1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
n. mass media
truyền thông đại chúng
n. electronic media
phương tiện truyền thông điện tử
n. media coverage
sự phủ sóng truyền thông
n. media tycoon
ông trùm truyền thông
n. journalism
nghề báo
n. audience
khán giả, thính giả, độc giả
n. censorship
sự kiểm duyệt nội dung
n. circulaion
tổng số phát hành
n. telemarketing
marketing qua điện thoại
n.current affairs
vấn đề thời sự hiện tại
n. the press
giới báo chí
n. telecommunication
viễn thông
(idm) be in the full glare of publicity
nhận được sự qua tâm đặc biệt từ công chúng
(idm) achieve / win instant fame
nổi tiếng tức thời
(idm) shoot to fame
nổi tiếng trong một sớm một chiều
(idm) be in the public eye
được công chúng quan tâm
(idm) be in the limelight
trung tâm sự chú ý
(idm) stay out off the limelight
nằm ngoài tâm điểm chú ý
(adj) be in the headlines
nằm trong tin nổi bật
(adj) world-famous
nổi tiếng thế giới
(adj) prominent / eminent
có tiếng tăm, xuất chúng
(n) reporter
phóng viên
(n) anchor / newscaster
phát thanh viên thời sự
(n) broadcaster
phát thanh viên
news conference
cuộc họp báo
news coverage
phủ sóng thông tin
news flash
tin tức khẩn cấp
(n) billboard
bảng quảng cáo ngoài trời
(n) distributor
nhà phân phối
(n) flyer
tờ rơi
(n) pamphlet / leaflet
tờ gấp quảng cáo
(n) tabloid
báo lá cải
(n) gimmick
mánh khóe, tiểu xảo
(nhằm thu hút sự chú ý)
(adj) embedded
được lồng / nhúng vào
(n) propaganda
tuyên truyền
(v) entice/ tempt
dụ dỗ, cám dỗ
(adj) impulsive
thôi thúc, đẩy mạnh
(adj) influencial
có ảnh hưởng, có thế lực
(adj) persuasive / convincing
mang tính thuyết phục
(adj) repetitive
lặp đi lặp lại
(adj) ubiquitous
phổ biến, có mặt khắp nơi
(n) speculation
tin đồn
(adj) biased
thiên vị, yêu thích hơn
(adj) superficial
bề nổi, nông cạn, hời hợt
(n) vendor
người bán hàng, nhà cung cấp
(adj) exaggerate / overstate
phóng đại, nói quá
(adj) factual
có thật
(adj) controversial
gây tranh cãi
invasion of privacy
xâm phạm quyền riêng tư
(adj) intrusive
xâm phạm