1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
customer service (n)
dịch vụ chăm sóc khách hàng
department store (n)
cửa hàng bách hóa
shopping center/ mall (n)
trung tâm mua sắm
souvenirs (n)
đồ lưu niệm
train station (n)
nhà ga
architecture (n)
kiến trúc
refund money (v)
hoàn lại tiền
have a great atmosphere (v)
bầu không khí tuyệt vời
convenient (adj)
tiện lợi
keen on (adj)
say mê, ưa thích
out of the way (adj)
xa xôi, hẻo lánh
reasonably priced (adj)
giá cả hợp lý
jewellery (n)
trang sức
absolutely (adv)
tuyệt đối, hoàn toàn
inconvenient (adj)
bất tiện
lack of choice (n)
thiếu sự lựa chọn
independent shop (n)
cửa hàng độc lập
street performer (n)
nghệ sĩ đường phố
disappear (v)
biến mất
innovate (v)
đổi mới, cách tân
stay alive (v)
còn sống, tồn tại
expand (v)
mở rộng, phát triển
improve (v)
cải thiện
environment (n)
môi trường
downtown (adv)
trung tâm thành phố
disadvantage/ drawback (n)
bất lợi
advantage/ benefit (n)
lợi ích
plenty of choices (n)
nhiều lựa chọn
lose customers (v)
mất khách
argument (n)
lý lẽ, ý tưởng
advertising (n)
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
have significant influences on sth (v)
có sự ảnh hưởng to lớn lên cái gì
behaviors (n)
hành vi
cashless society (n)
xã hội không tiền mặt
positive aspects (n)
khía cạnh tích cực
petrol (n)
xăng dầu
pay for postage (n)
trả tiền bưu phí
local communities (n)
cộng đồng địa phương
queues at the checkout (n)
xếp hàng lúc thanh toán
competition (n)
cuộc thi
get free delivery (v)
được giao hàng miễn phí
insurance (n)
bảo hiểm
food court (n)
khu ăn uống
survive (v)
sống sót
predict (v)
dự đoán
ski slope (n)
dốc trượt tuyết
fitness (n)
tình trạng thể lực
make a technological breakthrough (v)
tạo nên đột phá về công nghệ
practical application (n)
ứng dụng thực tiễn
controversy (n)
sự tranh cãi
absorb (v)
hấp thụ
special feature (n)
tính năng đặc biệt
burden (n)
gánh nặng
large investment (n)
sự đầu tư lớn
maintenance costs (n)
chi phí bảo trì
financial loss (n)
thiệt hại tài chính
positive outcome (n)
kết quả tích cực
millennia (n)
thiên niên kỷ
have a snack (v)
ăn vặt
buy or rent an apartment (v)
mua hoặc thuê căn hộ
have a beauty treatment (v)
đi làm đẹp
have an expensive meal (v)
đi ăn sang
see an art exhibition (v)
xem triển lãm nghệ thuật
online shopping (n)
mua sắm trực tuyến
electrical items (n)
thiết bị điện tử
temporary shops (n)
các cửa hàng mở tạm thời
different promotions (n)
nhiều khuyến mại
public transport (n)
phương tiện công cộng
innovation (n)
sự đổi mới
local art and craft work (n)
các sản phẩm thủ công mỹ nghệ ở địa phương
fresh produce (n)
các sản phẩm tươi sống
packaging (n)
bao bì đóng gói
original items (n)
các sản phẩm độc đáo
flea market = outdoor market (n)
chợ trời
antiques (n)
đồ cổ
handmade carpet (n)
thảm làm thủ công
seasonal market (n)
chợ theo mùa
scented candles (n)
nến thơm
things at great prices (n)
đồ đạc có giá phải chăng
a wide range of products (n)
nhiều loại sản phẩm
plenty of free parking (n)
đỗ xe miễn phí
late opening hours (n)
giờ mở cửa muộn
strong competition (n)
sự cạnh tranh mạnh mẽ
grocery shopping (n)
mua sắm hàng tạp hóa
loyalty card (n)
thẻ khách hàng thân thiết