C4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards

色调

n se4diao4 sắc điệu gam màu

2
New cards

工厂

n gong1chang3 công xưởng nhà máy

3
New cards

生产

v.n sheng1chan3 sinh sản sản xuất

4
New cards

效率

n xiao4lu:4 hiệu suất hiệu suất

5
New cards

不至于

bu2 zhi4yu2 bất trí vu không đến nỗi

6
New cards

疲劳

adj pi2lao2 bì lao mệt mỏi, kiệt sức

7
New cards

机器

n ji1qi4 cơ khí cơ khí, máy móc

8
New cards

大大

adv da4da4 đại đại cực kỳ, to lớn, nhiều

9
New cards

减少

v jian3shao3 giảm thiểu giảm, bớt

10
New cards

和谐

adj he2xie2 hòa hài hài hòa

11
New cards

色彩

n se4cai3 sắc thái sắc thái, màu sắc

12
New cards

偏偏

adv pian1pian1 thiên thiên lại, lại cứ

13
New cards

出现

v chu1xian4 xuất hiện xuất hiện

14
New cards

花园

n hua1yuan2 hoa viên vườn hoa

15
New cards

口号

n kou3hao4 khẩu hiệu khẩu hiệu

16
New cards

绿化

v lu:4hua4 lục hóa xanh hóa (trồng cây xanh, phủ xanh)

17
New cards

食品

n shi2pin3 thực phẩm thực phẩm, đồ ăn

18
New cards

污染

v.n wu1ran3 ô nhiễm ô nhiễm

19
New cards

帽子

n mao4zi mạo tử cái mũ

20
New cards

外遇

n wai4yu4 ngoại ngộ ngoại tình, bồ

21
New cards

象征

n.v. xiang4zheng1 tượng trưng tượng trưng, biểu tượng

22
New cards

忠诚

adj zhong1cheng2 trung thành trung thành

23
New cards

忠厚

adj zhong1hou4 trung hậu trung hậu (rung thực, hiền lành, thật thà, không gian dối, có lòng tốt)

24
New cards

正直

adj zheng4zhi2 chính trực chính trực (ngay thẳng, trung thực, không gian dối, không vì lợi ích cá nhân mà làm điều sai trái)

25
New cards

勇敢

adj.adv.v yong3gan3 dũng cảm dũng cảm

26
New cards

坏蛋

n. huai4dan4 hoại đán đồ tồi, đồ khốn nạn

27
New cards

橘黄

adj ju2huang2 quất hoàng màu da cam

28
New cards

活跃

v.adj. huo2yue4 hoạt diệu hoạt bát, sôi nổi, thúc đẩy, đẩy mạnh

29
New cards

分子

n fen4zi3 phần tử phần tử, thành phần

30
New cards

乐观

adj le4guan1 lạc quan lạc quan

31
New cards

主义

n zhu3yi4 chủ nghĩa chủ nghĩa

32
New cards

đuôi zhe3 giả nhà, giả, kẻ

33
New cards

灰色

n hui1se4 khôi sắc màu xám

34
New cards

具有

v ju4you3 cụ hữu có (+Ntt)

35
New cards

沉静

adj chen2jing4 trầm tĩnh trầm tĩnh, im ắng

36
New cards

独处

v du2chu3 độc xử sống một mình, cô độc

37
New cards

害羞

adj hai4xiu1 hại tu xấu hộ, e thẹn

38
New cards

不善

v bu2shan4 bất thiện không tốt/biết, không khéo

39
New cards

交往

v jiao1wang3 giao vãng giao du, quan hệ qua lại

40
New cards

心甘情愿

xin1gan1qing2yuan4 tâm can tình nguyện cam lòng, cam tâm tình nguyện

41
New cards

悲观

adj bei1guan1 bi quan bi quan

42
New cards

đại mou3 mỗ nào đó

43
New cards

好恶

n hao4wu4 hảo ố yêu và ghét

44
New cards

反正

adv fan3zheng4 phản chính đằng nào cũng, dù sao

45
New cards

意味着

v yi4wei4zhe ý vị trước có nghĩa là

46
New cards

睁眼

zheng1 yan3 tranh nhãn mở to mắt

47
New cards

偏爱

v pian1'ai4 thiên ái thiên vị

48
New cards

不同

adj bu4tong2 bất đồng khác nhau

49
New cards

清凉

adj qing1liang2 thanh lương mát mẻ

50
New cards

使

prep shi3 sứ khiến cho

51
New cards

宁静

adj ning2jing4 ninh tĩnh yên tĩnh

52
New cards

情绪智商

qíng xù zhì shāng chỉ số thông minh về cảm xúc (khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, cũng như nhận biết và xử lý cảm xúc của người khác)

53
New cards

情感智商

Qínggǎn zhìshāng cstm tình cảm (khả năng hiểu, xử lý và duy trì các mối quan hệ tình cảm)

54
New cards

结拜

v jie2bai4 kết bái kết bái

55
New cards

传说

n chuan2shuo1 truyền thuyết truyền thuyết

56
New cards

家喻户晓

jia1yu4hu4xiao3 gia du hộ hiểu ai nấy đều biết

57
New cards

好学

v hao4xue2 hảo học ham học

58
New cards

绣花

xiu4 hua1 tú hoa thuê hoa

59
New cards

女扮男装

nu:3ban4nan2zhuang1 nữ ban nam trang gái giả trai

60
New cards

经不住

jing1 bu zhu4 kinh bất trú không chịu được

61
New cards

苦苦

adv ku3ku3 khổ khổ khổ sở

62
New cards

哀求

v ai1qiu2 ai cầu van xin, van nài

63
New cards

男生

n nan2sheng1 nam sinh học sinh nam

64
New cards

学问

n xue2wen học vấn học vấn

65
New cards

出众

adj chu1zhong4 xuất chúng xuất chúng

66
New cards

人品

n ren2pin3 nhân phẩm phẩm chất (con người)

67
New cards

一见如故

yi2jian4ru2gu4 nhất kiến như cố vừa nhìn đã thấy như là tri kỷ

68
New cards

v jie2 kết kết giao

69
New cards

兄弟

n xiong1di4 huynh đệ anh em

70
New cards

深厚

adj shen1hou4 thâm hậu sâu sắc

71
New cards

情谊

n qing2yi4 tình nghị tình bạn

72
New cards

送行

v song4xing2 tống hành tiễn biệt

73
New cards

始终

adv shi3zhong1 thủy chung luôn, trước sau

74
New cards

明言

v ming2yan2 minh ngôn nói rõ ràng

75
New cards

师母

n shi1mu3 sư mẫu vợ của thầy

76
New cards

心思

n xin1si tâm ý tâm ý, tâm tư

77
New cards

n yu4 ngọc ngọc

78
New cards

手镯

n shou3zhuo2 thủ trọc vòng tay

79
New cards

拜托

v bai4tuo1 bái thác nhờ vả, trông cậy

80
New cards

转交

v zhuan3jiao1 chuyển giao chuyển giao

81
New cards

信物

n xin4wu4 tín vật tín vật

82
New cards

暗示

v an4shi4 ám thị ám thị

83
New cards

做媒

zuo4mei2 tác môi làm mối

84
New cards

相亲

xiang1 qin1 tương thân xem mặt

85
New cards

赠送

v zeng4song4 tặng tống tặng

86
New cards

v jia4 giá gả

87
New cards

n guan1 quan quan (chức)

88
New cards

楼台

n lou2tai2 lâu đài ban công, lầu

89
New cards

相会

v xiang1hui4 tương hội gặp gỡ

90
New cards

表明

v biao3ming2 biểu minh tỏ rõ

91
New cards

v hua4 hóa thay đổi, biến hóa

92
New cards

n die2 điệp bươm bướm

93
New cards

求婚

qiu2hun1 cầu hôn cầu hôn

94
New cards

v bi1 bức ép, bắt buộc

95
New cards

请求

v qing3qiu2 thỉnh cầu thỉnh cầu

96
New cards

吊孝

v diao4xiao4 điếu hiếu viếng, phúng viếng

97
New cards

坚决

adj jian1jue2 kiên quyết kiên quyết

98
New cards

路过

v lu4guo4 lộ quá đi qua

99
New cards

坟墓

n fen2mu4 phần mộ phần mộ

100
New cards

n mu4 mộ mộ

Explore top flashcards