1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
만들다
làm, tạo ra
까다
khó tính, khó khăn
시작하다
bắt đầu
학기
học kỳ
연기
khói
sự hoãn lại
작년
năm ngoái
온등으로
hoàn toàn, toàn bộ
으로
bằng, với (trợ từ chỉ phương tiện)
지난 주
tuần trước
심각하다
nghiêm trọng
표정
biểu tình, nét mặt
이야기
câu chuyện, chuyện
수학
toán học
열심히
chăm chỉ, tích cực
열심히 운동하다
tập thể dục chăm chỉ
끝나다
kết thúc
몇
một vài, bao nhiêu
숙제
bài tập về nhà
가난하다
nghèo
삶
cuộc sống
언제
khi nào
N을/를 시작하다
bắt đầu N
어서
nhanh lên, mau
시월
tháng 10
호주
Úc (Australia)
지하철
tàu điện ngầm
쯤
khoảng, độ
돕다
giúp đỡ
도와 줍니다
giúp (dạng lịch sự)
대
thế hệ
lớn
이번 주
tuần này
다음 주
tuần sau
이번 달
tháng này
다음 달
tháng sau
며칠
vài ngày
몇 시간
vài giờ
하루 종일
cả ngày
밤늦게
đêm muộn
새벽
rạng sáng
오전
buổi sáng
오후
buổi chiều
시험
kỳ thi
성적
điểm số, thành tích
복습
ôn tập
예습
chuẩn bị trước
발표
thuyết trình
과제
nhiệm vụ, bài tập
졸업
tốt nghiệp
입학
nhập học
휴학
nghỉ học
전공
chuyên ngành
착하다
tốt bụng
성실하다
thành thật, cần cù
부지런하다
siêng năng
게으르다
lười biếng
친절하다
tử tế, thân thiện
까다롭다
khó tính
조심하다
cẩn thận
걱정하다
lo lắng
기뻐하다
vui mừng
화나다
tức giận
준비하다
chuẩn bị
정리하다
sắp xếp, dọn dẹp
청소하다
dọn dẹp
빨래하다
giặt giũ
요리하다
nấu ăn
쇼핑하다
mua sắm
산책하다
đi dạo
휴식하다
nghỉ ngơi
잠자다
ngủ
일어나다
thức dậy
가족
gia đình
부모님
bố mẹ
형제자매
anh chị em
친구
bạn
동료
đồng nghiệp
이웃
hàng xóm
선생님
giáo viên
학생
học sinh
후배
hậu bối
선배
tiền bối
학교
trường học
도서관
thư viện
병원
bệnh viện
은행
ngân hàng
우체국
bưu điện
시장
chợ
공원
công viên
버스
xe buýt
택시
taxi
기차
tàu hỏa