Daily Vocab #2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Road to 7.0+ Ielts

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards
accompany
đi kèm, hộ tống
2
New cards
chiefly
(adj) chủ yếu là , trước nhất là = mainly
3
New cards
sculpture
điêu khắc, đồ điêu khắc
4
New cards
accuse
v. tố cáo, buộc tội, kết tội
5
New cards
unintentional
không cố ý, không chủ tâm
6
New cards
fascinate
mê hoặc, quyến rũ
7
New cards

elicit

(v) to bring out; khơi ra , provoke

8
New cards
abstract
(adj) trừu tượng, khó hiểu
9
New cards

outstanding

nổi bật , distinctive,prominent

10
New cards
seek
v. tìm, tìm kiếm, theo đuổi
11
New cards
feature
n., v. nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
12
New cards
justification
sự bào chữa, sự biện hộ
13
New cards
sake
(n) mục đích, lợi ích
14
New cards
moral
adj. (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
15
New cards
module
học phần
16
New cards
clarity
(n) sự rõ ràng, sự sáng sủa
17
New cards
injustice
sự bất công
18
New cards
eccentricity
tính lập dị, tính kì cục
19
New cards
typicality
tính điển hình
20
New cards
disgust
(v, n) làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
21
New cards

provoke

khiêu khích, chọc tức,gây ra ,elicit

22
New cards
depict
portray mô tả
23
New cards
attend
take part in ,tham gia
24
New cards
composition
thành phần cấu tạo
25
New cards
repetition
n. sự nhắc lại, sự lặp lại
26
New cards

prominent

nổi bật, đáng chú ý outstanding , distinctive

27
New cards
division
n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
28
New cards
compact
nhỏ gọn, gọn nhẹ
29
New cards
elaborate
(adj) tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu, sophisticate
30
New cards
pattern
(n) mẫu, khuôn mẫu
31
New cards
prompt
(adj) nhanh chóng, ngay tức thì; (n) kỳ hạn trả nợ
32
New cards
undoubtedly
adv. chắc chắn, không nghi ngờ gì , firm
33
New cards

rehabilitate

phục hồi, cải tạo , renovate

34
New cards
funding
tài trợ , kinh phí
35
New cards
dispersal
sự phân tán
36
New cards
dedication
sự cống hiến , hợp tác
37
New cards
creature
(n) sinh vật, loài vật
38
New cards
distinctive
[adjective] đặc biệt, nổi bật, dễ phân biệt ,proniment
39
New cards
core
cốt lõi
40
New cards
spectacular
(adj) đẹp mắt, ngoạn mục,hùng vĩ
41
New cards
distinguish
v. phân biệt, nhận ra, nghe ra
42
New cards
vulnerable
dễ bị tổn thương
43
New cards
occur
(v) xảy ra, xuất hiện
44
New cards
implement
(v) bổ sung, thi hành ,carry out
45
New cards
drastic
mạnh mẽ, quyết liệt
46
New cards

derive

(v) nhận được từ, lấy được từ; nguồn gốc, chuyển hóa từ

47
New cards
demise
(n) final ending, death, sụp đổ
48
New cards

response

n. /rɪˈspɒns/ phản ứng, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại

49
New cards
thoughtful
chu đáo, ân cần
50
New cards
insightful
sâu sắc, sáng suốt
51
New cards
angle
góc nhìn
52
New cards
reputation
(n) danh tiếng, thương hiệu
53
New cards
non-athletic
không thuộc điền kinh, không thuộc thể thao
54
New cards
consultation
sự cố vấn,tư vấn
55
New cards
violate
(v) vi phạm, xâm phạm, làm trái, phá rối, hãm hiếp, xúc phạm
56
New cards
exclusive
độc quyền, riêng biệt
57
New cards
prevelent
phổ biến, thịnh hành , popular
58
New cards

tendency

n. xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng, trend

59
New cards
conduct
(v) tiến hành, thể hiện, cư xử;
60
New cards
(n) cách cư xử
61
New cards

conceal

v . giấu diếm, che đậy

62
New cards
hide=cover
63
New cards

identity

n. cá tính, bản sắc , tính cách; tính đồng nhất, giống hệt

64
New cards

exploit

(n) hành động dũng cảm,mạo hiểm, kỳ công (v) khai thác

65
New cards
(v) khai thác,bóc lột, lợi dụng
66
New cards
conceive
(v) hình thành trong đầu, tưởng tượng; quan niệm
67
New cards

investigate

(v) điều tra, nghiên cứu , search ,seek

68
New cards
thorough
(adj) cẩn thận, kỹ lưỡng
69
New cards

compulsory

obligatory , deliberate (adj) bắt buộc, yêu cầu