UNIT 9: NATURAL DISASTERS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

authority

(n) chính quyền

<p>(n) chính quyền</p>
2
New cards

damage

(n, v) thiệt hại, gây tổn hại

<p>(n, v) thiệt hại, gây tổn hại</p>
3
New cards

disaster

(n) thảm họa

<p>(n) thảm họa</p>
4
New cards

emergency kit

bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp

<p>bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp</p>
5
New cards

erupt

(v) phun trào

<p>(v) phun trào</p>
6
New cards

Fahrenheit

(n) độ F

<p>(n) độ F</p>
7
New cards

funnel

(n) cái phễu

<p>(n) cái phễu</p>
8
New cards

landslide

(n) vụ sạt lở

<p>(n) vụ sạt lở</p>
9
New cards

liquid

(n) chất lỏng

<p>(n) chất lỏng</p>
10
New cards

predict

(v) dự đoán

<p>(v) dự đoán</p>
11
New cards

pretty = quite

(adv) khá là

12
New cards

property

(n) của cải, nhà cửa

<p>(n) của cải, nhà cửa</p>
13
New cards

pull up

kéo lên, nhổ lên

<p>kéo lên, nhổ lên</p>
14
New cards

rescue worker

(n) nhân viên cứu hộ

<p>(n) nhân viên cứu hộ</p>
15
New cards

Richter scale

(n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất)

<p>(n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất)</p>
16
New cards

shake = tremble

(v) rung, lắc

<p>(v) rung, lắc</p>
17
New cards

storm

(n) bão

<p>(n) bão</p>
18
New cards

suddenly

(adv) đột nhiên, bỗng nhiên

<p>(adv) đột nhiên, bỗng nhiên</p>
19
New cards

tornado

(n) lốc xoáy

<p>(n) lốc xoáy</p>
20
New cards

tsunami

(n) trận sóng thần

<p>(n) trận sóng thần</p>
21
New cards

victim

(n) nạn nhân

<p>(n) nạn nhân</p>
22
New cards

volcanic

(adj) thuộc, gây ra bởi núi lửa

<p>(adj) thuộc, gây ra bởi núi lửa</p>
23
New cards

warn

(v) cảnh báo

<p>(v) cảnh báo</p>
24
New cards

survivor

(n) người sống sót

<p>(n) người sống sót</p>
25
New cards

life-threatening

(adj) đe dọa đến tính mạng

<p>(adj) đe dọa đến tính mạng</p>
26
New cards

situation

(n) tình huống

<p>(n) tình huống</p>
27
New cards

attract someone’s attention

thu hút sự chú ý của ai

<p>thu hút sự chú ý của ai</p>
28
New cards

whistle

(n) sự huýt sáo, thổi còi

<p>(n) sự huýt sáo, thổi còi </p>
29
New cards

supply

(n) sự cung cấp, tiếp tế

<p>(n) sự cung cấp, tiếp tế</p>
30
New cards

flood

(n) lũ lụt

<p>(n) lũ lụt</p>
31
New cards

system

(n) hệ thống

<p>(n) hệ thống</p>
32
New cards

control

(v) điều khiển

<p>(v) điều khiển</p>
33
New cards

violent

(adj) khắc nghiệt, dữ dội

<p>(adj) khắc nghiệt, dữ dội</p>
34
New cards

happen = take place = occur

(v) xảy ra

<p>(v) xảy ra</p>
35
New cards

injury

(n) chấn thương

<p>(n) chấn thương</p>
36
New cards

factor

(n) nhân tố, yếu tố

<p>(n) nhân tố, yếu tố</p>
37
New cards

leak

(v) rò rỉ, thoát ra

<p>(v) rò rỉ, thoát ra</p>
38
New cards

lava

(n) dung nham

<p>(n) dung nham</p>
39
New cards

kind

(n) loại, nhóm

<p>(n) loại, nhóm</p>
40
New cards

great = large = big = huge

(adj) to lớn

<p>(adj) to lớn</p>
41
New cards

flatten

(v) san phẳng

<p>(v) san phẳng</p>
42
New cards

duration

(n) khoảng thời gian (1 sự việc kéo dài trong bao lâu)

<p>(n) khoảng thời gian (1 sự việc kéo dài trong bao lâu)</p>
43
New cards

distance

(n) khoảng cách

<p>(n) khoảng cách</p>
44
New cards

last

(v) kéo dài

<p>(v) kéo dài</p>
45
New cards

speed

(n) tốc độ, vận tốc

<p>(n) tốc độ, vận tốc</p>
46
New cards

arrive

(v) đến

<p>(v) đến</p>
47
New cards

uproot

(v) nhổ bật rễ

<p>(v) nhổ bật rễ</p>
48
New cards

similar (to)

(adj) tương tự, giống

<p>(adj) tương tự, giống</p>
49
New cards

provide

(v) cung cấp

<p>(v) cung cấp</p>
50
New cards

cause

(v) gây ra

<p>(v) gây ra</p>
51
New cards

thunderstorm

(n) cơn giông bão (kèm sấm sét, mưa lớn, đôi khi có gió mạnh)

<p>(n) cơn giông bão (kèm sấm sét, mưa lớn, đôi khi có gió mạnh)</p>
52
New cards

hailstone

(n) mưa đá

<p>(n) mưa đá</p>
53
New cards

aftermath

(n) hậu quả (sau 1 thảm họa)

<p>(n) hậu quả (sau 1 thảm họa)</p>
54
New cards

hurricane

(n) bão lớn

<p>(n) bão lớn</p>
55
New cards

blizzard

(n) bão tuyết

<p>(n) bão tuyết</p>
56
New cards

lightning

(n) chớp

<p>(n) chớp</p>
57
New cards

thunder

(n) sấm

<p>(n) sấm</p>
58
New cards

precaution

(n) sự đề phòng

<p>(n) sự đề phòng</p>