RELATIONSHIPS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

ask out

ngỏ lời (mời đi chơi/bắt đầu một mối quan hệ)

2
New cards

break up / split up / finish with / break off (with)

chia tay, kết thúc một mối quan hệ

3
New cards

drift apart

chia cách, xa cách

4
New cards

face up to

đối mặt với vấn đề, sự thật

5
New cards

fall for

“đổ”, say mê ai đó

6
New cards

fall out

tranh cãi

7
New cards

fit in

thân quen, phù hợp, hòa nhập, thuộc về (một nhóm)

8
New cards

get along

hòa hợp

9
New cards

go for (a type of person/thing)

thích kiểu người nào, loại hình nào, cái gì

10
New cards

go out

có quan hệ tình cảm với ai

11
New cards

hit it off

thích, thân thiện ngay lập tức

12
New cards

let (sb) down

làm ai thất vọng

13
New cards

make up

làm hòa

14
New cards

miss out

bỏ lỡ

15
New cards

pair off

kết đôi, tạo thành cặp

16
New cards

settle down

ổn định (thường là kết hôn và sống cuộc sống yên bình)

17
New cards

run off

bỏ trốn, rời đi bất ngờ (thường là để kết hôn hoặc tránh trách nhiệm)