1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
switch off
tắt
lavatory (n)
phòng vệ sinh
serve (v)
phục vụ
window seat
ghế cạnh cửa sổ
airsick (adj)
say máy bay
cockpit (n)
buồng lái
fasten (v)
thắt
co-pilot (n)
phi công phụ
assist (v)
hỗ trợ
first-class (adj)
hạng nhất
confiscate (v)
tịch thu
turn on
mở