1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cause = result in = lead to
gây ra
have an impact on
có tác động lên
make a difference to
tạo sự khác biệt / quan trọng
prevent … from
ngăn cản … khỏi
mention
đề cập
remind (to do)
nhắc nhở (làm gì đó)
recognize
công nhận / nhận ra
reveal
tiết lộ
exhibit – exhibition
triển lãm
perform – performance
biểu diễn
play a role / a part
đóng vai trò
worship
thờ cúng
praise
ca ngợi
score
điểm số
calculate
tính toán
estimate
ước tính
survey
khảo sát
organic
hữu cơ
harmful chemical
hóa chất độc hại
cut down on
giảm
emit – emission
thải ra
greenhouse
hiệu ứng nhà kính
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
sustainable
bền vững
attract attention
thu hút sự chú ý
comment
bình luận
upload
đăng tải
social media
phương tiện truyền thông xã hội
attract
thu hút
dress up
mặc đẹp
tourist season
mùa du lịch
pick up
nhặt lên / đón ai đó
argue – argument
tranh luận
judge
giám khảo
runner-up
á quân / người về nhì
talented
tài năng
audience
khán giả
cash
tiền mặt
compulsory
bắt buộc
include
bao gồm
remain
còn lại
combine
kết hợp
popular
phổ biến / được yêu thích
typical
điển hình
be proud of
tự hào
in conclusion – conclude
kết luận
come up with
nghĩ ra
make a choice
lựa chọn
common
phổ biến / có điểm chung