Sơ cấp 2 unit7+8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

국제전화

điện thoại quốc tế

2
New cards

시외전화

điện thoại liên tỉnh

3
New cards

시내전화

điện thoại nội hạt

4
New cards

국가 번호

mã số quốc gia

5
New cards

지역 번호

mã số khu vực

6
New cards

통화하다

nói chuyện qua điện thoại

7
New cards

통화 증이다

Đang bận máy

8
New cards

연결하다

kết nối

9
New cards

메시지를 남기다

để lại tin nhắn

10
New cards

번호를 누르다

bấm số

11
New cards

별표

phím sao

12
New cards

우물 정자

phím thăng

13
New cards

문자 메시지가 오다

có tin nhắn

14
New cards

문자 메시지를 보내다

gửi tin nhắn

15
New cards

전화기를 끄다

tắt điện thoại

16
New cards

진동으로 하다

để chế độ rung

17
New cards

배터리가 나가다

hết pin

18
New cards

ngay lập tức

19
New cards

관광

du lịch

20
New cards

끄다

tắt

21
New cards

나가다

đi ra

22
New cards

느리다

chậm

23
New cards

담당자

người phụ trách

24
New cards

메모

ghi nhớ, ghi tóm tắt

25
New cards

물어보다

hỏi

26
New cards

부탁드리다

nhờ

27
New cards

비행기 표

vé máy bay

28
New cards

빌리다

mượn

29
New cards

상품

sản phẩm

30
New cards

성함

Tên, danh tính (Kính ngữ)

31
New cards

시티 투어 버스

xe buýt đi tham quan trong thành phố

32
New cards

안내하다

hướng dẫn

33
New cards

에 대해서

về, đối với

34
New cards

연결하다

kết nối

35
New cards

연락처

địa chỉ liên lạc

36
New cards

예약되다

được đặt trước

37
New cards

예약하다

đặt trước

38
New cards

외출 중이다

đang đi ra ngoài

39
New cards

이용하다

sử dụng

40
New cards

인사

chào hỏi

41
New cards

최소하다

tối thiểu

42
New cards

투어

chuyến du lịch

43
New cards

팩스

máy fax

44
New cards

한국학과

khoa Hàn quốc học

45
New cards

확인하다

xác nhận

46
New cards

기차표

vé tàu

47
New cards

제출하다

đưa ra, nộp

48
New cards

빌리다

mượn

49
New cards

알아보다

xem xét, tìm hiểu

50
New cards

기차

tàu hỏa

51
New cards

방학

kỳ nghỉ (của học sinh)

52
New cards

멜로 영화

phim tâm lý xã hội

53
New cards

공포 영화

phim kinh dị

54
New cards

에스에프 영화

phim khoa học viễn tưởng

55
New cards

액션 영화

phim hành động

56
New cards

코미디 영화

phim hài

57
New cards

애니메이션 영화

phim hoạt hình

58
New cards

영화 제목

tên phim

59
New cards

영화감독

đạo diễn phim

60
New cards

영화배우

diễn viên

61
New cards

người hâm mộ

62
New cards

연기하다

diễn xuất

63
New cards

상영하다

trình chiếu

64
New cards

매표소

nơi bán vé

65
New cards

영화 표

vé xem phim

66
New cards

개봉하다

khởi chiếu

67
New cards

기쁘다

vui

68
New cards

슬프다

buồn

69
New cards

행복하다

hạnh phúc

70
New cards

속상하다

đau lòng

71
New cards

즐겁다

vui vẻ

72
New cards

지루하다

buồn tẻ

73
New cards

외롭다

cô đơn

74
New cards

우울하다

buồn rầu

75
New cards

심심하다

buồn chán

76
New cards

무섭다

sợ hãi

77
New cards

놀라다

ngạc nhiên

78
New cards

웃기다

buồn cười

79
New cards

신나다

thích thú, phấn chấn

80
New cards

화나다

giận dữ, cáu

81
New cards

줄리다

buồn ngủ

82
New cards

그립다

nhớ nhung

83
New cards

giá cả

84
New cards

검색하다

tìm kiếm

85
New cards

경치

cảnh trí, phong cảnh

86
New cards

기사

bài báo

87
New cards

날씬하다

mảnh mai

88
New cards

매진

bán hết

89
New cards

미래

tương lai

90
New cards

바다낚시

câu cá ở biển

91
New cards

상상하다

tưởng tượng

92
New cards

상영 시간

giờ chiếu

93
New cards

소중하다

Quý trọng

94
New cards

bên trong

95
New cards

애인

người yêu

96
New cards

연기

diễn xuất

97
New cards

영화관

rạp chiếu phim

98
New cards

예매

đặt mua trước

99
New cards

우주

vũ trụ

100
New cards

이별

chia ly