1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
internally-generated
tự tạo ra từ bên trong
mechanism
cơ chế
prognosis
sự chuẩn đoán
foe
kẻ thù
sagging
chảy xệ
fine lines
nếp nhăn
liver
gan
proximity
(n) sự lân cận, trạng thái gần
equator
xích đạo
firmness
sự vững chắc, sự kiên quyết
ruddiness
sự hồng hào
connotation
ý nghĩa
mutate
đột biến
cosmetic
mỹ phẩm
overdose
quá liều
degeneration
sự thoái hóa
excessive
quá mức, quá đáng
joyous
vui mừng, vui sướng
mortality
sự tử vong
perish
v. diệt vong, bỏ mạng
tissue
mô
stave off
ngăn chặn
iceberg
tảng băng trôi
maritime
thuộc hàng hải
mast
n. cột, cột buồn, cột phát sóng
submerge
(v): dìm, nhận chìm
lifeboat
thuyền cứu hộ
binoculars
ống nhòm
collision
sự va chạm, sự xung đột
avert
( v) ngăn chặn, phòng ngừa, xoay đi chỗ khác
catastrophe
Thảm hoạ
recklessly
(adv) một cách liều lĩnh
undesirable
không mong muốn, không được hoan nghênh
defence
(n) cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
diminish
giảm bớt, thu nhỏ
splendour
sự huy hoàng, chói lọi
promotional
Thuộc quảng cáo
nausea
sự buồn nôn
exacerbate
làm trầm trọng thêm
sensation
.n. feeling, cảm giác
odd
(adj) kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
circumference
chu vi đường tròn
unsettling
đáng lo ngại
novelty
sự mới lạ
ground-breaking
có tính đột phá
counter-purposeful
phản mục đích
approve
(of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
disturbance
n. sự náo động, quấy rầy, xáo trộn, làm lo âu
elevation
sự nâng lên
dimension
kích thước
Đang học (14)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!