n. sự cắt tỉa (tóc, cỏ, cây cảnh,...)
the lawn needs a ___
y phục, cách ăn mặc
in travelling __
ăn mặc theo lối đi du lịch
a. \~neat : ngăn nắp, gọn gàng
v. xén,tỉa ( cỏ, cây cảnh, tóc,râu,...); lọc (mỡ,dầu,...)
please __ the excess fat off (the meat )
làm ơn lọc bớt mỡ thừa (ở thịt)