

tên côn đồ / kẻ xấu

27
New cards

moral (n)

đạo đức

28
New cards

morale (n)

tinh thần, nhuệ khí

29
New cards

unbearable (a)

không thể chịu đựng được

30
New cards

fracture (v/n)

bị bẻ gãy / vết gãy

31
New cards

bandaged (a)

băng bó

32
New cards

bruised (a)

bị bầm tím

33
New cards

dispute (v/n)

tranh cãi

34
New cards

disagree on sth

bất đồng về điều gì

35
New cards

skylight (n)

cửa sổ trời

36
New cards

cupola (n)

cửa sổ trời vòm mái

37
New cards

attic window (n)

cửa sổ gác mái

38
New cards

cat’s eyes (n)

đinh phản quang trên quốc lộ

39
New cards

unfit (a)

không vừa / không phù hợp

40
New cards

inconvenient (a)

bất tiện

41
New cards

inappropriate (a)

không thích hợp

42
New cards

tear (n)

nước mắt

43
New cards

grip (n)

rãnh, mương

44
New cards

puddle (n)

vũng nước

45
New cards

as early as + time

ngay từ (thời điểm)

46
New cards

invasion (n)

sự xâm lược

47
New cards

infiltration (n)

sự thâm nhập

48
New cards

interference (n)

sự can thiệp

49
New cards

interruption (n)

sự gián đoạn

50
New cards

idle (a)

rảnh rỗi, để không

51
New cards

out of work

thất nghiệp

52
New cards

grant (n)

học bổng / khoản trợ cấp

53
New cards

subsidy (n)

tiền trợ cấp (nhà nước)

54
New cards

unique (a)

độc đáo

55
New cards

special (a)

đặc biệt

56
New cards

scarce (a)

hiếm

57
New cards

change (n)

tiền lẻ

58
New cards

coin (n)

đồng xu

59
New cards

hot & spicy (a)

cay nóng

60
New cards

ludicrous (a)

lố bịch

61
New cards

unwise (a)

không khôn ngoan

62
New cards

ignite (v)

châm ngòi, đốt cháy

63
New cards

inflame (v)

kích động, làm sưng tấy

64
New cards

lift up (v)

nhấc lên

65
New cards

commission (v/n)

ủy nhiệm / tiền hoa hồng

66
New cards

appoint (v)

chỉ định, bổ nhiệm

67
New cards

inhabited (a)

có người ở

68
New cards

uninhabited (a)

không có người ở