Từ vựng N5 (Kanji)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/381

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

382 Terms

1
New cards

わたし:tôi

2
New cards

私達

わたしたち:chúng tôi

3
New cards

貴方

あなた:bạn

4
New cards

あの人

あのひと:người đó

5
New cards

あの方

あのかた:vị kia

6
New cards

皆さん

みなさん:mọi người

7
New cards

〜さん

hậu tố thêm vào sau tên người

8
New cards

〜ちゃん

hậu tố thêm vào sau tên trẻ em

9
New cards

〜君

〜くん:thêm vào sau tên của bé trai

10
New cards

〜人

〜じん:hậu tố chỉ người (nước nào)

11
New cards

〜先生

〜せんせい:thầy / cô (không dùng khi nói về nghề nghiệp)

12
New cards

教師

きょうし:giáo viên

13
New cards

学生

がくせい:học sinh, sinh viên

14
New cards

会社員

かいしゃいん:nhân viên công ty

15
New cards

社員

しゃいん:nhân viên

16
New cards

銀行員

ぎんこういん:nhân viên ngân hàng

17
New cards

医者

いしゃ:bác sĩ

18
New cards

研究者

けんきゅうしゃ:nhà nghiên cứu

19
New cards

エンジニア

kỹ sư

20
New cards

大学

だいがく:trường đại học

21
New cards

病院

びょういん:bệnh viện

22
New cards

電気

でんき:điện

23
New cards

だれ

ai

24
New cards

どなた

vị nào

25
New cards

〜際

〜さい:tuổi

26
New cards

何歳

なんさい:bao nhiêu tuổi

27
New cards

はい

vâng

28
New cards

いいえ

không

29
New cards

失礼ですが

しつれいですが:xin lỗi, …

30
New cards

お名前は?

おなまえは:tên bạn là gì

31
New cards

初めまして

はじめまして:rất vui được gặp bạn

32
New cards

どうぞよろしく「お願いします」

どうぞよろしく「おねがいします」:Rất mong nhận được sự giúp đỡ.

33
New cards

こちらは〜さんです

đây là bạn 〜

34
New cards

〜から来ました

〜からきました:tôi đến từ ~

35
New cards

アメリカ

Mỹ

36
New cards

イギリス

Anh

37
New cards

インド

Ấn Độ

38
New cards

イドネシア

Indonesia

39
New cards

韓国

かんこく:Hàn Quốc

40
New cards

タイ

Thái Lan

41
New cards

中国

ちゅうごく:Trung Quốc

42
New cards

ドイツ

Đức

43
New cards

日本

にほん:Nhật Bản

44
New cards

フランス

Pháp

45
New cards

ブラジル

Brazil

46
New cards

イタリア

Ý

47
New cards

イラン

Iran

48
New cards

エジプト

Ai Cập

49
New cards

オーストラリア

Úc

50
New cards

カナダ

Canada

51
New cards

これ

cái này

52
New cards

それ

cái đó

53
New cards

あれ

cái kia

54
New cards

この〜

cái ~ này

55
New cards

その〜

cái ~ đó

56
New cards

あの〜

cái ~ kia

57
New cards

ほん:sách

58
New cards

辞書

じしょ:từ điển

59
New cards

雑誌

ざっし:tạp chí

60
New cards

新聞

しんぶん:báo

61
New cards

ノート

vở

62
New cards

手帳

てちょう:sổ tay

63
New cards

名刺

めいし:danh thiếp

64
New cards

カード

thẻ

65
New cards

テレホンカード

thẻ điện thoại

66
New cards

鉛筆

えんぴつ:bút chì

67
New cards

ボールペン

bút bi

68
New cards

シャープペンシル

bút chì kim

69
New cards

かぎ:chìa khoá

70
New cards

時計

とけい:đồng hồ

71
New cards

かさ:cái ô

72
New cards

かばん

cặp sách

73
New cards

「カセット」テープ

băng cát xét

74
New cards

テープレコーダー

máy ghi âm

75
New cards

テレビ

tivi

76
New cards

ラジオ

radio

77
New cards

カメラ

camera

78
New cards

コンピューター

computer

79
New cards

自動車

じどうしゃ:xe hơi

80
New cards

ここ・こちら

chỗ này

81
New cards

そこ・そちら

chỗ đó

82
New cards

あそこ・あちら

chỗ kia

83
New cards

どこ・どちら

chỗ nào

84
New cards

教室

きょうしつ:phòng học

85
New cards

食堂

しょくどう:nhà ăn

86
New cards

事務所

じむしょ:văn phòng

87
New cards

会議室

かいぎしつ:phòng họp

88
New cards

受付

うけつけ:lễ tân

89
New cards

ロドー

đại sảnh

90
New cards

部屋

へや:phòng

91
New cards

トイレ・お手洗い

おてあらい:nhà vệ sinh

92
New cards

階段

かいだん:cầu thang

93
New cards

エレベーター

thang máy

94
New cards

エスカレーダー

thang cuốn

95
New cards

「お」国

「お」くに:đất nước

96
New cards

会社

かいしゃ:công ty

97
New cards

うち

nhà

98
New cards

電話

でんわ:điện thoại

99
New cards

くつ:giày

100
New cards

ネクタイ

cà vạt