1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Carnivore
n. động vật ăn thịt
carnivorous
thuộc loài ăn thịt
sundew
cây gọng vó
Venus flytrap
cây bắt ruồi
humid
(n) ẩm, ẩm ướt = wet
mechanism
n. Máy móc, cơ chế
foliage
tán lá, bộ lá
digest
v. tiêu hóa
digestive
(thuộc) tiêu hóa
Digestive fluids
dịch tiêu hóa
land on
đáp xuống
wrap
(v) gói, bọc, quấn
snap
đột xuất
forcefully
mạnh mẽ, sinh động adv
Equinox
Điểm phân
harvest
mùa thu hoạch
hemisphere
n. Half of the earth
bán cầu
vernal
(thuộc) mùa xuân
colonist
thực dân
throughout
prep., adv. khắp, suốt
flock
bầy đàn = cluster, tu tap
nonstop
không ngừng nghỉ
statistic
số liệu thống kê
select
lựa chọn
stock
(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp; (v) tích trữ
bond
mối liên hệ
utility
n. tiện ích
compute
(v) tính toán, ước tính
investor
nhà đầu tư
investment
(n) sự đầu tư, vốn đầu tư
stale
adj. cũ, ôi thiu
Cũ, ôi thiu
endowment
sự hiến tặng
endow
v. ban tặng
philanthropist
(n) a charitable person, người làm từ thiện
pursue
(v) đuổi theo, đuổi bắt
prove
(v) chứng tỏ, chứng minh =demonstrate
fertile
adj phì nhiêu, màu mỡ
fertility
sự màu mỡ
fertilize
v. bón phân
shallow
nông cạn
perish
v. diệt vong, bỏ mạng =die
remarkably
(adv) đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
preservant
chất bảo quản
hidden
bị ẩn giấu
remain
còn lại, duy tri
prehistoric
(adj) thuộc thời tiền sử
alert
cảnh báo
treasure
kho báu
camel
con lạc đà
sloth
con lười, sự lười biếng
hectic
(a) sôi nổi, cuồng nhiệt, bận
pace
n. bước chân, bước,bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
retreat
n,v. rút lui, sự nghỉ dưỡng
n. nghỉ dưỡng
recreational
có tính chất giải trí
facility
cơ sở vật chất
appeal
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn
relief
(n) sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
remote
(adj) xa, xa xôi, hẻo lánh, biệt lập
evoke
v. = bring back, gọi hồn
blissful
= happy
machinery
n. máy móc, thiết bị (kdd)
lie in
= locate, situate
sponsore
v. tài trợ