Thẻ ghi nhớ: IELTS Simulation Reading test 10 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

internally-generated

tự tạo ra từ bên trong

2
New cards

mechanism

cơ chế

<p>cơ chế</p>
3
New cards

prognosis

sự chuẩn đoán

<p>sự chuẩn đoán</p>
4
New cards

foe

kẻ thù

<p>kẻ thù</p>
5
New cards

sagging

chảy xệ

<p>chảy xệ</p>
6
New cards

fine lines

nếp nhăn

<p>nếp nhăn</p>
7
New cards

liver

gan

<p>gan</p>
8
New cards

proximity

(n) sự lân cận, trạng thái gần

<p>(n) sự lân cận, trạng thái gần</p>
9
New cards

equator

xích đạo

<p>xích đạo</p>
10
New cards

firmness

sự vững chắc, sự kiên quyết

<p>sự vững chắc, sự kiên quyết</p>
11
New cards

ruddiness

sự hồng hào

<p>sự hồng hào</p>
12
New cards

connotation

ý nghĩa

<p>ý nghĩa</p>
13
New cards

mutate

đột biến

<p>đột biến</p>
14
New cards

cosmetic

mỹ phẩm

<p>mỹ phẩm</p>
15
New cards

overdose

quá liều

<p>quá liều</p>
16
New cards

degeneration

sự thoái hóa

<p>sự thoái hóa</p>
17
New cards

excessive

quá mức, quá đáng

<p>quá mức, quá đáng</p>
18
New cards

joyous

vui mừng, vui sướng

<p>vui mừng, vui sướng</p>
19
New cards

mortality

sự tử vong

<p>sự tử vong</p>
20
New cards

perish

v. diệt vong, bỏ mạng

<p>v. diệt vong, bỏ mạng</p>
21
New cards

tissue

22
New cards

stave off

ngăn chặn

<p>ngăn chặn</p>
23
New cards

iceberg

tảng băng trôi

<p>tảng băng trôi</p>
24
New cards

maritime

thuộc hàng hải

<p>thuộc hàng hải</p>
25
New cards

mast

n. cột, cột buồn, cột phát sóng

<p>n. cột, cột buồn, cột phát sóng</p>
26
New cards

submerge

(v): dìm, nhận chìm

<p>(v): dìm, nhận chìm</p>
27
New cards

lifeboat

thuyền cứu hộ

<p>thuyền cứu hộ</p>
28
New cards

binoculars

ống nhòm

<p>ống nhòm</p>
29
New cards

collision

sự va chạm, sự xung đột

<p>sự va chạm, sự xung đột</p>
30
New cards

avert

( v) ngăn chặn, phòng ngừa, xoay đi chỗ khác

<p>( v) ngăn chặn, phòng ngừa, xoay đi chỗ khác</p>
31
New cards

catastrophe

Thảm hoạ

<p>Thảm hoạ</p>
32
New cards

recklessly

(adv) một cách liều lĩnh

<p>(adv) một cách liều lĩnh</p>
33
New cards

undesirable

không mong muốn, không được hoan nghênh

<p>không mong muốn, không được hoan nghênh</p>
34
New cards

defence

(n) cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở

<p>(n) cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở</p>
35
New cards

diminish

giảm bớt, thu nhỏ

<p>giảm bớt, thu nhỏ</p>
36
New cards

splendour

sự huy hoàng, chói lọi

<p>sự huy hoàng, chói lọi</p>
37
New cards

promotional

Thuộc quảng cáo

<p>Thuộc quảng cáo</p>
38
New cards

nausea

sự buồn nôn

<p>sự buồn nôn</p>
39
New cards

exacerbate

làm trầm trọng thêm

40
New cards

sensation

.n. feeling, cảm giác

<p>.n. feeling, cảm giác</p>
41
New cards

odd

(adj) kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

<p>(adj) kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)</p>
42
New cards

circumference

chu vi đường tròn

<p>chu vi đường tròn</p>
43
New cards

unsettling

đáng lo ngại

<p>đáng lo ngại</p>
44
New cards

novelty

sự mới lạ

<p>sự mới lạ</p>
45
New cards

ground-breaking

có tính đột phá

<p>có tính đột phá</p>
46
New cards

counter-purposeful

phản mục đích

47
New cards

approve

(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

<p>(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận</p>
48
New cards

disturbance

n. sự náo động, quấy rầy, xáo trộn, làm lo âu

<p>n. sự náo động, quấy rầy, xáo trộn, làm lo âu</p>
49
New cards

elevation

sự nâng lên

<p>sự nâng lên</p>
50
New cards

dimension

kích thước

<p>kích thước</p>
51
New cards

Đang học (14)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!