BBC_ English_listening

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

arrive at

calculate; decide on it after doing calculations

2
New cards

take grip on

take control of

3
New cards

pretty much

almost; almost completely

4
New cards

ballpark figure

con số phỏng đoán

5
New cards

dehydration

mất nước

6
New cards

contentious

gây tranh cãi

7
New cards

outpace

go fasster than

vượt xa

8
New cards

rival

a competitor

9
New cards

knowledge economy

nền kinh tế vận hành bằng tri thức

10
New cards

regardless

Bất kể, mặc kệ, không quan tâm đến điều gì đó.
→ Dùng khi một hành động vẫn xảy ra dù có điều gì cản trở hoặc khác biệt.
She always helps people, of their background.
→ Cô ấy luôn giúp đỡ mọi người, bất kể họ xuất thân thế nào.

11
New cards

segregate

In the past, black and white students were ….. in schools.
→ Trước đây, học sinh da đen và da trắng bị tách biệt trong các trường học.

12
New cards

addict

nghiện

13
New cards

gambling

cờ bac, đánh cược, cá độ

14
New cards

depression

sự trầm cảm

15
New cards

regulate

Điều chỉnh, kiểm soát, quản lý (một quá trình, hoạt động hoặc hệ thống) sao cho nó hoạt động ổn định, đúng quy tắc hoặc hiệu quả.

16
New cards

chronic

mãn tính

17
New cards

revealed

Tiết lộ, để lộ, bộc lộ, phơi bày — nghĩa là làm cho điều gì đó được biết đến mà trước đó bị giấu kín hoặc chưa rõ ràng
The report…. the truth about the company’s finances.
→ Bản báo cáo tiết lộ sự thật về tình hình tài chính của công ty

18
New cards

hate-based content

Social media platforms are taking action to remove….
→ Các nền tảng mạng xã hội đang hành động để gỡ bỏ nội dung mang tính thù hận.

19
New cards

algorithm

Thuật toán — là tập hợp các bước hoặc quy tắc logic được thiết kế để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là trong máy tính và lập trình.

20
New cards

vital

thiết yếu

21
New cards

prioritise

Ưu tiên, đặt lên hàng đầu — nghĩa là xác định điều gì quan trọng nhất và làm nó trước.

22
New cards

navigate

Lái, điều hướng — điều khiển hướng đi của tàu, máy bay, xe, hoặc dò đường để đến đích.
Tìm đường, định hướng (nghĩa bóng) — xử lý, vượt qua một tình huống hoặc hệ thống phức tạp.

23
New cards

onus

trách nhiệm

24
New cards

crisps

khoai tây chiên giòn

25
New cards

swim against the current

act diffrently from other people

26
New cards

hit the spot

“vừa đúng cái mình cần”, “thỏa mãn cực kỳ”, “đã quá trời luôn” (nói theo kiểu thân mật).

Nothing ….. like a bowl of pho in the morning.

27
New cards

money is tight

  • ….. right now, so we can’t go on vacation.
    → Hiện giờ tiền bạc eo hẹp, nên tụi mình không thể đi du lịch được.

  • Since I lost my job,…. has been really…..
    → Từ khi tôi mất việc, tài chính thật sự rất khó khăn.

28
New cards

mental clarity

After a good night’s sleep, I always feel a sense of ….
→ Sau một giấc ngủ ngon, tôi luôn cảm thấy đầu óc thật sáng suốt.

29
New cards

unconscious

bất tỉnh, mất ý thức

30
New cards

deprivation

Tình trạng thiếu hoặc bị tước đi điều gì quan trọng
Sleep….can lead to poor concentration and memory loss.
→ Thiếu ngủ có thể dẫn đến giảm tập trung và mất trí nhớ

31
New cards

activate

kích hoạt

32
New cards

catch 40 winks, get some shut eye, doze, take a nap

chợp mắt ngủ

33
New cards

take in information

understand

34
New cards

sleep on it

delay việc đưa ra quyết định

I’m not sure if I should take the job. I’ll ….. and tell you tomorrow.
→ Tôi chưa chắc có nên nhận công việc đó không. Để tôi suy nghĩ thêm qua đêm rồi báo bạn ngày mai.

35
New cards

fight - or - flight response

phản ứng báo động của cơ thể khi gặp nguy hiểm

36
New cards

pioneering

(a) tiên phong
She played a….. role in improving women’s rights.
→ Cô ấy đóng vai trò tiên phong trong việc cải thiện quyền phụ nữ.

37
New cards

appetite

Exercise can increase your …..
→ Tập thể dục có thể làm tăng cảm giác thèm ăn.

38
New cards

staycation

nghỉ lễ tại nhà
We decided to have a …..this year instead of traveling abroad.
→ Năm nay chúng tôi quyết định nghỉ tại chỗ thay vì đi du lịch nước ngoài.

Explore top flashcards