Thẻ ghi nhớ: Động từ từ vựng N4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/189

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

190 Terms

1
New cards

きがつく

気がつく Để ý

2
New cards

きづく

気づく nhận ra

3
New cards

こわす

壊す Làm hỏng

4
New cards

しまる

閉まる (Tự) đóng

5
New cards

すすむ

進む Tiến lên, tiến triển

6
New cards

すべる

滑る Trơn, trượt

7
New cards

たすかる

助かる

được giúp đỡ, thoát nạn

8
New cards

たのしむ

楽しむ Vui

9
New cards

あやまる

謝る xin lỗi

10
New cards

おこる

怒る tức giận

11
New cards

おとす

落とす Làm rơi

12
New cards

かむ

噛む Cắn ,nhai

13
New cards

きまる

決まる - Được quyết định

14
New cards

ける

蹴る Đá, đạp

15
New cards

こむ

込む Đông , tắc

16
New cards

さがす

探す Tìm kiếm

17
New cards

さく

咲く Nở

18
New cards

さわぐ

騒ぐ làm ồn

19
New cards

さわる

触る Sờ,chạm

20
New cards

しかる

叱る mắng

21
New cards

あく

開くMở

22
New cards

あむ

編む Đan, móc

23
New cards

あるく

歩く đi bộ

24
New cards

いそぐ

急ぐ Vội, gấp

25
New cards

うごく

動く Chuyển động

26
New cards

うそをつく

嘘をつく Nói dối

27
New cards

うたう

歌う hát

28
New cards

うつ

打つ Đánh, gõ

29
New cards

うつす

写す Chép lại,chụp ảnh

30
New cards

うる

売る bán

31
New cards

えらぶ

選ぶ chọn, lựa chọn

32
New cards

おく

置く Đặt/ để

33
New cards

おくる

送る gửi

34
New cards

おこす

起こす đánh thức

35
New cards

おす

押す Bấm, ấn

36
New cards

おせわになる

お世話になる được quan tâm, chăm sóc, mang ơn

37
New cards

おちこむ

落ち込む

Buồn bã, suy sụp

38
New cards

おどる

踊る Nhảy múa

39
New cards

おろす

下ろす Lấy xuống, rút

40
New cards

かく

描く Vẽ

41
New cards

かざる

飾る Trang trí

42
New cards

かぜをひく

風邪を引く Bị cảm

43
New cards

かつ

勝つ thắng

44
New cards

かわる

変わる Thay đổi

45
New cards

がんばる

頑張る cố gắng

46
New cards

こまる

困る Khó khăn

47
New cards

さそう

誘う mời, rủ

48
New cards

たのむ

頼む nhờ vả

49
New cards

だす

出す Lấy ra, nộp

50
New cards

つかまる

捕まる Bắt, tóm, nắm vào, giữ lấy

51
New cards

つきあう

付き合う - Hẹn hò

52
New cards

つく

着く Đến

53
New cards

つつむ

包む Gói ,bao bọc

54
New cards

つる

釣る Câu cá

55
New cards

つれていく

連れて行く Dẫn đi

56
New cards

てつだう

手伝う Giúp đỡ

57
New cards

とぶ

飛ぶ bay

58
New cards

とまる

泊まる Dừng lại ,đỗ lại

59
New cards

なおす

直す sửa chữa

60
New cards

なおる

治る/直る khỏi, lành bệnh

61
New cards

なく

泣く Khóc

62
New cards

なくす

mất, đánh mất

63
New cards

なくなる

Mất / Hết ( Tự mất , tự hết ) ( V )

64
New cards

なくなる

亡くなる Mất,chết

65
New cards

なぐる

殴る

Đấm

66
New cards

にあう

似合う hợp

67
New cards

ぬすむ

盗む Ăn trộm

68
New cards

のこる

残る Còn lại

69
New cards

はこぶ

運ぶ Vận chuyển

70
New cards

はしる

走る chạy

71
New cards

はらう

払う Trả tiền

72
New cards

はる

貼る dán

73
New cards

ひく

引く Kéo

74
New cards

ひっこす

引っ越す Dọn nhà ,chuyển nhà

75
New cards

ひろう

拾う Nhặt lên

76
New cards

ふく

吹く thổi

77
New cards

ふむ

踏む Dẫm

78
New cards

ぶつかる

va vào, đập vào

79
New cards

まがる

曲がる Rẽ, quẹo

80
New cards

まにあう

間に合う Kịp giờ

81
New cards

みがく

磨く đánh răng, đánh bóng

82
New cards

みちにまよう

道に迷う Lạc đường

83
New cards

みつかる

見つかる Được tìm thấy

84
New cards

むかう

向かう Hướng về

85
New cards

むかえにいく

迎えに行く Đi đón

86
New cards

もどる

戻る - Quay lại

87
New cards

やく

焼く nướng

88
New cards

やくす

訳すdịch

89
New cards

やくにたつ

役に立つ Có ích

90
New cards

よごす

汚す làm bẩn

91
New cards

よぶ

呼ぶ gọi

92
New cards

よる

寄る Ghé qua

93
New cards

わかす

沸かす Đun sôi

94
New cards

わく

沸く Sôi

95
New cards

わらう

笑う Cười

96
New cards

あきらめる

諦める Từ bỏ, đầu hàng

97
New cards

あつめる

集める Tập trung, sưu tầm

98
New cards

いじめる

虐める Bắt nạt

99
New cards

うえる

植える trồng (cây)

100
New cards

うける

受けるTiếp nhận