1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Safety
An toàn
Accident
Tai nạn
Baking
Nướng (làm bánh)
Benches
Ghế dài
Breakage
Vật bị vỡ
Burns
Bỏng
Chemical
Hóa chất
Claim
Tuyên bố
Comply with
Tuân theo
Conscious
Biết rõ, nhận thức được
Damage
Thiệt hại
Danger
Nguy hiểm
Defence
Phòng thủ
Discharge
Bãi bỏ, phóng thích
Disciplinary
Kỷ luật
Dusty
Đầy bụi
Employee
Nhân viên
Explosive
Dễ nổ
Failure
Thất bại
Flammable
Dễ cháy
Gear
Bánh răng, thiết bị
Gloves
Găng tay
Goggles
Kính bảo hộ
Grinders
Máy mài
Grinding
Mài
Guard
Bảo vệ
Harmful
Có hại
Hazards
Mối nguy hiểm
Helmets
Mũ bảo hộ
In no event should there be
Tuyệt đối không được
Inadequate
Không đủ, không thích hợp
Incident
Sự cố, biến cố
Injury
Chấn thương
Instructions
Hướng dẫn
Intended
Dành cho, có chủ ý
Intention
Mục đích, ý định
Interview
Phỏng vấn
Investigation
Cuộc điều tra
Label
Nhãn
Laboratory
Phòng thí nghiệm
Legal
Pháp lý
Loose-fitting
Lỏng lẻo
Loss
Mất mát
Lung
Phổi
Machine operative
Công nhân vận hành máy
Maintenance
Bảo trì
Manager
Quản lý
Medical
Y tế
Occupation
Nghề nghiệp
Oxidizing
Oxy hóa
Potential
Tiềm năng
Preliminary
Sơ bộ, ban đầu
Procedure
Thủ tục
Prompt
Thúc đẩy, xúi giục
Protective
Bảo hộ
Purpose
Mục đích
Representative
Người đại diện
Respirators
Mặt nạ phòng độc
Risk
Rủi ro
Shift
Ca làm việc
Supervision
Giám sát
Technician
Kỹ thuật viên
Tidy
Gọn gàng, ngăn nắp
Tools
Dụng cụ
Toxic
Độc hại
Warn
Cảnh báo
Warning
Cảnh báo (danh từ)
Wear
Mặc, đeo
Witness
Chứng kiến, nhân chứng
Workplace
Nơi làm việc
Workshop
Xưởng