1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
card reader (n)
thiết bị đọc thẻ
city dweller
người dân thành phố
cycle path
làn đường dành cho xe đạp
efficiently (adv)
có hiệu quả
high - rise (adj)
cao tầng, có nhiều tầng
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
interact (v)
tương tác
liveable (adj)
đáng sống
neighbourhood (n)
khu dân cư
operate (v)
vận hành
pedestrian (adj)
dành cho người đi bộ
privacy (n)
sự riêng tư
roof garden (n)
vườn trên sân thượng
sense of community (np)
ý thức cộng đồng
sensor (n)
cảm biến
urban centre
khu đô thị, trung tâm đô thị
traffic jam (n)
giao thông tắc nghẽn
appointment (n)
cuộc hẹn
cybercrime (n)
tội phạm mạng
pedal (v)
đạp (bàn đạp)
prescription (n)
đơn thuốc
refund (n/v)
sự hoàn tiền/ hoàn tiền
install (v)
cài đặt
tram (n)
tàu điện
cope with (vp)
đối phó với
get around (vp)
đi tới nhiều nơi
make up of
tạo nên
medical check - up
kiểm tra sức khoẻ
one - way trip
chuyến đi một chiều
roof garden
vườn trên sân thượng
rooftop farming
canh tác trên sân thượng
route recommendation
sự gợi ý tuyến đường
street light
đèn đường
underground farming
canh tác dưới lòng đất
work out
tính toán