1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
try to do st difficult
cố gắng làm việc gì khó
leave your bag on the train
để quên túi trên tàu
send (a text message)
gửi (tin nhắn)
see (a film)
xem (1 bộ phim)
sing (a song)
hát (1 bài hát)
swim (in the sea)
bơi (ở biển)
take (a photo)
chụp (ảnh)
talk (to a friend)
nói (với bạn)
tell (sb a secret)
kể (cho ai 1 bí mật)
use (the internet)
sử dụng (mạng)
wait for (a bus)
chờ (xe buýt)
hear (a noise)
nghe thấy (tiếng động)
help (sb)
giúp (ai đó)
look for (your keys)
tìm kiếm (chìa khóa của bạn)
meet (a friend)
gặp (bạn)
paint (a picture)
vẽ (bức tranh)
play (chess)
chơi (cờ vua)
remember (sb's name)
nhớ (tên ai đó)
run (a race)
chạy (1 cuộc đua)
buy (a newspaper)
mua (báo)
call/phone (a taxi)
gọi (taxi)
dance (the tango)
nhảy (tango)
draw (a picture)
vẽ (bức tranh)
drive (a car)
lái (xe)
find (a parking space)
tìm thấy (chỗ đỗ xe)
forget (sb's name)
quên (tên ai đó)
give (sb flowers)
tặng (ai hoa)