1/50
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Chauffeur (n)
người lái xe thuê, tài xế riêng
Chamber (n)
buồng, phòng
Archway (n)
cổng vòn
Hitcher (n)
người đi nhờ xe
Legitimate (adj)
chính đáng, hợp pháp
Disparaging (adj)
mang nghĩa chỉ trích, chê bai
Equivocal (adj)
mơ hồ, không rõ ràng
Superstitious (adj)
mê tín
Inspector (n)
giám sát viên
Merely (adv)
đơn thuần, chỉ là
Judgement (n)
sự đánh giá, nhận xét
Pronounce judgement
đưa ra phán quyết
Acclaim (v)
hoan hô, khen ngợi công khai
Draw the short straw
bị bắt làm điều không muốn
Exasperate (v)
làm bực tức
Continually (adv)
liên tục, không ngớt
Manner (n)
cách cư xử
Whine (v)
rên rỉ, khóc mè nheo (trẻ con)
Savage (v)
tấn công dã man, dữ dội
Protest (v)
long trọng xác nhận, cam đoan, quả quyết
However + adj/adv + S + V, S + V
cấu trúc chỉ sự đối lập
Glamorous (adj)
đẹp say đắm, quyến rũ
Convert (v)
chuyển đổi, biến đổi
Push (v)
thúc đẩy, gây áp lực
By law
theo luật pháp
Tenant (n)
người thuê, người mướn
Jointly (adj)
cùng nhau
Liable for sth
có trách nhiệm về
Severally (adv)
một cách riêng lẽ
Brusquely (adv)
một cách lỗ mãng
Call the shots
chỉ huy, quyết định, nắm quyền chi phối
Knock it off
yêu cầu ai đó đừng làm phiền
Draw the line
đặt ra giới hạn
Cover one’s track
che giấu dấu vết, xoá dấu vết
The Romans
nhóm người La Mã
southwest
hướng tây nam
Fortress (n)
pháo đài
Amphitheatre (n)
giảng đường
The fifth century
thế kỷ thứ 5
Attribute (v)
được cho là do, quy cho
Success (n)
sự thành công
Factor (n)
nhân tố
Optimism (n)
sự lạc quan
Result in
gây ra
Managerial (adj) thuộc về quản lí
Incident (n)
sự cố, tai nạn nhỏ
Fall out
cãi nhau
Let sb have sth
cho phép ai có cái gì
Big an effect on
ảnh hưởng lớn đến
This is on me
tôi sẽ trả tiền
I’ll get the bill
tôi sẽ trả tiền