1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
contraceptive
thuốc tránh thai
dismantling
sự tháo rỡ, tháo rời
promiscuous /prəˈmɪs.kju.əs/
bừa bãi, chung chạ (trong quan hệ tình dục)
expatriate /ekˈspeɪ.tri.ət/
người nước ngoài
rock-solid
vững chắc
review
sự rà soát
interest rate
lãi suất
omnipresent /ˌɑːmnɪˈpreznt/
có mặt ở khắp mọi nơi
decimate /ˈdes.ə.meɪt/
tàn sát, sát hại nhiều người
carriage
xe ngựa
demolish /dɪˈmɑːlɪʃ/
destroy, ruin, wreck = đánh đổ, phá hủy
arch
vòm
water tank
bể nước
condense
làm đặc lại (chất lỏng), làm ngưng lại (chất khí)
versatile /ˈvɜːsətaɪl/
flexible, adaptable = linh hoạt, tháo vát
fortress /ˈfɔːrtrəs/
pháo đài
staging
performance, presentation, spectacle = sự dàn dựng, sự công diễn
venue
(pháp lý) nơi xử án/nơi gặp gỡ
retail outlet
cửa hàng bán lẻ
open sth up to
make sth available = tạo điều kiện cho cái gì đó xảy ra
inaugurate sb as sth /ɪˈnɔːɡjəreɪt/
tấn phong ai đó
inaugurate
khai mạc, khánh thành
inaugurate
initiate = mở đầu, khởi xướng, bắt đầu
decidedly /dɪˈsaɪdɪdli/
definitely, obviously = chắc chắn, quả thực rất
resounding
nổi danh, lừng lẫy
execute
thi hành, hành hình/hành quyết
pre-emptive
phủ đầu
meadow
đồng cỏ, bãi cỏ
evade
avoid, stay away from = tránh khỏi (sự tấn công), lẩn trốn (pháp luật, thuế má…)
refuge /ˈrefjuːdʒ/
nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
penniless /ˈpeniləs/
không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
sitting
meeting, session = buổi họp
fugitive
kẻ chạy trốn, người lánh nạn
commence
begin, start = bắt đầu
scour
lùng sục
prepasterous /prɪˈpɑːstərəs/
silly, ridiculous = ngớ ngẩn, lố bịch
courtier /ˈkɔːrtiər/
cận thần
chivalry /ˈʃɪvəlri/
sự lịch thiệp
allure
sức hấp dẫn, sự lôi cuốn
hit records high
đạt mức cao kỉ lục
any number of + N
rất nhiều
remain flat
giữ nguyên, hầu như không đổi trong suốt giai đoạn
go with the flow
đi theo bản năng
jot down sth
ghi nhanh 1 cái gì đó
ill-equipped to
chưa đủ khả năng, điều kiện làm gì
make a dent in sth
có tác dụng, giảm bớt
budge
dịch chuyển
as the old saying goes sth
như các cụ ngày xưa thường hay nói
echo
phản chiếu lại
savvy
khôn khéo
nothing ventured, nothing gained
no pain, no gain
encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/
bách khoa toàn thư