ETS22 - TEST 3

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards
dig
v. /dɪg/ đào bới, xới
2
New cards
trim
n. sự cắt tỉa (tóc, cỏ, cây cảnh,...)

the lawn needs a ___

y phục, cách ăn mặc

in travelling __

ăn mặc theo lối đi du lịch

a. \~neat : ngăn nắp, gọn gàng

v. xén,tỉa ( cỏ, cây cảnh, tóc,râu,...); lọc (mỡ,dầu,...)

please __ the excess fat off (the meat )

làm ơn lọc bớt mỡ thừa (ở thịt)
3
New cards
to lean over sth
tựa vào, chống vào cái gì đó
4
New cards
refrigerated display case
tủ lạnh bán hàng
5
New cards
rear
n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
6
New cards
podium
/ˈpəʊdiəm/ n bục danh dự, bục phát biểu

Ex: She cried when she stood on the winner's podium.
7
New cards
mat
(n) tấm thảm, chiếu, tấm lót bàn
8
New cards
intermission
sự ngừng, thời gian ngừng

Ex: 15 minutes ___________ : 15 phút nghỉ giải lao
9
New cards
oversee
(v) giám sát, trông nom \= supervise
10
New cards
opt for
v. lựa chọn
11
New cards
finance
n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
12
New cards
board member
n. thành viên hội đồng quản trị
13
New cards
manual
n : sách hướng dẫn/ a. thủ công
14
New cards
divert
v. làm chuyển hướng
15
New cards
catalog
(n) bảng liệt kê mục lục; (v) ghi vào mục lục, chia từng loại

eg: Ellen _____ed the complaints according to severity.
16
New cards
soundroof
a. cách âm
17
New cards
inventory
n.v: sự kiểm kê; bản kiểm kê; hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt

could you help me do the __ tomorrow?
18
New cards
lumber
n. gỗ xẻ
19
New cards
plywood
(n) gỗ dán, ván ép
20
New cards
fiberboard
n. ván sợi
21
New cards
acre
n. mẫu Anh (khoảng 0,1 hecta)

Ex: a acre of field
22
New cards
needle
n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn/ lá kim
23
New cards
deficiency
n. sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
24
New cards
dumpster
n. thùng đựng rác
25
New cards
scrap
n. phế liệu, mảnh, mẫu nhỏ, vụn
26
New cards
interpreter
n. thông dịch viên
27
New cards
planetarium
n. đài, nhà thiên văn, cung thiên văn
28
New cards
asteroid
n. thiên thạch
29
New cards
impairment
n. sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
30
New cards
audit
(n) công việc kiểm toán, sự kiểm tra sổ sách; (v) kiểm toán

eg: No one looks forward to an _____ by government.
31
New cards
incentive
(v,n) khuyến khích, khích lệ, động viên

(n) động cơ thúc đẩy làm việc gì
32
New cards
roast
n,v,a: quay , nướng, rang (cà phê)

___ beef
33
New cards
shingle
n. biển hiệu, ngói gỗ
34
New cards
sustainable
a. bền vững, ổn định, có thể chống đỡ được
35
New cards
treat
v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử/ coi như là
36
New cards
accommodate
(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi

eg: The meeting room was large enough to _____ the various needs of the groups using it.
37
New cards
head-up
lưu ý
38
New cards
therapy
(n) phương pháp điều trị, sự điều trị, liệu pháp
39
New cards
agenda
(n) chương trình nghị sự, nhật ký công tác/ lịch trình

eg: The board was able to cover fifteen items on the _____.
40
New cards
signage
n. bảng chỉ dẫn, biển báo
41
New cards
expedite
v. xúc tiến một quá trình nào đó
42
New cards
novice
n. người mới vào nghề, người mới
43
New cards
expenditure
n. chi phí, chi tiêu/ sự tiêu dùng
44
New cards
evenly
adv. ngang nhau, bằng nhau, đồng đều
45
New cards
pool
v. gộp lại/ góp chung
46
New cards
emerging
a. nổi tiếng, có tiếng tăm \= famous
47
New cards
conservatively
(adv) dè dặt, thận trọng
48
New cards
brokerage firm
n. công ty môi giới
49
New cards
contractor
n. thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)

Ex: several different __s submitted estimates yesterday
50
New cards
promotional flyer
n. tờ rơi quảng cáo, tờ rơi khuyến mãi
51
New cards
dimension
(n) kích thước (dài, rộng, cao...), chiều, khổ

eg: What are the _____s of the ballroom?
52
New cards
fiscal
a. thuộc tài chính
53
New cards
prompt
(adj) nhanh chóng, ngay tức thì; (n) kỳ hạn trả nợ

eg: I want a _____ reply to my letter of complaint.
54
New cards
receipt
n. sự nhận lại
55
New cards
balance
(n) số dư tài khoản; bản quyết toán thu chi; (v) quyết toán, cân đối tài khoản

eg: It took him over an hour to _____ his checkbook.
56
New cards
portable
a. có thể mang theo, xách tay
57
New cards
spreadsheet
n. bảng tính (trong máy tính)
58
New cards
venture
mạo hiểm, liều, dám (làm gì việc nguy hiểm…)/ cuộc kinh doanh mạo hiểm
59
New cards
rotate
v. luân phiên nhau
60
New cards
sector
n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
61
New cards
noteworthy
a. Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
62
New cards
forestry
n. lâm nghiệp
63
New cards
housewarming
n. bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia

Ex: Today is Rick's __ party
64
New cards
cheese grater
cái nạo phô mai
65
New cards
egg beater
n. máy/ dụng cụ đánh trứng
66
New cards
pastry
n. Bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao
67
New cards
morale
n tinh thần; chí khí; nhuệ khí

Ex: They dont consider company __ to be very important
68
New cards
toasty
n. ấm dễ chịu/ bánh mì nướng
69
New cards
itinerary
(n) nhật ký đường đi; lịch trình

eg: I had to change my _____ when I decided to add two more countries to my vacation.
70
New cards
be entitled to V
có quyền làm gì
71
New cards
carry-on bag
n. hành lý xách tay
72
New cards
checked bag
n. hành lý ký gửi
73
New cards
hazard
n. Mối nguy hiểm, rủi ro
74
New cards
pilot
a. thử nghiệm
75
New cards
periodical
(adj) định kỳ
76
New cards
rollout
n. sự giới thiệu, ra mắt
77
New cards
tenure
n. nhiệm kỳ, sự chiếm hữu
78
New cards
navigate
v. điều hướng, định hướng
79
New cards
vent
n. lỗ thông gió
80
New cards
top-notch
a. Tuyệt vời, đỉnh, hàng đầu
81
New cards
solid
a. vững chắc, chắn chắn, có cơ sở, đáng tin cậy
82
New cards
steering
n. Hệ thống lái
83
New cards
institute
v. Thiết lập, đặt ra (luật, hệ thống, nội quy...)/ tiến hành, mở, lập
84
New cards
state-of-the-art
a. tiến tiến, tối tân, hiện đại nhất
85
New cards
stakeholder
n. các bên liên quan/ cổ đông
86
New cards
complement
(n,v) phần bù, phần bổ sung, bổ ngữ/ bổ sung
87
New cards
shed building
n. nhà kho
88
New cards
hail
(n.) /heɪl/ Mưa đá

Ex: I have never seen such big hail in my life.
89
New cards
fabricate
(v) to make up; thêu dệt; bịa đặt/ chế tạo, sản xuất
90
New cards
corrosion
n. sự ăn mòn
91
New cards
superior
adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao