1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
authority
(n) chính quyền
damage
(n, v) thiệt hại, gây tổn hại
disaster
(n) thảm họa
emergency kit
bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
erupt
(v) phun trào
Fahrenheit
(n) độ F
funnel
(n) cái phễu
landslide
(n) vụ sạt lở
liquid
(n) chất lỏng
predict
(v) dự đoán
pretty = quite
(adv) khá là
property
(n) của cải, nhà cửa
pull up
kéo lên, nhổ lên
rescue worker
(n) nhân viên cứu hộ
Richter scale
(n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất)
shake = tremble
(v) rung, lắc
storm
(n) bão
suddenly
(adv) đột nhiên, bỗng nhiên
tornado
(n) lốc xoáy
tsunami
(n) trận sóng thần
victim
(n) nạn nhân
volcanic
(adj) thuộc, gây ra bởi núi lửa
warn
(v) cảnh báo
survivor
(n) người sống sót
life-threatening
(adj) đe dọa đến tính mạng
situation
(n) tình huống
attract someone’s attention
thu hút sự chú ý của ai
whistle
(n) sự huýt sáo, thổi còi
supply
(n) sự cung cấp, tiếp tế
flood
(n) lũ lụt
system
(n) hệ thống
control
(v) điều khiển
violent
(adj) khắc nghiệt, dữ dội
happen = take place = occur
(v) xảy ra
injury
(n) chấn thương
factor
(n) nhân tố, yếu tố
leak
(v) rò rỉ, thoát ra
lava
(n) dung nham
kind
(n) loại, nhóm
great = large = big = huge
(adj) to lớn
flatten
(v) san phẳng
duration
(n) khoảng thời gian (1 sự việc kéo dài trong bao lâu)
distance
(n) khoảng cách
last
(v) kéo dài
speed
(n) tốc độ, vận tốc
arrive
(v) đến
uproot
(v) nhổ bật rễ
similar (to)
(adj) tương tự, giống
provide
(v) cung cấp
cause
(v) gây ra
thunderstorm
(n) cơn giông bão (kèm sấm sét, mưa lớn, đôi khi có gió mạnh)
hailstone
(n) mưa đá
aftermath
(n) hậu quả (sau 1 thảm họa)
hurricane
(n) bão lớn
blizzard
(n) bão tuyết
lightning
(n) chớp
thunder
(n) sấm
precaution
(n) sự đề phòng