conference
sự bàn bạc, hội nghị (n)
reprint
in lại, tái bản =reissure (v)
1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conference
sự bàn bạc, hội nghị (n)
reprint
in lại, tái bản =reissure (v)
absurd
vô lý, ngu xuẩn, lố bịch (a)
beneath
ở dưới thấp (prep)
greedy
tham ăn, háu ăn, thiết tha (a)
attentive
chăm chú, ân cần, lưu tâm (a)
gracious
hòa nhã, lịch thiệp; từ bi, đô lượng (a)
outstanding
nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng = praiseworthy (a)
nonprofit
phi lợi nhuận, tổ chức phi lợi nhuận (a/n)
sector
khu vực, lĩnh vực (n)
notable
có tiếng, trứ danh; người có địa vị uy quyền (a/n)
respected
đc nhiều người ngưỡng mộ (a)
durable
bền (a)
long-lasting
lâu dài = long-term (a)
steady
vững chắc, đều đặn (a)
poverty
sự thiếu thốn, nghèo nàn (n)
degradation
sự suy thoái (n)
destruction
sự phá hủy (n)
progression
sự tiến bộ (n)
massive
to lớn, đồ sộ (a)
cost-effective
mang lại lợi nhuận, sinh lời (a)
authority
quyền lực; nhà chức trách (n)
odd
kỳ cục, lặt vặt, linh tinh (a)
lawbreaker
kẻ phạm pháp (n)
apprehend
bắt, tóm lấy/ hiểu rõ, cảm thấy rõ (v)
practical
thiết thực, có ích, trên thực tế (a)
profitable
có lợi, sinh lãi, mang lợi (a)
worthless
ko có giá trị, vô dụng (a)
approve
chấp thuận, tán thành (v)
budget
ngân sách, ngân quỹ (n)
expenditure
sự tiêu dùng, chi tiêu, kinh phí (n)
gender
giới tính (n)
discrimination
sự phân biệt, kỳ thị (n)
unfairness
sự ko đúng (n)
partiality
tính thiên vị (n)
equality
tình bằng, sự bình đẳng (n)
downmarket
giá thấp, thị trường rẻ (a)
amid
ở giữa (prep)
inevitable
ko thể tránh đc, chắc chắc xảy ra (a)
inescapable
ko thể lờ đi đc, ko thể thoát đc (a)
preventable
có thể ngăn chặn đc (a)
blockage
sự bao vây, sự tắc nghẽn (n)
obstruction
sự phá rỗi, sự cản trở trái phép
overcrowding
tình trạng có qus nhiều người tại 1 nơi (n)
transposition
sự đổi chỗ, sự chuyển vị (n)
variation
sự biến đổi, sự dao động (n)
industrialization
sự công nghiệp hóa (n)
migrate
di trú, di cư (v)
scale
quy mô (n)
likelihood
sự có khả năng xảy ra (n)