1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
色调
n se4diao4 sắc điệu gam màu
工厂
n gong1chang3 công xưởng nhà máy
生产
v.n sheng1chan3 sinh sản sản xuất
效率
n xiao4lu:4 hiệu suất hiệu suất
不至于
bu2 zhi4yu2 bất trí vu không đến nỗi
疲劳
adj pi2lao2 bì lao mệt mỏi, kiệt sức
机器
n ji1qi4 cơ khí cơ khí, máy móc
大大
adv da4da4 đại đại cực kỳ, to lớn, nhiều
减少
v jian3shao3 giảm thiểu giảm, bớt
和谐
adj he2xie2 hòa hài hài hòa
色彩
n se4cai3 sắc thái sắc thái, màu sắc
偏偏
adv pian1pian1 thiên thiên lại, lại cứ
出现
v chu1xian4 xuất hiện xuất hiện
花园
n hua1yuan2 hoa viên vườn hoa
口号
n kou3hao4 khẩu hiệu khẩu hiệu
绿化
v lu:4hua4 lục hóa xanh hóa (trồng cây xanh, phủ xanh)
食品
n shi2pin3 thực phẩm thực phẩm, đồ ăn
污染
v.n wu1ran3 ô nhiễm ô nhiễm
帽子
n mao4zi mạo tử cái mũ
外遇
n wai4yu4 ngoại ngộ ngoại tình, bồ
象征
n.v. xiang4zheng1 tượng trưng tượng trưng, biểu tượng
忠诚
adj zhong1cheng2 trung thành trung thành
忠厚
adj zhong1hou4 trung hậu trung hậu (rung thực, hiền lành, thật thà, không gian dối, có lòng tốt)
正直
adj zheng4zhi2 chính trực chính trực (ngay thẳng, trung thực, không gian dối, không vì lợi ích cá nhân mà làm điều sai trái)
勇敢
adj.adv.v yong3gan3 dũng cảm dũng cảm
坏蛋
n. huai4dan4 hoại đán đồ tồi, đồ khốn nạn
橘黄
adj ju2huang2 quất hoàng màu da cam
活跃
v.adj. huo2yue4 hoạt diệu hoạt bát, sôi nổi, thúc đẩy, đẩy mạnh
分子
n fen4zi3 phần tử phần tử, thành phần
乐观
adj le4guan1 lạc quan lạc quan
主义
n zhu3yi4 chủ nghĩa chủ nghĩa
者
đuôi zhe3 giả nhà, giả, kẻ
灰色
n hui1se4 khôi sắc màu xám
具有
v ju4you3 cụ hữu có (+Ntt)
沉静
adj chen2jing4 trầm tĩnh trầm tĩnh, im ắng
独处
v du2chu3 độc xử sống một mình, cô độc
害羞
adj hai4xiu1 hại tu xấu hộ, e thẹn
不善
v bu2shan4 bất thiện không tốt/biết, không khéo
交往
v jiao1wang3 giao vãng giao du, quan hệ qua lại
心甘情愿
xin1gan1qing2yuan4 tâm can tình nguyện cam lòng, cam tâm tình nguyện
悲观
adj bei1guan1 bi quan bi quan
某
đại mou3 mỗ nào đó
好恶
n hao4wu4 hảo ố yêu và ghét
反正
adv fan3zheng4 phản chính đằng nào cũng, dù sao
意味着
v yi4wei4zhe ý vị trước có nghĩa là
睁眼
zheng1 yan3 tranh nhãn mở to mắt
偏爱
v pian1'ai4 thiên ái thiên vị
不同
adj bu4tong2 bất đồng khác nhau
清凉
adj qing1liang2 thanh lương mát mẻ
使
prep shi3 sứ khiến cho
宁静
adj ning2jing4 ninh tĩnh yên tĩnh
情绪智商
qíng xù zhì shāng chỉ số thông minh về cảm xúc (khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, cũng như nhận biết và xử lý cảm xúc của người khác)
情感智商
Qínggǎn zhìshāng cstm tình cảm (khả năng hiểu, xử lý và duy trì các mối quan hệ tình cảm)
结拜
v jie2bai4 kết bái kết bái
传说
n chuan2shuo1 truyền thuyết truyền thuyết
家喻户晓
jia1yu4hu4xiao3 gia du hộ hiểu ai nấy đều biết
好学
v hao4xue2 hảo học ham học
绣花
xiu4 hua1 tú hoa thuê hoa
女扮男装
nu:3ban4nan2zhuang1 nữ ban nam trang gái giả trai
经不住
jing1 bu zhu4 kinh bất trú không chịu được
苦苦
adv ku3ku3 khổ khổ khổ sở
哀求
v ai1qiu2 ai cầu van xin, van nài
男生
n nan2sheng1 nam sinh học sinh nam
学问
n xue2wen học vấn học vấn
出众
adj chu1zhong4 xuất chúng xuất chúng
人品
n ren2pin3 nhân phẩm phẩm chất (con người)
一见如故
yi2jian4ru2gu4 nhất kiến như cố vừa nhìn đã thấy như là tri kỷ
结
v jie2 kết kết giao
兄弟
n xiong1di4 huynh đệ anh em
深厚
adj shen1hou4 thâm hậu sâu sắc
情谊
n qing2yi4 tình nghị tình bạn
送行
v song4xing2 tống hành tiễn biệt
始终
adv shi3zhong1 thủy chung luôn, trước sau
明言
v ming2yan2 minh ngôn nói rõ ràng
师母
n shi1mu3 sư mẫu vợ của thầy
心思
n xin1si tâm ý tâm ý, tâm tư
玉
n yu4 ngọc ngọc
手镯
n shou3zhuo2 thủ trọc vòng tay
拜托
v bai4tuo1 bái thác nhờ vả, trông cậy
转交
v zhuan3jiao1 chuyển giao chuyển giao
信物
n xin4wu4 tín vật tín vật
暗示
v an4shi4 ám thị ám thị
做媒
zuo4mei2 tác môi làm mối
相亲
xiang1 qin1 tương thân xem mặt
赠送
v zeng4song4 tặng tống tặng
嫁
v jia4 giá gả
官
n guan1 quan quan (chức)
楼台
n lou2tai2 lâu đài ban công, lầu
相会
v xiang1hui4 tương hội gặp gỡ
表明
v biao3ming2 biểu minh tỏ rõ
化
v hua4 hóa thay đổi, biến hóa
蝶
n die2 điệp bươm bướm
求婚
qiu2hun1 cầu hôn cầu hôn
逼
v bi1 bức ép, bắt buộc
请求
v qing3qiu2 thỉnh cầu thỉnh cầu
吊孝
v diao4xiao4 điếu hiếu viếng, phúng viếng
坚决
adj jian1jue2 kiên quyết kiên quyết
路过
v lu4guo4 lộ quá đi qua
坟墓
n fen2mu4 phần mộ phần mộ
墓
n mu4 mộ mộ