Thẻ ghi nhớ: Quỳnh Chi (1-100) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

"The jellyfish glowed with a beautiful, luminescent light in the dark depths of the ocean, creating a mesmerizing underwater display."

Sứa phát sáng rực rỡ tuyệt đẹp dưới đáy đại dương sâu thẳm, tạo nên cảnh tượng dưới nước đầy mê hoặc."

2
New cards

The small country sought the support of a powerful ally to help defend its borders against potential threats

Quốc gia nhỏ bé này tìm kiếm sự hỗ trợ của một đồng minh hùng mạnh để giúp bảo vệ biên giới của mình trước các mối đe dọa tiềm tàng

3
New cards

Most of the novel's action takes place in the latter half of the book, where the plot reaches its most exciting moments

Hầu hết các hành động của cuốn tiểu thuyết diễn ra ở nửa sau của cuốn sách, nơi cốt truyện đạt đến những khoảnh khắc thú vị nhất

4
New cards

After completing his training, Sergeant Thompson was stationed at a remote military base in the Arctic.

Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện, Trung sĩ Thompson được điều động đến một căn cứ quân sự xa xôi ở Bắc Cực.

5
New cards

We decided to go for a hike in the morning, but it started to rain, so we postponed our plans until later in the day.

Chúng tôi quyết định đi bộ đường dài vào buổi sáng, nhưng trời bắt đầu mưa nên chúng tôi hoãn kế hoạch lại ngay sau đó

6
New cards

"Her dedication to community service and her ability to inspire others made her an extraordinary leader in the eyes of everyone who knew her."

Sự tận tụy với dịch vụ cộng đồng và khả năng truyền cảm hứng cho người khác đã khiến bà trở thành một nhà lãnh đạo phi thường trong mắt tất cả những ai biết bà."

7
New cards

The press gathered outside the courthouse, eagerly awaiting the verdict of the high-profile trial

Báo chí tụ tập bên ngoài tòa án, háo hức chờ đợi phán quyết của phiên tòa xét xử cấp cao

8
New cards

The company issued a counter press release to address the inaccuracies in the initial report.

Công ty đã phát hành thông cáo báo chí phản biện để giải quyết những thông tin không chính xác trong báo cáo ban đầu.

9
New cards

The scientists launched a weather balloon to collect data on atmospheric conditions in the upper layers of the sky.

Các nhà khoa học đã phóng một khinh khí cầu thời tiết để thu thập dữ liệu về điều kiện khí quyển ở các tầng trên của bầu trời.

10
New cards

The detective found the sudden change in the suspect's behavior to be highly suspicious.

Thám tử nhận thấy sự thay đổi đột ngột trong hành vi của nghi phạm rất đáng ngờ.

11
New cards

The kitchen had a foul odor, making it clear that something had gone terribly wrong with the food.

Nhà bếp có mùi hôi thối, cho thấy rõ ràng thức ăn đã bị hỏng.

12
New cards

She chose to work with a reputable company known for its high standards and ethical practices.

Cô ấy đã chọn làm việc với một công ty có uy tín, nổi tiếng với các tiêu chuẩn cao và các hoạt động đạo đức.

13
New cards

The government was accused of suppressing information about the environmental impact of the new industrial project

Chính phủ bị cáo buộc che giấu thông tin về tác động môi trường của dự án công nghiệp mới

14
New cards

She opted for a conventional wedding ceremony with traditional vows and a classic white dress.

Cô ấy đã chọn một buổi lễ cưới thông thường với lời thề truyền thống và một chiếc váy trắng cổ điển.

15
New cards

She was fascinated by astrology and spent hours each month studying her horoscope to gain insights into her future.

Cô ấy bị chiêm tinh học mê hoặc và dành nhiều giờ mỗi tháng để nghiên cứu tử vi của mình để hiểu rõ hơn về tương lai.

16
New cards

The film's plot centered around a group of heroes trying to rescue a scientist who had been abducted by an evil organization.

Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một nhóm anh hùng cố gắng giải cứu một nhà khoa học bị một tổ chức xấu xa bắt cóc.

17
New cards

The team of researchers specialized in studying paranormal phenomena, investigating everything from ghost sightings to unexplained occurrences.

Nhóm các nhà nghiên cứu chuyên nghiên cứu các hiện tượng huyền bí, điều tra mọi thứ từ việc nhìn thấy ma cho đến những sự việc không thể giải thích được.

18
New cards

The detective uncovered a conspiracy involving several high-ranking officials, which explained the sudden surge in unexplained events.

Thám tử đã phát hiện ra một âm mưu liên quan đến một số quan chức cấp cao, điều này giải thích cho sự gia tăng đột ngột của các sự kiện không thể giải thích được.

19
New cards

The knight bravely fought to fend off the advancing army, protecting the castle from invasion.

Hiệp sĩ đã dũng cảm chiến đấu để chống lại đội quân đang tiến tới, bảo vệ lâu đài khỏi sự xâm lược.

20
New cards

As the fog lifted, we were finally able to get a glimpse of the majestic mountain peak in the distance.

Khi sương mù tan, cuối cùng chúng tôi cũng có thể nhìn thoáng qua đỉnh núi hùng vĩ ở đằng xa.

21
New cards

The company's new strategy was designed to maximize financial gain and improve overall profitability.

Chiến lược mới của công ty được thiết kế để tối đa hóa lợi nhuận tài chính và cải thiện lợi nhuận chung.

22
New cards

The CEO held a press conference to quell uncertainty among investors and reassure them about the company's future plans.

Tổng giám đốc điều hành đã tổ chức một cuộc họp báo để xoa dịu sự không chắc chắn trong số các nhà đầu tư và trấn an họ về các kế hoạch tương lai của công ty.

23
New cards

Many people still avoid walking under ladders due to the superstition that it brings bad luck.

Nhiều người vẫn tránh đi dưới thang vì quan niệm cho rằng điều đó mang lại vận rủi.

24
New cards

The ancient prophecy foretold that a great leader would arise during a time of darkness to restore peace to the land.

Lời tiên tri cổ xưa đã báo trước rằng một nhà lãnh đạo vĩ đại sẽ xuất hiện trong thời kỳ đen tối để khôi phục hòa bình cho vùng đất này.

25
New cards

The village gathered to listen to the prophet, who was known for his profound insights and predictions about the future.

Ngôi làng tụ họp để lắng nghe nhà tiên tri, người được biết đến với những hiểu biết sâu sắc và dự đoán về tương lai.

26
New cards

The scientist dedicated her career to researching extraterrestrial life, hoping to find evidence of beings beyond Earth.

Nhà khoa học đã dành sự nghiệp của mình để nghiên cứu sự sống ngoài Trái Đất, hy vọng tìm thấy bằng chứng về những sinh vật ngoài Trái Đất.

27
New cards

In the story, the Martians landed on Earth and were met with both curiosity and fear from the human population.

Trong câu chuyện, người Sao Hỏa đã hạ cánh xuống Trái Đất và gặp phải sự tò mò và sợ hãi từ dân số loài người.

28
New cards

The object remained unidentified after thorough investigation.

Vật thể vẫn không được xác định sau cuộc điều tra kỹ lưỡng.

29
New cards

Many believe that aliens could exist in the vast universe.

Nhiều người tin rằng người ngoài hành tinh có thể tồn tại trong vũ trụ rộng lớn.

30
New cards

Children often fantasize about flying in spaceships.

Trẻ em thường mơ ước được bay trên tàu vũ trụ.

31
New cards

UFO sightings have been reported worldwide.

Những lần nhìn thấy UFO đã được báo cáo khắp thế giới.

32
New cards

The mysterious island had many legends.

Hòn đảo bí ẩn có nhiều truyền thuyết.

33
New cards

The species has been well documented in the biologist's notes.

Loài này đã được ghi chép kỹ trong ghi chép của nhà sinh vật học.

34
New cards

Mùi hôi thối cho thấy một cái gì đó đã thối rữa.

35
New cards

The machine operates using several hydraulic cylinders.

Máy hoạt động bằng nhiều xi lanh thủy lực.

36
New cards

The children were amused by the spinning top.

Trẻ em được giải trí bởi con quay.

37
New cards

The intelligence report was crucial for the mission's success.

Báo cáo tình báo là rất quan trọng cho sự thành công của sứ mệnh.

38
New cards

The player nicknamed "The Rocket" was incredibly fast.

Cầu thủ được biệt danh là "Tia Chớp" chạy nhanh không tưởng.

39
New cards

The UFO was shaped like a classic flying saucer.

UFO có hình dạng như một đĩa bay cổ điển.

40
New cards

The authorities are investigating the incident.

Các cơ quan chức năng đang điều tra vụ việc.

41
New cards

He filed reports on each experiment he conducted.

Anh ấy đã lập báo cáo về mỗi thí nghiệm mà mình thực hiện.

42
New cards

Detectives will investigate the crime scene for clues.

Các thám tử sẽ điều tra hiện trường vụ án để tìm manh mối.

43
New cards

The stock market crash affected global economies.

Vụ sập thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.

44
New cards

Archaeologists discovered the remains of an ancient civilization.

Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra dấu vết của một nền văn minh cổ đại.

45
New cards

The manager was asserting his authority over the team.

Người quản lý đang khẳng định quyền lực của mình đối với đội.

46
New cards

The bridge was constructed with high-quality material.

Cây cầu được xây dựng bằng vật liệu chất lượng cao.

47
New cards

The creature was an interesting non-humanoid alien.

Sinh vật là một người ngoài hành tinh không giống hình người thú vị.

48
New cards

The instructions were unclear.

Hướng dẫn không rõ ràng.

49
New cards

They discussed the monetary policies of the country.

Họ thảo luận về chính sách tiền tệ của đất nước.

50
New cards

He was looking for ways to advance his career.

Anh ấy đang tìm cách để thăng tiến sự nghiệp của mình.

51
New cards

He gave a brief overview of the project.

Anh ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quát ngắn gọn về dự án.

52
New cards

The government tried to suppress the news.

Chính phủ đã cố gắng kìm nén tin tức.

53
New cards

The weather forecast predicts rain tomorrow.

Dự báo thời tiết dự đoán ngày mai sẽ mưa.

54
New cards

He dismissed the idea as a lunatic fantasy.

Anh ta bác bỏ ý tưởng đó như một ảo tưởng điên rồ.

55
New cards

Several witnesses came forward to testify.

Một số nhân chứng đã lên tiếng để làm chứng.

56
New cards

The new law is highly controversial.

Luật mới này gây tranh cãi rất lớn.

57
New cards

She is a journalist at a reputable magazine.

Cô ấy là một nhà báo tại một tạp chí uy tín.

58
New cards

The music band decided to disband after ten years.

Ban nhạc quyết định giải tán sau mười năm.

59
New cards

The regime has been suppressing dissent for years.

Chế độ đã kìm nén sự bất đồng suy nghĩ trong nhiều năm.

60
New cards

Divination is practiced in many cultures around the world.

Bói toán được thực hành ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.

61
New cards

Fortune-telling can sometimes influence people's decisions.

Xem bói đôi khi có thể ảnh hưởng đến quyết định của mọi người.

62
New cards

His methods were unconventional but effective.

Phương pháp của anh ấy không thông thường nhưng hiệu quả.

63
New cards

Palm reading is considered a form of divination.

Xem bói bàn tay được coi là một hình thức bói toán.

64
New cards

Many people are curious about their fate.

Nhiều người tò mò về số mệnh của họ.

65
New cards

He succeeded despite difficult circumstances.

Anh ấy đã thành công bất chấp hoàn cảnh khó khăn.

66
New cards

The prophet claimed to foretell future events.

Nhà tiên tri tuyên bố tiên đoán các sự kiện tương lai.

67
New cards

Astrology involves reading the stars to predict one's future.

Thuật chiêm tinh bao gồm việc đọc sao để dự đoán tương lai của một người.

68
New cards

Tasseography is an old form of divination.

Xem lá trà là một hình thức bói toán cũ.

69
New cards

Numerology uses numbers to predict personality traits.

Thuật số học sử dụng các con số để dự đoán đặc điểm tính cách.

70
New cards

She consulted a lawyer before making her decision.

Cô ấy đã tham khảo ý kiến luật sư trước khi đưa ra quyết định.

71
New cards

He showed signs of improvement.

Anh ấy đã có những dấu hiệu cải thiện.

72
New cards

His speech had a great influence on the audience.

Bài phát biểu của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến khán giả.

73
New cards

The doctor was able to diagnose the illness quickly.

Bác sĩ đã có thể chẩn đoán bệnh một cách nhanh chóng.

74
New cards

She can interpret complex data effectively.

Cô ấy có thể giải thích dữ liệu phức tạp một cách hiệu quả.

75
New cards

Meteorologists predict the weather.

Các nhà khí tượng dự đoán thời tiết.

76
New cards

The region is prone to natural disasters.

Khu vực này dễ xảy ra thiên tai.

77
New cards

Plagues were common in medieval times.

Bệnh dịch thường gặp trong thời trung cổ.

78
New cards

The coast often experiences severe storms.

Bờ biển thường xuyên trải qua những cơn bão nghiêm trọng.

79
New cards

Control over the project was given to the senior manager.

Quyền kiểm soát dự án đã được giao cho giám đốc cấp cao.

80
New cards

Uncertainty in the market leads to volatility.

Sự không chắc chắn trên thị trường dẫn đến sự biến động.

81
New cards

He managed to escape from the locked room.

Anh ta đã quản lý để trốn thoát khỏi căn phòng bị khóa.

82
New cards

The outcome of the experiment was unexpected.

Kết quả của thí nghiệm là không mong đợi.

83
New cards

His theory was eventually disproved by new evidence.

Lý thuyết của anh ấy cuối cùng đã bị bác bỏ bởi bằng chứng mới.

84
New cards

He showed mastery in playing the violin.

Anh ấy đã thể hiện sự thành thạo trong việc chơi violin.

85
New cards

The sudden surge in demand for electric cars caught manufacturers off guard.

Nhu cầu đột ngột tăng cao đối với xe điện khiến các nhà sản xuất bất ngờ.

86
New cards

The company's profits rocketed after the launch of their innovative new product

Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi ra mắt sản phẩm mới mang tính đột phá của họ

87
New cards

The hiker decided to plunge into the icy river to retrieve his dropped water bottle.

Người đi bộ đường dài quyết định lao xuống dòng sông băng giá để lấy lại chai nước bị rơi.

88
New cards

The company plans to export its products to international markets next year

Công ty có kế hoạch xuất khẩu sản phẩm của mình ra thị trường quốc tế vào năm tới

89
New cards

She couldn't figure out the solution to the complex math problem

Cô ấy không thể tìm ra lời giải cho bài toán phức tạp này

90
New cards

She took full ownership of the project, ensuring every detail was handled with care.

Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm về dự án, đảm bảo mọi chi tiết đều được xử lý cẩn thận.

91
New cards

The information you provided is highly relevant to our discussion.

Thông tin bạn cung cấp có liên quan mật thiết đến cuộc thảo luận của chúng tôi.

92
New cards

She caught me off guard with her unexpected compliment.

Cô ấy khiến tôi bất ngờ với lời khen bất ngờ của mình.

93
New cards

The farmer guided the strong ox through the fields, preparing the soil for planting.

Người nông dân dẫn con bò khỏe mạnh đi qua các cánh đồng, chuẩn bị đất để trồng trọt.

94
New cards

The busy beaver built a sturdy dam across the stream, transforming the flow of water.

Con hải ly bận rộn đã xây một con đập vững chắc bắc qua dòng suối, biến đổi dòng chảy của nước.

95
New cards

She felt a quail of anxiety before giving her speech in front of the large audience."

Cô ấy cảm thấy run sợ lắng trước khi phát biểu trước đông đảo khán giả."

96
New cards

The weasel is a small, agile animal known for its cunning behavior and ability to slip into tight spaces.

Con chồn là một loài động vật nhỏ, nhanh nhẹn, nổi tiếng với hành vi xảo quyệt và khả năng luồn lách vào những không gian chật hẹp.

97
New cards

The wasp darted aggressively around the picnic table, making everyone wary of its presence

Con ong bắp cày lao nhanh xung quanh bàn dã ngoại, khiến mọi người cảnh giác với sự hiện diện của nó

98
New cards

The raven perched on the old oak tree, its glossy feathers shimmering in the moonlight.

Con quạ đậu trên cây sồi già, bộ lông bóng của nó lấp lánh dưới ánh trăng.

99
New cards

The new wooden table is incredibly sturdy and can support a lot of weight without wobbling.

Chiếc bàn gỗ mới cực kỳ chắc chắn và có thể chịu được trọng lượng lớn mà không bị rung lắc.