1/260
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
indistinct = vague = faint = blurry = obscure = hazy (Adj)
ko rõ ràng
disagreeable (adj) = irritable = unpleasant = surly = contentious
adj. khó chịu, gắt gỏng
conception (n) = notion
ý tưởng
hew out ( phrase )
đứng dậy, trình bày, chia sẻ, thảo luận
jarring (adj) = grating = shrill = rasping = discordant
choáng ngợp (theo nghĩa tiêu cực)
scholarly (Adj) = erudite = learned = knowlegeable =educated
mang tính học thuật
consensus = agreement = accord = harmony = unanimity = concurence
(n) sự đồng lòng, nhất trí
deliberation (n) = consideration = consultation = debate = conference = reflection
sự cân nhắc
vigilance (N) = alertness = watchfulness = attentiveness = observance = wariness
Sự cảnh giác
indisputable (adj) = undeniable = unquestionable = irrefutable = incontestable
không thể phủ nhận
implicit (Adj) = implied = unspoken = tacit = inherent = understood
ngụ ý
forage
tìm thức ăn
homogeneous (adj) = uniform ( đồng dạng ) = consistent = similar = identical = alike
đồng nhất
immature (adj) = undeveloped = unformed = juvenile = green = premature
non, chưa trưởng thành, sớm, chưa chín muồi
dispersed (Adj) = scattered = spread = disbanded = dissipated = broken up
phân tán
tinge of crimson
có màu đỏ sẫm nhẹ
fluid (n)
chất lỏng
lonely (Adj) = lonesome = isolated = forlorn = desolate = friendless = solitary
cô độc
visualize (v) = imagine = envision = picture = conceive = dream up
hình dung, tưởng tượng
define = expound = explain = acticulate (v)
giải thích
emulate = imitate = mimic (v)
bắt chước
invalidate = nullify (v)
bác bỏ
substantiated = verify = confirm = corroborate
chứng minh, xác nhận
hypothesis (n)
giả thuyết
rectified (v) = corrected = fixed = amended = remedied = resolved = adjusted
điều chỉnh, sửa chữa lại cho đúng
inculcated = instill = imparted = indoctrinated = taught = drilled = implanted
truyền thụ , được khắc sâu, rèn luyện, dạy đi dạy lại
imprecise
không chính xác
unflattering
Không đẹp, không hay, không tâng bốc,ko làm quá lên
superficial
(a) hời hợt, ngoài lề, nông cạn, marginal
implausible (adj)
không hợp lý, không thể nào tin được
awkward
adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
cuttlefish
mực nang
restraint
sự kiềm chế
competent = adept = adroit = proficient
thành thạo
depict
miêu tả
equivocal
(a) unclear in talking, nói nước đôi, ba phải, không rõ ràng
intergeneric (adj)
liên thế hệ
analogy
sự tương tự
objective
mục tiêu
cliched = trite = banal = hackneyed
sáo rỗng
paradigm = model = paragon
(n) mẫu, mô hình
entice
dụ dỗ, lôi kéo
appease = mitigate
(v) làm giảm
inducement = enticement = incentive
(n) attraction, sự lôi cuốn, dẫn dắt, captivation
propensity = inclination = tendency = proclivity = penchant
xu hướng, hành vi
unevenly space
không được sắp xếp đều
contingnent on = subject to = dependent = reliant = conditional
phụ thuộc, lệ thuộc
saturated with = soaked = drenched = full = imbued = permeated
bão hòa, thấm đẫm, no nước, đầy tràn với
self-pity (n)
sự thương hại bản thân
speculate about = guess = hypothesize = theorize = conjecture = surmise
suy đoán, phỏng đoán
dismiss = reject = discharge = fire = disband = ignore
bác bỏ, giải tán, sa thải
beneath
prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
crafted from = made = created = fashioned = produced = manufactured
được chế tác, được làm thủ công
source with = obtained = acquired = procured = derived
được lấy từ nguồn , có nguồn gốc
intergral to = essential = fundamental = intrinsic = necessary
tích phân , không thể thiếu, toàn vẹn
apprehensive of = anxious = woried = fearful = uneasy = nervous
lo lắng, bồn chồn, sợ hãi
off-world habitat (n)
nơi cư trú ngoài hành tinh
self-governing
tự quản
eschew (v)
tránh né, kiêng kị
raw (adj)
chưa được nấu , thô ( ý nghĩa sâu là nguyên bản )
receptiveness to = openness = responsiveness = acceptance = willingness
sự cởi mở,tiếp nhận
abandonment of = desertion = forsaking = relinquishment = renunciation
sự từ bỏ, bỏ rơi
proficiency over = expertise = skill = mastery = competence = ability
sự thành thạo , trình độ thông thạo
lay
đất sét; chất liệu khoáng dẻo khi ẩm, dùng để làm gốm sứ và gạch
=mud, earth, soil, loam, adobe
temptation
sự cám dỗ; sự thu hút mạnh mẽ khiến người ta muốn làm điều sai trái/hại
=enticement, lure, allurement, attraction, seduction
unforgiving
không khoan nhượng, khắc nghiệt, không tha thứ =merciless, relentless, harsh, stern, implacable
jingle
âm thanh leng keng; đoạn nhạc quảng cáo ngắn, dễ nhớ =chime, tinkle, ring, ditty, slogan
anklets
vòng mắt cá chân; trang sức đeo quanh cổ chân
=ankle bracelet, ankle chain
shuffle
xáo trộn, lẫn lộn, di chuyển chậm chạp
=mix, jumble, rearrange, scuffle, drag
cease
ngừng, chấm dứt; dừng một hành động/trạng thái
=stop, end, halt, terminate, discontinue
destiny
số phận, định mệnh; kết quả tương lai không thể tránh khỏi (mang tính siêu nhiên)
=fate, fortune, kismet, lot, doom
vexes
làm phiền, gây khó chịu; hành động gây bực bội hoặc khó chịu
=annoys, irritates, bothers, aggravates, exasperates
likelihood
khả năng, xác suất; mức độ có thể xảy ra của một sự việc =probability, chance, possibility, prospect
delight (pleasure, joy, happiness, glee, enjoyment)
niềm vui sướng, niềm hân hoan; cảm giác vui mừng tột độ hoặc điều gì đó mang lại niềm vui
swiftly (quickly, rapidly, speedily, promptly, hastily)
nhanh chóng; diễn tả hành động xảy ra với tốc độ nhanh, không chậm trễ
exhilarating (thrilling, exciting, invigorating, stimulating)
hứng khởi, phấn khích; cảm giác vui sướng, tràn đầy năng lượng
bliss (joy, ecstasy, euphoria, delight, happiness)
hạnh phúc tuyệt đối, niềm vui sướng tột cùng; trạng thái hạnh phúc hoàn hảo, không vướng bận
virtue (morality, goodness, righteousness, integrity, excellence)
đức hạnh, phẩm chất tốt; chỉ phẩm chất đạo đức tốt hoặc hành vi tích cực của con người
imploring (begging, pleading, beseeching, entreating, supplicating)
cầu xin, nài nỉ; hành động khẩn khoản yêu cầu hoặc xin điều gì đó
interbreeding (crossbreeding, hybridization, intercrossing)
sự lai giống chéo; quá trình sinh sản giữa các cá thể khác loài hoặc khác nhóm di truyền
creeks (streams, brooks, rivulets)
con lạch, suối nhỏ; những dòng nước tự nhiên nhỏ hơn sông, thường chảy vào sông lớn hoặc hồ
glow (shine, gleam, radiance, luminosity, brilliance)
ánh sáng ấm áp, rực rỡ; sự rạng rỡ, hồng hào; ánh sáng dịu, ấm và liên tục hoặc vẻ rạng rỡ trên khuôn mặt
fluorescence (luminescence, phosphorescence, glow, radiance)
sự phát quang; hiện tượng vật chất phát ra ánh sáng khi hấp thụ bức xạ điện từ
transgenic (genetically modified, genetically engineered, GM, GE)
chuyển gen; thuật ngữ chỉ sinh vật có gen được chuyển từ loài khác
multifaceted (complex, varied, versatile, many-sided, diverse)
đa diện, nhiều mặt; chỉ sự vật/sự việc có nhiều khía cạnh hoặc tính chất khác nhau
interspersed (scattered, sprinkled, strewn, dispersed)
rải rác, xen kẽ; chỉ sự phân bố không đều hoặc xen kẽ giữa các yếu tố
corrupted (tainted, spoiled, debased, depraved, dishonest)
bị hỏng, bị tham nhũng, bị tha hóa; trạng thái bị hư hỏng, suy đồi hoặc không trung thực
duplication (copying, replication, doubling, repetition)
sự nhân đôi, sự sao chép; hành động tạo ra bản sao hoặc nhân bản một cái gì đó
shuffling (dragging, scuffing, hobbling)
lê bước, kéo lê chân; di chuyển chậm chạp, kéo lê chân trên mặt đất
transposons (jumping genes, mobile genetic elements)
các đoạn gen di động; các đoạn DNA có khả năng di chuyển và nhân bản trong bộ gen
latitude (parallel, coordinate, angular distance)
vĩ độ; khoảng cách góc từ xích đạo đến một điểm trên Trái Đất
granted (given, awarded, allowed, acknowledged, admitted)
được cấp, được cho, thừa nhận; diễn tả việc chấp nhận hoặc trao quyền lợi, điều gì đó
cordial (friendly, warm, affectionate, genial, amiable)
thân thiện, nồng nhiệt; thái độ chân thành, ấm áp trong giao tiếp
tentative (provisional, preliminary, uncertain, hesitant)
tạm thời, dự kiến, chưa chắc chắn; diễn tả điều gì chưa được quyết định cuối cùng hoặc còn thay đổi
apparent (obvious, evident, clear, plain, visible)
rõ ràng, hiển nhiên; điều dễ nhận thấy hoặc hiểu được ngay
arbitrated (mediated, adjudicated, judged, settled, negotiated)
phân xử, trọng tài; hành động giải quyết tranh chấp bởi bên thứ ba trung lập
treaties (agreements, pacts, accords, conventions, covenants)
hiệp ước, hiệp định; các thỏa thuận quốc tế chính thức và có tính ràng buộc pháp lý giữa các quốc gia
manifest (apparent, evident, obvious, clear, plain)
rõ ràng, hiển nhiên, biểu hiện; từ dùng để chỉ điều gì đó dễ nhận thấy hoặc thể hiện ra bên ngoài
defendant (accused, respondent, litigant)
bị cáo; người hoặc tổ chức bị khởi kiện trong một vụ án tại tòa án
plaintiff (claimant, complainant, petitioner, accuser)
nguyên đơn; người khởi kiện hoặc đưa ra yêu cầu pháp lý trước tòa án