1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
lolipop
kẹo mút
dragonfly
con chuồn chuồn
filter through sth
lọt qua, xuyên qua ( thường là ánh sáng, âm thanh )
canopy
tán cây
dot
rải rác
carefree
vô tư
acceptance letter
thư báo trúng tuyển
a gentle breeze
làn gió nhẹ nhàng
brush past
lướt qua, thoảng qua
stare blankly at sth
nhìn chằm chằm một cách vô hồn
ponytail
tóc đuôi ngựa
pray
cầu nguyện
heaven
thiên đường
admission letter
thư báo nhập học
hesitantly
ngập ngừng, do dự
bride
cô dâu
anxiously
lo lắng bồn chồn
delivery room
phòng sinh đẻ
faint
ngất xỉu
break the silence
phá vỡ sự im lặng
burden sb
đè nặng gây gánh nặng cho ai đó
loan
khoản vay
drift by
trôi qua, chậm rãi mơ hồ
a beer belly
bụng bia
absent-minded
đãng trí
recall sth
hồi tưởng nhớ lại
walk the ailse
bước vào lễ đường
squint at sb/sth
nheo mắt nhìn ai/cai gi
matter more than sth
quan trọng hơn điều gì
bury sb
chôn cất ai đó
scolding
lời mắng
nagging
lời cằn nhằn
wander
lang thang
think sth over
suy nghĩ kỹ về điều gì đó
ramble
nói lan man
gasp
thở hổn hển
lost in thought
đang mãi suy nghĩ
reluctant
miễn cưỡng
clutch sth
nắm chặt, ôm chặt