1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
foster collaboration
thúc đẩy sự hợp tác
build interpersonal skills
xây dựng kỹ năng giao tiếp giữa người với người
segregated education
giáo dục phân tách giới tính
co-educational environment
môi trường giáo dục chung cho cả nam và nữ
single-gender schools
trường học đơn giới (chỉ nam hoặc chỉ nữ)
social development
sự phát triển kỹ năng xã hội
gender roles
vai trò giới tính
gender stereotypes
định kiến giới
academic performance
thành tích học tập
communication skills
kỹ năng giao tiếp
teamwork skills
kỹ năng làm việc nhóm
real-world environments
môi trường thực tế
mutual respect
sự tôn trọng lẫn nhau
educational outcomes
kết quả giáo dục
classroom interaction
sự tương tác trong lớp học
reduce distractions
giảm sự xao nhãng
tailored teaching
giảng dạy phù hợp, được điều chỉnh theo đối tượng
female participation in STEM
sự tham gia của nữ giới trong các môn khoa học kỹ thuật
male engagement in the arts
sự tham gia của nam giới trong các môn nghệ thuật
inclusive education
giáo dục toàn diện, bao gồm mọi đối tượng
gender equality
bình đẳng giới
social integration
sự hòa nhập xã hội
gender-based discrimination
sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính
academic rivalry
sự cạnh tranh trong học tập
balanced classroom environment
môi trường lớp học cân bằng
psychological comfort
sự thoải mái về mặt tâm lý
boost confidence
tăng sự tự tin
challenge traditional norms
thách thức các chuẩn mực truyền thống
exposure to diversity
tiếp xúc với sự đa dạng
prepare students for future careers
chuẩn bị cho học sinh nghề nghiệp tương lai
educational setting
bối cảnh giáo dục