B1B2: FOOTBALL ( BÓNG ĐÁ)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

pitch (n) /pɪtʃ/

sân bóng đá

2
New cards

centre circle (n) /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/

vòng tròn trung tâm

3
New cards

penalty box (n) /ˈpen.əl.ti ˌbɒks/

khu vực phạt

4
New cards

corner flag (n) /ˌkɔː.nə ˈflæɡ/

cột cờ góc sân

5
New cards

referee (n) /ref.əˈriː/

trọng tài

6
New cards

cup (n) /kʌp/

cúp

7
New cards

whistle (n) /ˈwɪs.əl/

còi

8
New cards

goal (n) /ɡəʊl/

khung thành, mục tiêu, bàn thắng

9
New cards

assistant referee (n) /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/

trợ lý trọng tài

10
New cards

fan (n) /fæn/

người hâm mộ

11
New cards

kit (n) /kɪt/

đồng phục thi đấu/trang phục thể thao

12
New cards

team (n) /tiːm/

đội

13
New cards

corner kick (n) /ˈkɔː.nə ˌkɪk/

đá phạt góc

14
New cards

footballer (n) /ˈfʊt.bɔː.lər/

cầu thủ bóng đá