1/189
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
きがつく
気がつく Để ý
きづく
気づく nhận ra
こわす
壊す Làm hỏng
しまる
閉まる (Tự) đóng
すすむ
進む Tiến lên, tiến triển
すべる
滑る Trơn, trượt
たすかる
助かる
được giúp đỡ, thoát nạn
たのしむ
楽しむ Vui
あやまる
謝る xin lỗi
おこる
怒る tức giận
おとす
落とす Làm rơi
かむ
噛む Cắn ,nhai
きまる
決まる - Được quyết định
ける
蹴る Đá, đạp
こむ
込む Đông , tắc
さがす
探す Tìm kiếm
さく
咲く Nở
さわぐ
騒ぐ làm ồn
さわる
触る Sờ,chạm
しかる
叱る mắng
あく
開くMở
あむ
編む Đan, móc
あるく
歩く đi bộ
いそぐ
急ぐ Vội, gấp
うごく
動く Chuyển động
うそをつく
嘘をつく Nói dối
うたう
歌う hát
うつ
打つ Đánh, gõ
うつす
写す Chép lại,chụp ảnh
うる
売る bán
えらぶ
選ぶ chọn, lựa chọn
おく
置く Đặt/ để
おくる
送る gửi
おこす
起こす đánh thức
おす
押す Bấm, ấn
おせわになる
お世話になる được quan tâm, chăm sóc, mang ơn
おちこむ
落ち込む
Buồn bã, suy sụp
おどる
踊る Nhảy múa
おろす
下ろす Lấy xuống, rút
かく
描く Vẽ
かざる
飾る Trang trí
かぜをひく
風邪を引く Bị cảm
かつ
勝つ thắng
かわる
変わる Thay đổi
がんばる
頑張る cố gắng
こまる
困る Khó khăn
さそう
誘う mời, rủ
たのむ
頼む nhờ vả
だす
出す Lấy ra, nộp
つかまる
捕まる Bắt, tóm, nắm vào, giữ lấy
つきあう
付き合う - Hẹn hò
つく
着く Đến
つつむ
包む Gói ,bao bọc
つる
釣る Câu cá
つれていく
連れて行く Dẫn đi
てつだう
手伝う Giúp đỡ
とぶ
飛ぶ bay
とまる
泊まる Dừng lại ,đỗ lại
なおす
直す sửa chữa
なおる
治る/直る khỏi, lành bệnh
なく
泣く Khóc
なくす
mất, đánh mất
なくなる
Mất / Hết ( Tự mất , tự hết ) ( V )
なくなる
亡くなる Mất,chết
なぐる
殴る
Đấm
にあう
似合う hợp
ぬすむ
盗む Ăn trộm
のこる
残る Còn lại
はこぶ
運ぶ Vận chuyển
はしる
走る chạy
はらう
払う Trả tiền
はる
貼る dán
ひく
引く Kéo
ひっこす
引っ越す Dọn nhà ,chuyển nhà
ひろう
拾う Nhặt lên
ふく
吹く thổi
ふむ
踏む Dẫm
ぶつかる
va vào, đập vào
まがる
曲がる Rẽ, quẹo
まにあう
間に合う Kịp giờ
みがく
磨く đánh răng, đánh bóng
みちにまよう
道に迷う Lạc đường
みつかる
見つかる Được tìm thấy
むかう
向かう Hướng về
むかえにいく
迎えに行く Đi đón
もどる
戻る - Quay lại
やく
焼く nướng
やくす
訳すdịch
やくにたつ
役に立つ Có ích
よごす
汚す làm bẩn
よぶ
呼ぶ gọi
よる
寄る Ghé qua
わかす
沸かす Đun sôi
わく
沸く Sôi
わらう
笑う Cười
あきらめる
諦める Từ bỏ, đầu hàng
あつめる
集める Tập trung, sưu tầm
いじめる
虐める Bắt nạt
うえる
植える trồng (cây)
うける
受けるTiếp nhận