1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conservative
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
demographic
thuộc nhân khẩu học
throughout
xuyên suốt
poor management practices
các biện pháp quản lí kém
indoor farming
canh tác trong nhà
hothouse production
sản xuất trong nhà kính
vogue
mốt, thời trang, thịnh hành
scale up
mở rộng quy mô, tăng cường
accommodate
đáp ứng
multi-storey= multistory house
nhà nhiều tầng
drastically
mạnh mẽ, quyết liệt
vertical farm
Nông trại cao tầng
implement
thực hiện
proponent
người đề xướng
urban renewal
Sự đổi mới đô thị
year-round
quanh năm
horizontal farming
canh tác truyền thống
food-bearing plants
cây lương thực
shelter
che chở
take for granted
cho là điều dĩ nhiên
despoiled land
đất đai bị cướp bóc
verdant
Xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh
semi-arid
bán hoang mạc
subject to
tùy thuộc vào
rigour
sự khắc nghiệt
monsoon
gió mùa
take a toll on sth
hủy hoại, có ảnh hưởng tiêu cực lên
optimum
tối ưu
pest
sâu bệnh
herbicide
thuốc diệt cỏ
pesticide
thuốc trừ sâu
fertiliser
phân hoá học
Incidence
tần suất, tỷ lệ mắc phải
- sự rơi vào, sự tác động vào
grid
hệ thống đường dây, mạng lưới
tractor
máy kéo
plough
cái cày
expose to
tiếp xúc với
single-storey house
nhà một tầng
overhead
phía trên đầu
prohibitively
Cao đến mức không thể mua được
aspiration
nguyện vọng, khát vọng
stacked tray
khay xếp chồng lên nhau
detrimental impact
ảnh hưởng bất lợi