1/37
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
arrive at
calculate; decide on it after doing calculations
take grip on
take control of
pretty much
almost; almost completely
ballpark figure
con số phỏng đoán
dehydration
mất nước
contentious
gây tranh cãi
outpace
go fasster than
vượt xa
rival
a competitor
knowledge economy
nền kinh tế vận hành bằng tri thức
regardless
Bất kể, mặc kệ, không quan tâm đến điều gì đó.
→ Dùng khi một hành động vẫn xảy ra dù có điều gì cản trở hoặc khác biệt.
She always helps people, … of their background.
→ Cô ấy luôn giúp đỡ mọi người, bất kể họ xuất thân thế nào.
segregate
In the past, black and white students were ….. in schools.
→ Trước đây, học sinh da đen và da trắng bị tách biệt trong các trường học.
addict
nghiện
gambling
cờ bac, đánh cược, cá độ
depression
sự trầm cảm
regulate
Điều chỉnh, kiểm soát, quản lý (một quá trình, hoạt động hoặc hệ thống) sao cho nó hoạt động ổn định, đúng quy tắc hoặc hiệu quả.
chronic
mãn tính
revealed
Tiết lộ, để lộ, bộc lộ, phơi bày — nghĩa là làm cho điều gì đó được biết đến mà trước đó bị giấu kín hoặc chưa rõ ràng
The report…. the truth about the company’s finances.
→ Bản báo cáo tiết lộ sự thật về tình hình tài chính của công ty
hate-based content
Social media platforms are taking action to remove….
→ Các nền tảng mạng xã hội đang hành động để gỡ bỏ nội dung mang tính thù hận.
algorithm
Thuật toán — là tập hợp các bước hoặc quy tắc logic được thiết kế để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là trong máy tính và lập trình.
vital
thiết yếu
prioritise
Ưu tiên, đặt lên hàng đầu — nghĩa là xác định điều gì quan trọng nhất và làm nó trước.
navigate
Lái, điều hướng — điều khiển hướng đi của tàu, máy bay, xe, hoặc dò đường để đến đích.
Tìm đường, định hướng (nghĩa bóng) — xử lý, vượt qua một tình huống hoặc hệ thống phức tạp.
onus
trách nhiệm
crisps
khoai tây chiên giòn
swim against the current
act diffrently from other people
hit the spot
“vừa đúng cái mình cần”, “thỏa mãn cực kỳ”, “đã quá trời luôn” (nói theo kiểu thân mật).
Nothing ….. like a bowl of pho in the morning.
money is tight
….. right now, so we can’t go on vacation.
→ Hiện giờ tiền bạc eo hẹp, nên tụi mình không thể đi du lịch được.
Since I lost my job,…. has been really…..
→ Từ khi tôi mất việc, tài chính thật sự rất khó khăn.
mental clarity
After a good night’s sleep, I always feel a sense of ….
→ Sau một giấc ngủ ngon, tôi luôn cảm thấy đầu óc thật sáng suốt.
unconscious
bất tỉnh, mất ý thức
deprivation
Tình trạng thiếu hoặc bị tước đi điều gì quan trọng
Sleep….can lead to poor concentration and memory loss.
→ Thiếu ngủ có thể dẫn đến giảm tập trung và mất trí nhớ
activate
kích hoạt
catch 40 winks, get some shut eye, doze, take a nap
chợp mắt ngủ
take in information
understand
sleep on it
delay việc đưa ra quyết định
I’m not sure if I should take the job. I’ll ….. and tell you tomorrow.
→ Tôi chưa chắc có nên nhận công việc đó không. Để tôi suy nghĩ thêm qua đêm rồi báo bạn ngày mai.
fight - or - flight response
phản ứng báo động của cơ thể khi gặp nguy hiểm
pioneering
(a) tiên phong
She played a….. role in improving women’s rights.
→ Cô ấy đóng vai trò tiên phong trong việc cải thiện quyền phụ nữ.
appetite
Exercise can increase your …..
→ Tập thể dục có thể làm tăng cảm giác thèm ăn.
staycation
nghỉ lễ tại nhà
We decided to have a …..this year instead of traveling abroad.
→ Năm nay chúng tôi quyết định nghỉ tại chỗ thay vì đi du lịch nước ngoài.