1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pitch
sân bóng đá (n) /pɪtʃ/
centre circle
vòng tròn trung tâm (n) /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/
penalty box
khu vực phạt (n) /ˈpen.əl.ti ˌbɒks/
corner flag
cột cờ góc sân (n) /ˌkɔː.nə ˈflæɡ/
referee
trọng tài (n) /ref.əˈriː/
cup
cúp (n) /kʌp/
whistle
còi (n) /ˈwɪs.əl/
goal
khung thành, mục tiêu, bàn thắng (n) /ɡəʊl/
assistant referee
trợ lý trọng tài (n) /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/
fan
người hâm mộ (n) /fæn/
kit
đồng phục thi đấu/trang phục thể thaot (n) /kɪt/
team
đội (n) /tiːm/
corner kick
đá phạt góc (n) /ˈkɔː.nə ˌkɪk/
footballer
cầu thủ bóng đá (n) /ˈfʊt.bɔː.lər/