1/97
going green
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
depletion (n)
sự cạn kiệt (/dɪˈpliː.ʃən/)
preservation (n)
sự bảo tồn (/ˌprezəˈveɪʃn/)
exhaustion (n)
sự kiệt sức, sự cạn kiệt (
crisis (n)
sự khủng hoảng (/ˈkraɪ.sɪs/)
plastic (n)
nhựa (/ˈplæs.tɪk/)
detrimental (adj)
có hại
biodegradable (adj)
có thể phân hủy sinh học (/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/)
sustainable (adj)
bền vững (/səˈsteɪ.nə.bəl/)
expend (v)
tiêu, dùng (/ɪkˈspend/)
replenish (v)
tái tạo
dispose (v)
sắp đặt, vứt bỏ
deplete (v)
làm cho cạn kiệt (/dɪˈpliːt/)
celebrity (n)
người nổi tiếng
fame (n)
danh tiếng (/feɪm/)
adjust (v)
điều chỉnh (/əˈdʒʌst/)
tailor (v)
tinh chỉnh (/ˈteɪ.lər/)
harmonise (v)
hòa thuận (/ˈhɑː.mə.naɪz/)
imperil (v)
gây nguy hiểm
guard (v)
bảo vệ (/ɡɑːd/)
gauge (v)
đánh giá, đo lường
demonstrate (v)
chứng minh
conflict (n)
mâu thuẫn (/ˈkɒn.flɪkt/)
consideration (n)
sự cân nhắc (/kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/)
commitment (n)
sự cam kết (/kəˈmɪt.mənt/)
compliment (n)
lời khen
implement (v)
thực hiện
attribute (n, v)
thuộc tính; quy cho (/ˈæt.rɪ.bjuːt/)
initiative (n)
sáng kiến (/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/)
service (n)
dịch vụ (/ˈsɜː.vɪs/)
extremely (adv)
cực kỳ (/ɪkˈstriːm.li/)
grapple (v)
vật lộn
seamlessly (adv)
một cách hài hoà (/ˈsiːm.ləs.li/)
assimilate (v)
đồng hóa (/əˈsɪm.ɪ.leɪt/)
absorb (v)
hấp thụ (/əbˈzɔːb/, /əbˈsɔːb/)
comprehend (v)
hiểu
integrate (v)
tích hợp (/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/)
vision (n)
tầm nhìn (về tương lai) (/ˈvɪʒ.ən/)
landscape (n)
cảnh quan (/ˈlænd.skeɪp/)
pension (n)
tiền lương hưu
incentive (n)
động lực, tiền khích lệ
refillable (adj)
có thể làm đầy lại
minimise (v)
tối thiểu hóa (/ˈmɪn.ɪ.maɪz/)
reflect (v)
phản ánh (/rɪˈflekt/)
enhance (v)
nâng cao (/ɪnˈhɑːns/)
recent (adj)
gần đây (/ˈriː.sənt/)
heatwave (n)
đợt nắng nóng (/ˈhiːtˌweɪv/)
radical (adj)
triệt để (/ˈræd.ɪ.kəl/)
dissuade (v)
khuyên can, can ngăn\
necessitate (v)
đòi hỏi, bắt buộc (/nəˈses.ɪ.teɪt/)
envision (v)
hình dung (/ɪnˈvɪʒ.ən/)
embrace (v)
chấp nhận, ủng hộ (/ɪmˈbreɪs/)
domesticate (v)
thuần hóa
harness (v)
khai thác, sử dụng (/ˈhɑː.nəs/)
treasure (v)
quý trọng
consistently (adv)
một cách nhất quán , kiên trì
conscious (adj)
có ý thức (/ˈkɒn.ʃəs/)
dominant (adj)
thống trị, lấn át
superior (adj)
vượt trội
prioritise (v)
ưu tiên
ethical (adj)
có đạo đức (/ˈeθ.ɪ.kəl/)
compensate (v)
bù đắp, bồi thường
reward (v)
thưởng
reimburse (v)
hoàn trả tiền (/ˌriː.ɪmˈbɜːs/)
reputation (n)
danh tiếng, tiếng tăm
narrow-minded (adj)
hạn hẹp, thiển cận (/ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd/)
carpooling (n)
đi chung xe (/ˈkɑːˌpuː.lɪŋ/)
congestion (n)
sự ùn tắc (/kənˈdʒes.tʃən/)
inflict (v)
gây ra điều gì xấu cho ai
inhibit (v)
làm rụt rè, làm ngượng ngùng, lo lắng (/ɪnˈhɪb.ɪt/)
numerous (adj)
vô số (/ˈnjuː.mə.rəs/)
revoke (v)
hủy bỏ
reap (v)
gặt hái, đạt được
mushroom (v)
mọc như nấm (/ˈmʌʃ.ruːm/, /ˈmʌʃ.rʊm/)
derive (v)
có được thứ gì từ đâu
engross (v)
làm say mê (/ɪnˈɡrəʊs/)
originate (v)
bắt nguồn (/əˈrɪdʒ.ən.eɪt/)
separate (adj)
riêng biệt (/ˈsep.ər.ət/)
collective (adj)
chung, có tính tập thể
responsive (adj)
có tính phản hồi
effort (n)
nỗ lực (/ˈef.ət/)
implication (n)
ám chỉ, ảnh hưởng
far-flung (adj)
xa xôi (/ˌfɑːˈflʌŋ/)
far-sighted (adj)
nhìn xa trông rộng
far-fetched (adj)
viển vông
far-reaching (adj)
sâu rộng
refurbish (v)
tân trang
reunite (v)
đoàn tụ
mitigate (v)
giảm thiểu (/ˈmɪt.ɪɡeɪt/)
exacerbate (v)
trầm trọng thêm
raise awareness
nâng cao nhận thức
grapple with something
nỗ lực giải quyết cái gì
integrate something with/into something
tích hợp cái gì vào cái gì
take a step
thực hiện hành động
reliance on
sự phụ thuộc vào ai/cái gì