1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acute
cấp tính
fatigue
sự mệt mỏi
malnutrition
suy dinh dưỡng
nourish
nuôi dưỡng
detoxification
sự thải độc
rehabilitation
phục hồi chức năng
hypertensive
tăng huyết áp
hypotensive
giảm huyết áp
contagion
sự lây lan
containment
sự kiểm soát (dịch bệnh)
quarantine
cách ly
mortality
tỉ lệ tử vong
cormobidity
bệnh đi kèm
incubation
thời gian ủ bệnh
pathogen
mầm bệnh
screening
sự sàng lọc
compliance
sự tuân theo
inoculation
sự tiêm chủng
complication
sự biến chứng
susceptibility
sự nhạy cảm với dịch bệnh
antibody
kháng thể
comorbid
có nhiều bệnh đi kèm
herd
immunity miễn dịch cộng đồng
eradicate
tiêu diệt, xóa bỏ
pathology
bệnh lý
pathogen
mầm bệnh
compromise
làm suy yếu
mutation
sự đột biến
surveillance
sự giám sát (dịch bệnh)
prognosis
tiên lượng
prognosticate
dự đoán
anomaly
bất thường
anomalous
khác thường
metabolism
sự trao đổi chất
sedative
thuốc an thần
antiseptic
chất khử trùng
biopsy
sinh thiết
congentinal
bẩm sinh
contraindication
chống chỉ định
disinfectant
chất tẩy trùng
impairment
sự suy yếu
osteoporosis
loãng xương
paralysis
liệt
placebo
giả dược
prophylaxis
biện pháp dự phòng
relapse
= recurrence sự tái phát
sadate
= anesthesia gây mê
substance
abuse lạm dụng chất gây nghiện
transfusion
truyền máu
tumor
khối u
ulcer
loét
viscosity
độ nhớt (máu)
zoonotic
bệnh truyền từ động vật
stamina
sức bền, khả năng chịu đựng
convalescence
thời kỳ dưỡng bệnh
intervention
sự can thiệp
suppression
sự ngăn chặn
malady
bệnh tật
heredity
di truyền
inflammation:
viêm
remedy
phương thuốc
sterilization
tiệt trùng
sterile
vô trùng