REVISION UNIT 4: ASEAN AND VIETNAM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards
Hear about (v)

Nghe về

2
New cards

Hear of = know about

Biết ai làm gì

3
New cards

hear from

nhận được hồi âm từ ai

4
New cards
Experience (n) >< inexperience (n)
Trải nghiệm, kinh nghiệm >< sự thiếu kinh nghiệm
5
New cards
Forget (v); Forgetable (a) >< unforgetable (a); Be forgetful of
Quên; Có thể quên >< không thể quên; Hay quên
6
New cards
Main (a) = major (a)
Chính
7
New cards
Goal (n) = aim (n) = target (n) = objective (n)
Mục đích
8
New cards
Promote (v) = enhance (v) = strengthen (v) = improve (v) = boost (v)
Thúc đẩy; nâng cao; củng cố; cải thiện; tăng cường
9
New cards
Be qualified for >< be unqualified for
Đủ tiêu chuẩn >< không đủ tiêu chuẩn
10
New cards
Depend on = rely on = count on = bank on
Phụ thuộc vào; dựa vào
11
New cards
Cover (v)
Bao phủ, che phủ
12
New cards
Suggest Ving; Suggest that S + should V
Đề xuất; gợi ý ai làm gì
13
New cards
Find out = figure out
Tìm ra
14
New cards
Select (v) = choose (v)
Lựa chọn
15
New cards
Propose (v) + sb/st; Propose to sb; Proposal (n)
Đề xuất; cầu hôn ai; lời đề xuất/lời cầu hôn
16
New cards
Be related to = be connected with = be associated with
Liên quan đến
17
New cards
Community project
Dự án cộng đồng
18
New cards
Apply (v); Apply for; Apply to; Application (n); Applicant (n); Appliance (n)
Áp dụng; nộp đơn xin; đăng ký vào; đơn xin việc/ứng dụng; người nộp đơn; thiết bị gia dụng
19
New cards
Be able to V >< be unable to V; Ability (n) >< inability (n); Enable (v) >< disable (v); Disabled (a); Disability (n)
Có thể >< không thể; khả năng >< sự bất tài; làm cho có thể >< làm mất khả năng; khuyết tật; sự khuyết tật
20
New cards
Reach a goal
Đạt được mục tiêu
21
New cards
Share st with sb
Chia sẻ điều gì với ai
22
New cards
Communicate with = interact with
Giao tiếp với ai
23
New cards
Manage teamwork
Quản lý nhóm
24
New cards
Have an opportunity to V; Miss an opportunity; Give sb an opportunity
Có cơ hội; bỏ lỡ; cho cơ hội
25
New cards
Represent (v); Representative (n)
Đại diện; người đại diện
26
New cards
Equality (n) >< inequality (n); Equal (a) >< unequal (a); Gender equality >< gender inequality
Công bằng >< không công bằng; bình đẳng >< không bình đẳng; bình đẳng giới >< bất bình đẳng giới
27
New cards
Raise awareness of; Be aware of; Be unaware of
Nâng cao nhận thức; có nhận thức; không nhận thức
28
New cards
A variety of; Various (a); Vary (v)
Nhiều; đa dạng; thay đổi
29
New cards
Make posters
Tạo áp phích
30
New cards
Look for = search for
Tìm kiếm
31
New cards
Support (v/n)
Hỗ trợ
32
New cards
Last (v)
Kéo dài
33
New cards
Eye-opening (a) = surprising (a)
Đáng ngạc nhiên
34
New cards
Problem-solving skill
Kĩ năng giải quyết vấn đề
35
New cards
Take place
Diễn ra
36
New cards
Feature (n) = characteristic (n)
Đặc điểm
37
New cards
Right (n)
Quyền
38
New cards
People with disabilities = disabled people
Người khuyết tật
39
New cards
National (a); International (a)
Thuộc quốc gia; quốc tế
40
New cards
Live-streamed
Phát trực tiếp
41
New cards
Act for sb = on behalf of sb
Thay mặt ai
42
New cards
Official (a); Officially (adv)
Chính thức; một cách chính thức
43
New cards
Another + N số ít; Other + N; The other + N; Others; The others
1 cái khác; những cái khác; cái còn lại; những cái khác; những cái còn lại
44
New cards
Behave (v); Behavior (n)
Cư xử; cách cư xử
45
New cards
Talk show
Toạ đàm
46
New cards
Work expert
Chuyên gia công việc
47
New cards
Confide st to sb; Confide in sb; Confident (a); Confidential (a)
Chia sẻ; tâm sự; tự tin; bí mật
48
New cards
Practical skill
Kĩ năng thực hành
49
New cards
Offer solutions to
Cung cấp giải pháp
50
New cards
Make friends with sb
Kết bạn với ai
51
New cards
Present (v); Presentation (n)
Thuyết trình; bài thuyết trình
52
New cards
In front of >< behind
Trước >< sau
53
New cards
Disagree with
Không đồng ý
54
New cards
Fluent (a); Fluently (adv)
Trôi chảy; một cách trôi chảy
55
New cards
Hold a festival
Tổ chức lễ hội
56
New cards
Host (v/n)
Đăng cai; chủ nhà
57
New cards
Tradition (n) = convention (n); Traditional (a) = conventional (a)
Truyền thống; thuộc truyền thống
58
New cards
Break the ice
Phá vỡ khoảng cách
59
New cards
Create bonds with sb
Tạo gắn kết
60
New cards
Consider sb/st/Ving; Consider sb/st as/to be
Cân nhắc; coi là
61
New cards
Be beneficial to = be advantageous to
Có lợi
62
New cards
Receive (v); Recipient (n)
Nhận; người nhận
63
New cards
Approve of >< disapprove of = reject = turn down
Chấp thuận >< từ chối
64
New cards
Put forward
Đề xuất cho công việc
65
New cards
Briefly
Ngắn gọn
66
New cards
Urge sb to V; Urgent (a)
Thúc giục; khẩn cấp
67
New cards
Training workshop
Hội thảo tập huấn
68
New cards
Shared (a); Shared value
Chung; giá trị chung
69
New cards
Appreciate (v); Be appreciative of; Appreciation (n); Appreciable (a)
Coi trọng; trân trọng; sự coi trọng; đáng kể
70
New cards
Compliment sb on st
Khen ngợi ai
71
New cards
Be grateful to sb for st
Biết ơn
72
New cards
Be pleased to V; Be pleased with st
Vui lòng; hài lòng với
73
New cards
Parade (n)
Cuộc diễu hành
74
New cards
Art performance; School performance
Màn trình diễn nghệ thuật; kết quả học tập
75
New cards
Offer st to sb; Offer sb st
Cung cấp
76
New cards
Buddhist monk
Thầy sư
77
New cards
Show one’s respect to/for
Thể hiện sự tôn trọng
78
New cards
Wish sb st; Wish to V; Wish + S + V (lùi thì)
Chúc; ước làm gì; mong ai làm gì
79
New cards
Splash sb with water
Té nước
80
New cards
Folk game
Trò chơi dân gian
81
New cards
Allow sb to V = permit sb to V; Allow Ving = permit Ving
Cho phép
82
New cards
Follow (v)
Theo
83
New cards
Lunar calendar
Âm lịch
84
New cards
Honour (v/n)
Vinh danh; vinh hạnh
85
New cards
Ancestor (n) = forefather (n)
Tổ tiên
86
New cards
Get together with
Tụ tập, sum họp
87
New cards
Prosperity (n); Prosper (v); Prosperous (a)
Thịnh vượng; phát triển; giàu mạnh
88
New cards
For the time to come
Thời gian tới
89
New cards
Decorate (v)
Trang trí
90
New cards
Firework (n)
Pháo hoa
91
New cards
Light – lit – lit
Thắp sáng
92
New cards
Bad luck = misfortune (n)
Sự không may
93
New cards
Be awarded for; Be rewarded for
Được thưởng vì
94
New cards
Encourage sb to V; Discourage sb from Ving
Khuyến khích; ngăn cản
95
New cards
Focus on = concentrate on
Tập trung
96
New cards
Local (a) = native (a) = indigenous (a)
Thuộc địa phương
97
New cards
Involve sb in st; Be/get involved in st
Bao gồm ai; tham gia vào
98
New cards