1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
instantly= immediately
ngay lập tức
instant solution/ access
giải pháp/ tiếp cận ngay lập tức
simultaneously
một cách đồng thời
stimultaneously with st
đồng thời với cgi
continual
liên tục
continual complaints
lời phàn nàn
continual interruptions
sự xen ngang liên tục
prospective= potential
có triển vọng, tiềm năng
prospective client/ buyer
khách hàng tiềm năng
prospective changes
những thay đổi sắp tới
medieval
thuộc thời trung cổ
medieval period
thời trung cổ
era
thời kỳ
modern/ present era
thời kỳ hiện đại
dawn=start
bình minh, sự khởi đầu, bắt đầu
mark a new dawn in st
đánh dấu về sự khởi đầu mới về cgi
at dawn
lúc bình minh
from dawn till dusk
từ bình minh đến hoàng hôn
eternal= forever
vĩnh viễn, mãi mãi
eternal change
sự thay đổi
eternal friendship
tình bạn mãi mãi
constraint
giới hạn, sự ràng buộc
constraints of time/ money/ space
giới hạn thời gian/ tiền/ không gian
impose an economic/ legal/ policitcal constraint on st
áp đặt sự ràng buộc về kinh tế/ luật pháp/ chính trị lên cgi
coincide
trùng khớp, đồng thời
coincide with st
trùng với cgi
by (a) coincidence
trùng hợp ngẫu nhiên
what a coincidence
thật trùng hợp
timely
kịp thời, đúng lúc
timely intervention/ arrival/ reminder
sự can thiệp/ đến/ nhắc nhở kịp thời
monthly
hàng tháng
frequency
tần suất
reduce the frequency of st
giảm tần suất của cgi đó
do st with great/ increasing frequency
lm 1 việc j đó với tần suất lớn/ tăng lên
occasionally
thỉnh thoảng
barely
gần như không
spare
rảnh rỗi
have spare time
có thời gian rảnh
weekly
hàng tuần
short- term = temporary
ngắn hạn
short-term memory
trí nhớ ngắn hạn
lately
gần đây
duration
thời hạn
brief/ short duration
thời hạn ngắn
duration of
thời hạn của cgi
passing
trôi qua
passing day
ngày trôi qua
occurence
sự việc xảy ra
daily/ frequent/ regular occurrence >< rare occurrence
sự việc xảy ra hàng ngày/ thường xuyên
presently
hiện tại
timing
thời điểm
with exact/ precise/ perfect/ impeccable timing
với thời điểm chính xác/ hoàn hảo
get the timing right
căn giờ chính xác
a matter of time
vấn đề thời gian
meantime
trong khi đó
in the meantime
trong lúc đó
inevitable
k thể tránh khỏi