Looks like no one added any tags here yet for you.
ひがし
phía đông
ひこうき
máy bay
きた
phía bắc
みなみ
phía nam
にし
phía tây
まんなか
chính giữa
くるま
ô tô
でんしゃ
tàu điện
しんかんせん
tàu Shinkansen
えき
nhà ga
まち
thành phố
じかん
tiếng
~じかんはん
~ tiếng rưỡi ( khoảng thời gian )
ふん
~ phút ( khoảng thời gian )
あるいて
đi bộ
くらい
khoảng ~, chừng ~
どのくらい
bao lâu
おんせん
suối nước nóng
かわ
sông
やま
núi
きょうかい
nhà thờ
おしろ
lâu đài
じんじゃ
đền
おてら
chùa
ビル
Toà nhà
どころ
nơi, chỗ
ひと
người
みどり
màu xanh, cây xanh
あたらしい
mới
ふるい
cũ
いい
tốt
おおい
nhiều
すくない
ít
おおきい
to lớn
ちいさい
nhỏ, bé
たかい
Cao, đắt
ひくい
thấp
きれい
đẹp, sạch sẽ
しずか
yên tĩnh
にぎゃか
náo nhiệt
ゆうめい
nổi tiếng
あめ
mưa
ゆき
tuyết
ひ
ngày, mặt trời
メロン
Dưa gang (dưa lưới)
おたたかい(暖か)
Ấm áp (thời tiết)
涼しい
すずしい Mát mẻ
あつい
nóng (thời tiết, nhiệt độ)
さむい (寒い)
Lạnh, rét (thời tiết)
てんき
thời tiết
あたたかい
ấm áp
つめたい
lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
おいしい
ngon
あまい
ngọt
からい
cay
にがい
đắng
すっぱい
chua
いちねんじゅう
Suốt 1 năm
あまり
không ~ lắm
すこし
Một chút, ít
とても
rất
どう
thế nào
そうですね
Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)