1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
standard (n)
tiêu chuẩn
character (n)
đặc điểm, tính cách
occupation (n)
nghề nghiệp
perform a task
thực hiện nhiệm vụ
forest rangers (n)
kiểm lâm
trails
đường mòn
disturbance (n)
sự xáo trộn
maintenance (n)
sự duy trì
block (n)
khóa, chặn
prevention (n)
sự ngăn chặn
suffer (v)
chịu đựng
take action
thực hiện hành động
enforce (v)
thực thi
regulation (n)
quy định
monitoring (n)
giám sát
inspecting
kiểm tra
pesticides
thuốc trừ sâu
injecting
tiêm thuốc
inventories
sự kiểm kê
weird
kì quặc
incredible (adj)
không thể tin nổi
homage (n)
sự tôn trọng
have a passion for something
có đam mê với gì
illegal (adj)
trái pháp luật
effective (adj)
hiệu quả
passion = interest
đam mê
occasion
dịp đặc biệt
sacrifice (v)
hy sinh
unite (v)
thống nhất
capability (n)
khả năng
inability (n)
không khả năng
Socialist Republic
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
speeches (n)
bài phát biểu
parades (n)
cuộc diễu hành
displayed (n)
trưng bày
patriotic (adj)
yêu nước
Declaration of Depence
bản tuyên ngôn độc lập
employees (n)
công nhân
wages (n)
tiền lương