1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おかあさん (Okaasan)
Mẹ
おばあさん (obaasan)
bà
おじいさん (ojiisan)
Ông
ちいさい (chii sai)
nhỏ bé
ぐうぜん (guu zen)
Ngẫu nhiên
ふうふ (fuu fu)
Vợ chồng
おねえさん (oneesan)
chị
おおきい (ookii)
to lớn
おとうさん (o to u san)
bố
しゃしん (sha shin)
bức ảnh
たんす (san su)
cái tủ
あんぜん (an zen)
an toàn
ランチ( Ran chi)
bữa trưa
キャンセル (kya n se ru)
cancel (huỷ bỏ)
なんまい (nan mai)
Mấy cái/ chiếc? (hỏi số lượng những vật mỏng)
しんぶん (shin bun)
tờ báo
がんばります (gan ba ri ma su)
cố gắng
さんぽ (sanpo)
đi dạo
りんご (ring go)
quả táo
おんがく(ong ga ku)
âm nhạc
ぎんこう(gin kou)
ngân hàng
にほん(ni hong)
quốc gia Nhật Bản
かばん (ka bang)
cặp sách
じかん (ji kang)
thời gian
ぎもん (gi mong)
nghi vấn / câu hỏi