seoul extend

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards

만들다

làm, tạo ra

2
New cards

까다

khó tính, khó khăn

3
New cards

시작하다

bắt đầu

4
New cards

학기

học kỳ

5
New cards

연기

khói

6
New cards

sự hoãn lại

7
New cards

작년

năm ngoái

8
New cards

온등으로

hoàn toàn, toàn bộ

9
New cards

으로

bằng, với (trợ từ chỉ phương tiện)

10
New cards

지난 주

tuần trước

11
New cards

심각하다

nghiêm trọng

12
New cards

표정

biểu tình, nét mặt

13
New cards

이야기

câu chuyện, chuyện

14
New cards

수학

toán học

15
New cards

열심히

chăm chỉ, tích cực

16
New cards

열심히 운동하다

tập thể dục chăm chỉ

17
New cards

끝나다

kết thúc

18
New cards

một vài, bao nhiêu

19
New cards

숙제

bài tập về nhà

20
New cards

가난하다

nghèo

21
New cards

cuộc sống

22
New cards

언제

khi nào

23
New cards

N을/를 시작하다

bắt đầu N

24
New cards

어서

nhanh lên, mau

25
New cards

시월

tháng 10

26
New cards

호주

Úc (Australia)

27
New cards

지하철

tàu điện ngầm

28
New cards

khoảng, độ

29
New cards

돕다

giúp đỡ

30
New cards

도와 줍니다

giúp (dạng lịch sự)

31
New cards

thế hệ

32
New cards

lớn

33
New cards

이번 주

tuần này

34
New cards

다음 주

tuần sau

35
New cards

이번 달

tháng này

36
New cards

다음 달

tháng sau

37
New cards

며칠

vài ngày

38
New cards

몇 시간

vài giờ

39
New cards

하루 종일

cả ngày

40
New cards

밤늦게

đêm muộn

41
New cards

새벽

rạng sáng

42
New cards

오전

buổi sáng

43
New cards

오후

buổi chiều

44
New cards

시험

kỳ thi

45
New cards

성적

điểm số, thành tích

46
New cards

복습

ôn tập

47
New cards

예습

chuẩn bị trước

48
New cards

발표

thuyết trình

49
New cards

과제

nhiệm vụ, bài tập

50
New cards

졸업

tốt nghiệp

51
New cards

입학

nhập học

52
New cards

휴학

nghỉ học

53
New cards

전공

chuyên ngành

54
New cards

착하다

tốt bụng

55
New cards

성실하다

thành thật, cần cù

56
New cards

부지런하다

siêng năng

57
New cards

게으르다

lười biếng

58
New cards

친절하다

tử tế, thân thiện

59
New cards

까다롭다

khó tính

60
New cards

조심하다

cẩn thận

61
New cards

걱정하다

lo lắng

62
New cards

기뻐하다

vui mừng

63
New cards

화나다

tức giận

64
New cards

준비하다

chuẩn bị

65
New cards

정리하다

sắp xếp, dọn dẹp

66
New cards

청소하다

dọn dẹp

67
New cards

빨래하다

giặt giũ

68
New cards

요리하다

nấu ăn

69
New cards

쇼핑하다

mua sắm

70
New cards

산책하다

đi dạo

71
New cards

휴식하다

nghỉ ngơi

72
New cards

잠자다

ngủ

73
New cards

일어나다

thức dậy

74
New cards

가족

gia đình

75
New cards

부모님

bố mẹ

76
New cards

형제자매

anh chị em

77
New cards

친구

bạn

78
New cards

동료

đồng nghiệp

79
New cards

이웃

hàng xóm

80
New cards

선생님

giáo viên

81
New cards

학생

học sinh

82
New cards

후배

hậu bối

83
New cards

선배

tiền bối

84
New cards

학교

trường học

85
New cards

도서관

thư viện

86
New cards

병원

bệnh viện

87
New cards

은행

ngân hàng

88
New cards

우체국

bưu điện

89
New cards

시장

chợ

90
New cards

공원

công viên

91
New cards

버스

xe buýt

92
New cards

택시

taxi

93
New cards

기차

tàu hỏa