1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accessible
có thể tới được, tiếp cận
adventurous
thích phiêu lưu, mạo hiểm
alongside
sát cạnh, kế bên
altitude
độ cao so với mực nước biển
Alzheimer's disease
hội chứng suy giảm trí nhớ ở người già
appearance
vẻ bề ngoài, diện mạo
appliance
đồ thiết bị, trang thiết bị
assistant
trợ lý, phụ tá
astronaut
phi hành gia
astronomy
thiên văn học
beneficial
có ích, có lợi
birds of a feather (flock together)
người có quan điểm chung/giống về sở thích, thường thì cùng ở với nhau
border
biên giới
breakthrough
sự đột phá
bully
kẻ hay bắt nạt
chalk and cheese = apples and oranges
hoàn toàn khác biệt
challenging
đầy thách thức, đầy thách đố
comet
sao chổi
complicated
phức tạp
conflict
sự xung đột, sự tranh giành