idiom

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

indeed

thật sự

2
New cards

spin one’s wheel

tiếp tục làm điều gì đó nhưng không ra kết quả hoặc không tiến bộ

3
New cards

burst someone’s bubble

làm ai đó thất vọng hoặc nhận ra rằng điều họ tin tưởng không hoàn toàn đúng.

4
New cards

up to no good

hành động xấu hoặc có ý đồ xấu.

5
New cards

on the line

bị đe dọa hoặc trong tình huống nguy hiểm.

6
New cards

rattle someone’s cage

khiến ai đó khó chịu hoặc tức giận, thường bằng cách gây rối hoặc khiêu khích.

7
New cards

wait for a window

chờ một cơ hội để hành động.

8
New cards

give an out

cung cấp một cách để thoát khỏi tình huống khó khăn.

9
New cards