1/18
Ngữ pháp ứng dụng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
digital
a. ảo
addicted
a. nghiện, bị phụ thuộc
sensor
n. cảm biến
require
v. yêu cầu, đòi hỏi
extracurricular
n. ngoại khóa
accessible
a. có thể tiếp cận
interactive
a. có tính tương tác
apartment
n. căn hộ
rare
a. hiếm
estimate
v. ước lượng, ước tính
generation gap
nphr. khoảng cách thế hệ
electronic
a. điện tử
responsibility
n. trách nhiệm
experience
n. kinh nghiệm
invent
v. phát minh
commercial
n. quảng cáo thương mại
community
n. cộng đồng
reproduce
v. sinh sản, tái tạo
marine
a. thuộc về biển