media

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

n. mass media

truyền thông đại chúng

2
New cards

n. electronic media

phương tiện truyền thông điện tử

3
New cards

n. media coverage

sự phủ sóng truyền thông

4
New cards

n. media tycoon

ông trùm truyền thông

5
New cards

n. journalism

nghề báo

6
New cards

n. audience

khán giả, thính giả, độc giả

7
New cards

n. censorship

sự kiểm duyệt nội dung

8
New cards

n. circulaion

tổng số phát hành

9
New cards

n. telemarketing

marketing qua điện thoại

10
New cards

n.current affairs

vấn đề thời sự hiện tại

11
New cards

n. the press

giới báo chí

12
New cards

n. telecommunication

viễn thông

13
New cards

(idm) be in the full glare of publicity

nhận được sự qua tâm đặc biệt từ công chúng

14
New cards

(idm) achieve / win instant fame  

nổi tiếng tức thời

15
New cards

(idm) shoot to fame

nổi tiếng trong một sớm một chiều

16
New cards

(idm) be in the public eye

được công chúng quan tâm

17
New cards

(idm) be in the limelight

trung tâm sự chú ý

18
New cards

(idm) stay out off the limelight

nằm ngoài tâm điểm chú ý

19
New cards

(adj) be in the headlines

nằm trong tin nổi bật

20
New cards

(adj) world-famous

nổi tiếng thế giới

21
New cards

(adj) prominent / eminent

có tiếng tăm, xuất chúng

22
New cards

(n) reporter

phóng viên

23
New cards

(n) anchor / newscaster

phát thanh viên thời sự

24
New cards

(n) broadcaster

phát thanh viên

25
New cards

news conference

cuộc họp báo

26
New cards

news coverage

phủ sóng thông tin

27
New cards

news flash

tin tức khẩn cấp

28
New cards

(n) billboard

bảng quảng cáo ngoài trời

29
New cards

(n) distributor

nhà phân phối

30
New cards

(n) flyer

tờ rơi

31
New cards

(n) pamphlet / leaflet

tờ gấp quảng cáo

32
New cards

(n) tabloid

báo lá cải

33
New cards

(n) gimmick

mánh khóe, tiểu xảo

(nhằm thu hút sự chú ý)

34
New cards

(adj) embedded

được lồng / nhúng vào

35
New cards

(n) propaganda

tuyên truyền

36
New cards

(v) entice/ tempt

dụ dỗ, cám dỗ

37
New cards

(adj) impulsive

thôi thúc, đẩy mạnh

38
New cards

(adj) influencial

có ảnh hưởng, có thế lực

39
New cards

(adj) persuasive / convincing

mang tính thuyết phục

40
New cards

(adj) repetitive

lặp đi lặp lại

41
New cards

(adj) ubiquitous

phổ biến, có mặt khắp nơi

42
New cards

(n) speculation

tin đồn

43
New cards

(adj) biased

thiên vị, yêu thích hơn

44
New cards

(adj) superficial

bề nổi, nông cạn, hời hợt

45
New cards

(n) vendor

người bán hàng, nhà cung cấp

46
New cards

(adj) exaggerate / overstate

phóng đại, nói quá

47
New cards

(adj) factual

có thật

48
New cards

(adj) controversial

gây tranh cãi

49
New cards

invasion of privacy

xâm phạm quyền riêng tư

50
New cards

(adj) intrusive

xâm phạm

51
New cards