1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Businessman
(danh từ) nam doanh nhân
Businesswoman
(danh từ) nữ doanh nhân
Sales manager
(danh từ) giám đốc kinh doanh
Sales assistant
(danh từ) nhân viên bán hàng
Receptionist
(danh từ) lễ tân
Hairdresser/stylist
(danh từ) thợ làm tóc
Gardener
(danh từ) người làm vườn
Cleaner/janitor
(danh từ) lao công
Train driver
(danh từ) người lái tàu
Taxi driver
(danh từ) tài xế taxi
Electrician
(danh từ) thợ điện
Construction worker/builder
(danh từ) thợ xây
Plumber
(danh từ) thợ sửa ống nước
Engineer
(danh từ) kỹ sư
Mechanic
(danh từ) thợ máy
Pilot
(danh từ) phi công
Flight attendant
(danh từ) tiếp viên hàng không
Travel agent
(danh từ) người trung gian đại lý du lịch
Tour guide
(danh từ) hướng dẫn viên du lịch
Journalist
(danh từ) nhà báo
Waiter
(danh từ) bồi bàn nam
Waitress
(danh từ) bồi bàn nữ
Chef
(danh từ) đầu bếp
Personal assistant (PA)
(danh từ) trợ lý cá nhân
Scientist
(danh từ) nhà khoa học
Librarian
(danh từ) thủ thư
Teacher
(danh từ) giáo viên
Judge
(danh từ) thẩm phán
Police officer
(danh từ) sĩ quan cảnh sát
Firefighter
(danh từ) lính cứu hỏa
Surgeon
(danh từ) bác sĩ phẫu thuật
Doctor
(danh từ) bác sĩ
Nurse
(danh từ) y tá
Dentist
(danh từ) nha sĩ
Vet
(danh từ) Bác sĩ thú y
Writer
(danh từ) nhà văn
Designer
(danh từ) nhà thiết kế
Photographer
(danh từ) nhiếp ảnh gia
Artist
(danh từ) họa sĩ
Musician
(danh từ) nhạc sĩ
Apprentice
(danh từ) người học việc
Intern
(danh từ) thực tập sinh
Assistant
(danh từ) trợ lý
Co-worker/colleague
(danh từ) đồng nghiệp
Manager
(danh từ) giám đốc, quản lý
Full - time (F/T)
Toàn thời gian
Part - time (P/T)
Bán thời gian
Permanent
(adj) lâu dài
Temporary
(adj) thời vụ, tạm thời
Shift
(danh từ) ca làm việc