1/381
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
私
わたし:tôi
私達
わたしたち:chúng tôi
貴方
あなた:bạn
あの人
あのひと:người đó
あの方
あのかた:vị kia
皆さん
みなさん:mọi người
〜さん
hậu tố thêm vào sau tên người
〜ちゃん
hậu tố thêm vào sau tên trẻ em
〜君
〜くん:thêm vào sau tên của bé trai
〜人
〜じん:hậu tố chỉ người (nước nào)
〜先生
〜せんせい:thầy / cô (không dùng khi nói về nghề nghiệp)
教師
きょうし:giáo viên
学生
がくせい:học sinh, sinh viên
会社員
かいしゃいん:nhân viên công ty
社員
しゃいん:nhân viên
銀行員
ぎんこういん:nhân viên ngân hàng
医者
いしゃ:bác sĩ
研究者
けんきゅうしゃ:nhà nghiên cứu
エンジニア
kỹ sư
大学
だいがく:trường đại học
病院
びょういん:bệnh viện
電気
でんき:điện
だれ
ai
どなた
vị nào
〜際
〜さい:tuổi
何歳
なんさい:bao nhiêu tuổi
はい
vâng
いいえ
không
失礼ですが
しつれいですが:xin lỗi, …
お名前は?
おなまえは:tên bạn là gì
初めまして
はじめまして:rất vui được gặp bạn
どうぞよろしく「お願いします」
どうぞよろしく「おねがいします」:Rất mong nhận được sự giúp đỡ.
こちらは〜さんです
đây là bạn 〜
〜から来ました
〜からきました:tôi đến từ ~
アメリカ
Mỹ
イギリス
Anh
インド
Ấn Độ
イドネシア
Indonesia
韓国
かんこく:Hàn Quốc
タイ
Thái Lan
中国
ちゅうごく:Trung Quốc
ドイツ
Đức
日本
にほん:Nhật Bản
フランス
Pháp
ブラジル
Brazil
イタリア
Ý
イラン
Iran
エジプト
Ai Cập
オーストラリア
Úc
カナダ
Canada
これ
cái này
それ
cái đó
あれ
cái kia
この〜
cái ~ này
その〜
cái ~ đó
あの〜
cái ~ kia
本
ほん:sách
辞書
じしょ:từ điển
雑誌
ざっし:tạp chí
新聞
しんぶん:báo
ノート
vở
手帳
てちょう:sổ tay
名刺
めいし:danh thiếp
カード
thẻ
テレホンカード
thẻ điện thoại
鉛筆
えんぴつ:bút chì
ボールペン
bút bi
シャープペンシル
bút chì kim
鍵
かぎ:chìa khoá
時計
とけい:đồng hồ
傘
かさ:cái ô
かばん
cặp sách
「カセット」テープ
băng cát xét
テープレコーダー
máy ghi âm
テレビ
tivi
ラジオ
radio
カメラ
camera
コンピューター
computer
自動車
じどうしゃ:xe hơi
ここ・こちら
chỗ này
そこ・そちら
chỗ đó
あそこ・あちら
chỗ kia
どこ・どちら
chỗ nào
教室
きょうしつ:phòng học
食堂
しょくどう:nhà ăn
事務所
じむしょ:văn phòng
会議室
かいぎしつ:phòng họp
受付
うけつけ:lễ tân
ロドー
đại sảnh
部屋
へや:phòng
トイレ・お手洗い
おてあらい:nhà vệ sinh
階段
かいだん:cầu thang
エレベーター
thang máy
エスカレーダー
thang cuốn
「お」国
「お」くに:đất nước
会社
かいしゃ:công ty
うち
nhà
電話
でんわ:điện thoại
靴
くつ:giày
ネクタイ
cà vạt