THE US SHALE GAS FRACKING INDUSTRY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

shale gas

( n ) khí đá phiến, ( khai thác dầu khí đá phiến )

2
New cards

subsidence

sự sụt lún

3
New cards

proppant

vật liệu chèn

4
New cards

fissure

( n ) chỗ nứt, vết nứt

5
New cards

wellbore

(n) giếng khoan

6
New cards

miscellaneous

(adj) pha tạp, hỗn hợp

7
New cards

fracturing

( v , n ) bẻ gãy, nứt , vỡ - chỗ gãy, chỗ đứt đoạn

8
New cards

feasible

( adj ) khả thi

9
New cards

extract

( v ) chiết xuất, hút, nhổ

10
New cards

deposit

( n ) ( v ) làm lắng đọng, kết tủa, tích tụ lại - mỏ , cặn

11
New cards

accompany by

( phrasal verb ) đi kèm với, hộ tống, đi theo

12
New cards

federal

( adj ) thuộc liên bang

13
New cards

oversight

( n ) sự giám sát, giám thị

14
New cards

exempt from

( phrasal verb ) được miễn khỏi

15
New cards

remedy

( v ) khắc phục, sửa chữa, giải quyết

16
New cards

mechanism

( n ) cơ chế hoạt động, cách thức

17
New cards

discern

( v ) nhận thức, thấy rõ, phân biệt

18
New cards

proceed with sth

tiếp tục, tiến hành làm gì

19
New cards

flowback

( n )dòng chảy ngược lại

20
New cards

first responder

( noun phrase ) lực lượng phản ứng nhanh, ứng phó đầu tiên ( những người ở tuyến đầu trong công tác đối phó với những tình huống khẩn cấp, như tai nạn, thiên tai, dịch bệnh. Họ là những cảnh sát, lính cứu hỏa, nhân viên y tế, nhân viên cứu hộ... với trách nhiệm hàng đầu là giải cứu người dân. )