lesson 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

locate

tọa lạc, xác định vị trí (v)

2
New cards

presentation

thuyết trình (n)

3
New cards

glove

găng tay(n)

4
New cards

plant

(n) nhà máy, thực vật

(v) trồng

5
New cards

afraid

sợ, e rằng (adj)

6
New cards

keep in touch

giữ liên lạc

7
New cards

fairly

khá (adv)

8
New cards

lend

cho mượn, cho vay (v)

9
New cards

identify

nhận biết, nhận dạng (v)

10
New cards

complaint

lời phàn nàn, lời than phiền (n)

11
New cards

purpose

mục đích (n)

12
New cards

resolve

giải quyết, xử lý (v)

13
New cards

reservation

sự đặt chỗ trước

14
New cards

in advance

trước

15
New cards

representative

người đại diện

16
New cards

convenient

thuận tiện, tiện lợi (adj)

17
New cards

shuttle

phương tiện trung chuyển

18
New cards

performance

trình diễn, hiệu suất (n)

19
New cards

sign up

đăng ký, ghi danh

20
New cards

attendance

sự tham gia, tham dự

21
New cards

stage

sân khấu, giai đoạn

22
New cards

postpone

trì hoãn (v)

23
New cards

acknowledge

thừa nhận, công nhận (v)

24
New cards

item

món đồ, món hàng

25
New cards

risk

rủi ro, nguy cơ (n)

26
New cards

obligation

nghĩa vụ, bổn phận (n)

27
New cards

audit

sự kiểm toán, kiểm tra sổ sách

28
New cards

realize

nhận ra (v)

29
New cards

cause

gây ra, tạo ra (v)

30
New cards

issue

in ra, phát hành, đưa ra (v)

31
New cards

technique

phương pháp (kỹ thuật) (n)

32
New cards

reputation

danh tiếng

33
New cards

vacancy

vị trí chỗ trống

34
New cards

flexible

linh hoạt (adj)

35
New cards

experience

kinh nghiệm, trãi nghiệm

36
New cards

holiday

kỳ nghỉ

37
New cards

dry cleaner’s

tiệm giặc khô

38
New cards

business

việc kinh doanh, việc buôn bán

39
New cards

take off

cất cánh, cởi bỏ

40
New cards

sold out

bán hết

41
New cards

mechanical

thuộc về máy móc, cơ học (adj)

42
New cards

direction

chỉ dẫn, phương hướng

43
New cards

promotion

thăng chức, khuyến mãi

44
New cards

different

khác nhau

45
New cards

belongings

đồ dùng cá nhân

46
New cards

inventory

bản kiểm kê

47
New cards

office supplies

văn phòng phẩm

48
New cards

outstanding

nổi trội, nổi bật (adj)

49
New cards

implement

thực hiện

50
New cards

poll

cuộc bầu cử

51
New cards

executive

nhân viên cấp cao

52
New cards

influence

ảnh hưởng, tác động (v,n)

53
New cards

remind

nhắc nhở

54
New cards

aim

nhằm mục đích

55
New cards

solution

giải pháp

56
New cards

building design

thiết kế tòa nhà

57
New cards

sign

(n) ký hiệu, (v) ký tên

58
New cards

audience

khán giả, thính giả

59
New cards

reservation

sự đặt chỗ trước

60
New cards

supply request

yêu cầu cung cấp đồ dùng

61
New cards

probably

hầu như, có thể

62
New cards

brochure

sách quảng cáo

63
New cards

shipment

hàng gửi, việc gửi hàng

64
New cards

misplace

để không đúng chỗ, lạc mất

65
New cards

coordinator

nhân viên điều phối

66
New cards

sculpture

tác phẩm điều khắc

67
New cards

the rest of

phần còn lại của + N ( cái gì)

68
New cards

conclude

kết thúc, kết luận

69
New cards

prevent

ngăn chặn, ngăn cản

70
New cards

subscription

sự đặt mua dài hạn

71
New cards

ahead of

trước (pre)

72
New cards

close to

gần ( về thời gian, vị trí), gần như

73
New cards

station

trạm, ga tàu

74
New cards

appreciate

đánh giá cao

75
New cards

exhibit

triển lãm, trưng bày (n/v)

76
New cards

per person

mỗi người

77
New cards

would rather

thích (làm gì) hơn

78
New cards

catalog

danh mục, bảng mục lục

79
New cards

agenda

chương trình

80
New cards

distinguish

phân biệt (v)

81
New cards

persuade

thuyết phục

82
New cards

assist

giúp đỡ (v)

83
New cards

application

đơn ứng tuyển, ứng dụng

84
New cards

subject

chủ đề

85
New cards

access

(n) sự truy cập

(v) truy cập

86
New cards

investigate

điều tra

87
New cards

nutritionist

chuyên gia dinh dưỡng

88
New cards

compliment

(n) lời khen

(v) khen ngợi

89
New cards

assignment

nhiệm vụ

90
New cards

concern

lo lắng

91
New cards

clinic

bệnh viện tư, phong khám

92
New cards

inquire

hỏi = ask

93
New cards

prescription

đơn thuốc

94
New cards

reschedule

sắp xếp lại lịch trình, thay đổi lịch trình

95
New cards

appointment

cuộc hẹn

96
New cards

receipt

biên lai = bill

97
New cards

automobile

xe ô tô

98
New cards

warranty

giấy bảo hành

99
New cards

credit

tín dụng

100
New cards

actually

trên thực tế