Thẻ ghi nhớ: tuan 13 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

negligent

cẩu thả, bất cẩn

2
New cards

puzzle

câu đố, làm bối rối

3
New cards

vigilant

cảnh giác, đề phòng

4
New cards

otherwise

nếu không

5
New cards

negotiate

đàm phán

6
New cards

persistent

kiên trì, bền bỉ

7
New cards

mandate

mệnh lệnh, ủy nhiệm

8
New cards

amplify

khuếch đại, tăng cường

9
New cards

compassion

lòng trắc ẩn

10
New cards

discourage

ngăn cản, làm nản lòng

11
New cards

outskirts

vùng ngoại ô

12
New cards

skeptical

hoài nghi

13
New cards

testament

bằng chứng, minh chứng

14
New cards

tranquility

sự yên bình

15
New cards

made up of

bao gồm, cấu thành

16
New cards

slip one's mind

quên

17
New cards

take up

theo đuổi (đam mê)

18
New cards

with a view to doing

với mục đích làm gì

19
New cards

unwind

thư giãn

20
New cards

take aback

làm bất ngờ, sốc

21
New cards

blow over

qua đi (sự việc)

22
New cards

sacred

thiêng liêng

23
New cards

indispensable

không thể thiếu

24
New cards

mock

chế nhạo

25
New cards

publicity

sự công khai, quảng cáo

26
New cards

fat shame

miệt thị người béo

27
New cards

put out a message

truyền đạt thông điệp

28
New cards

prompt

kích thích, thúc đẩy

29
New cards

controversial

gây tranh cãi

30
New cards

incite

kích động

31
New cards

hatred

lòng căm thù

32
New cards

ridicule

chế giễu

33
New cards

spark movement

khơi nguồn phong trào

34
New cards

Perk

Đặc quyền, lợi ích

35
New cards

Conduct

Tiến hành, thực hiện

36
New cards

Dynamic

Động lực, năng động

37
New cards

Monetise

Kiếm tiền từ

38
New cards

Affiliate marketing

Tiếp thị liên kết

39
New cards

Merchandise

Hàng hóa, sản phẩm bán

40
New cards

Prestige

Uy tín, danh tiếng

41
New cards

Gratification

Sự hài lòng, thỏa mãn

42
New cards

Retention

Sự duy trì

43
New cards

Boast

Sở hữu (một cách tự hào)

44
New cards

Agility

Sự nhanh nhẹn, linh hoạt

45
New cards

Casually

Một cách không trang trọng

46
New cards

Ambience

Không khí, bầu không khí

47
New cards

Mesmerizing

Mê hoặc, quyến rũ

48
New cards

Illuminate

Chiếu sáng, làm sáng tỏ

49
New cards

Prosperous

Thịnh vượng

50
New cards

Escalate

Leo thang, tăng cường

51
New cards

Refine

Cải tiến, tinh chỉnh

52
New cards

Resilience

khả năng hồi phục

53
New cards

exert

54
New cards

exception

55
New cards

flawless

56
New cards

gender disparity

57
New cards

bewilder

58
New cards

anticipate

59
New cards

assault

60
New cards

streamlining

sự tinh giản, sự tối ưu hóa

61
New cards

customise

tùy chỉnh, cá nhân hóa

62
New cards

scarp

loại bỏ

63
New cards

it is adj to v

64
New cards

celebrate

tôn vinh

65
New cards

interwoven

tích hợp

66
New cards

loggerhead

67
New cards

downside

nhược điểm