1. 50 từ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Chauffeur (n)

người lái xe thuê, tài xế riêng

2
New cards

Chamber (n)

buồng, phòng

3
New cards

Archway (n)

cổng vòn

4
New cards

Hitcher (n)

người đi nhờ xe

5
New cards

Legitimate (adj)

chính đáng, hợp pháp

6
New cards

Disparaging (adj)

mang nghĩa chỉ trích, chê bai

7
New cards

Equivocal (adj)

mơ hồ, không rõ ràng

8
New cards

Superstitious (adj)

mê tín

9
New cards

Inspector (n)

giám sát viên

10
New cards

Merely (adv)

đơn thuần, chỉ là

11
New cards

Judgement (n)

sự đánh giá, nhận xét

12
New cards

Pronounce judgement

đưa ra phán quyết

13
New cards

Acclaim (v)

hoan hô, khen ngợi công khai

14
New cards

Draw the short straw

bị bắt làm điều không muốn

15
New cards

Exasperate (v)

làm bực tức

16
New cards

Continually (adv)

liên tục, không ngớt

17
New cards

Manner (n)

cách cư xử

18
New cards

Whine (v)

rên rỉ, khóc mè nheo (trẻ con)

19
New cards

Savage (v)

tấn công dã man, dữ dội

20
New cards

Protest (v)

long trọng xác nhận, cam đoan, quả quyết

21
New cards

However + adj/adv + S + V, S + V

cấu trúc chỉ sự đối lập

22
New cards

Glamorous (adj)

đẹp say đắm, quyến rũ

23
New cards

Convert (v)

chuyển đổi, biến đổi

24
New cards

Push (v)

thúc đẩy, gây áp lực

25
New cards

By law

theo luật pháp

26
New cards

Tenant (n)

người thuê, người mướn

27
New cards

Jointly (adj)

cùng nhau

28
New cards

Liable for sth

có trách nhiệm về

29
New cards

Severally (adv)

một cách riêng lẽ

30
New cards

Brusquely (adv)

một cách lỗ mãng

31
New cards

Call the shots

chỉ huy, quyết định, nắm quyền chi phối

32
New cards

Knock it off

yêu cầu ai đó đừng làm phiền

33
New cards

Draw the line

đặt ra giới hạn

34
New cards

Cover one’s track

che giấu dấu vết, xoá dấu vết

35
New cards

The Romans

nhóm người La Mã

36
New cards

southwest

hướng tây nam

37
New cards

Fortress (n)

pháo đài

38
New cards

Amphitheatre (n)

giảng đường

39
New cards

The fifth century

thế kỷ thứ 5

40
New cards

Attribute (v)

được cho là do, quy cho

41
New cards

Success (n)

sự thành công

42
New cards

Factor (n)

nhân tố

43
New cards

Optimism (n)

sự lạc quan

44
New cards

Result in

gây ra

45
New cards

Managerial (adj) thuộc về quản lí

46
New cards

Incident (n)

sự cố, tai nạn nhỏ

47
New cards

Fall out

cãi nhau

48
New cards

Let sb have sth

cho phép ai có cái gì

49
New cards

Big an effect on

ảnh hưởng lớn đến

50
New cards

This is on me

tôi sẽ trả tiền

51
New cards

I’ll get the bill

tôi sẽ trả tiền