1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Air pollution (n)
Ô nhiễm không khí
Atmosphere (n)
Khí quyển
Container (n)
Đồ đựng
Charity (n)
Từ thiện
Check-out (n)
Quầy thu ngân
Destroy (v)
Phá huỷ
Disappear (v)
Biến mất
Effect (n)
Ảnh hưởng
Electricity(n)
Điện
Environment(n)
Môi trường
Environmental(adj)
Thuộc môi trường
Environmentalist(n)
Nhà môi trường học
Exchange(v)
Trao đổi
Fair(n)
Hội chợ
instead of (prep)
Thay thế
Material(n)
Vật liệu,nguyên liệu
Natural resource(n)
Tài nguyên thiên nhiên
Noise pollution (n)
Ô nhiễm tiếng ồn
Plastic(n)
Nhựa
Pollutant(n)
Chất gây ô nhiễm
President(n)
Chủ tịch
Recycle(v)
Tái chế
Recycling bin (n)
Thùng đựng rác tái chế
Reduce(v)
Giảm
Reusable(adj)
Có thể tái sử dụng
Reuse(v)
Tái sử dụng
Rubbish(n)
Rác
Sea level(n)
Mực nước biển
Soil(n)
Đất
Swap(v)
Tráo đổi,hoán đổi