1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ask out
ngỏ lời (mời đi chơi/bắt đầu một mối quan hệ)
break up / split up / finish with / break off (with)
chia tay, kết thúc một mối quan hệ
drift apart
chia cách, xa cách
face up to
đối mặt với vấn đề, sự thật
fall for
“đổ”, say mê ai đó
fall out
tranh cãi
fit in
thân quen, phù hợp, hòa nhập, thuộc về (một nhóm)
get along
hòa hợp
go for (a type of person/thing)
thích kiểu người nào, loại hình nào, cái gì
go out
có quan hệ tình cảm với ai
hit it off
thích, thân thiện ngay lập tức
let (sb) down
làm ai thất vọng
make up
làm hòa
miss out
bỏ lỡ
pair off
kết đôi, tạo thành cặp
settle down
ổn định (thường là kết hôn và sống cuộc sống yên bình)
run off
bỏ trốn, rời đi bất ngờ (thường là để kết hôn hoặc tránh trách nhiệm)