1/215
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
election
cuộc bầu cử
turnout
số người có mặt / số người đi bầu
account for (phr.v):
chiếm (bao nhiêu phần) // giải thích lí do cho 1 điều gì đó
electorate
cử tri
liability
trách nhiệm (về mặt pháp lí)
hindrance
cản trở
transgression
sự vi phạm pháp luật, vượt quá giới hạn pháp luật
settle one's stomach (phrase):
làm ai đó dễ tiêu/nhẹ bụng
lodge a complaint (phrase):
đề đơn khiếu nại
resolve
giải quyết
express=>inexpressibly
bày tỏ=>không thể bày tỏ được
heartfelt thanks
lời cảm ơn chân thành
heartbreaking
đau lòng, tan nát cõi lòng
heart-rending
thảm thiết
heart-stopping=>=> heart-stopper (n)
hồi hộp, ngợp thở
take shelter in swh
kiếm chỗ ẩn náu ở đâu đó
dilapidated (adj):
(building) đổ nát, cũ kĩ
well-equipped (adj):
được trang bị đầy đủ
spotless (adj):
(adj): sạch bóng, không vết bẩn
floating (adj):
nổi (lên trên bề mặt)
a big cheese (idiom):
nhân vật quan trọng
cope with (phr.v) = handle (v):
giải quyết, đương đầu với
escapism (n):
sự trốn tránh (những điều xấu, đau lòng,...) thực tế
evasion (n):
sự lảng tránh (câu hỏi, người nào đó)
desertion
(n): sự đào ngũ
retention (n):=>retain (v):
(n): sự giữ lại, sự ghi nhớ lại=>giữ lại =>
racket
vợt tennis, cầu lông, bóng bàn
saddle
yên ngựa
fishing rod
cần câu cá
golf club
gậy chơi gôn
mysterious
bí ẩn
ruin (n):
công trình đổ nát
timeless (adj):
vượt thời gian
charm (n):
sự cuốn hút
allure
(n): sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức hấp dẫn, dùng để chỉ sự thu hút của một người, một vật, hoặc một địa điể
disinterest (n):
sự không thiên vị
repulsion (n):
sự ghê tởm
deterrent (n):
biện pháp răn đe
suspect
nghi phạm
counterfeit notes (n):
tiền giả
camouflage
nguỵ trang (con vật nguỵ trang để tránh kẻ săn mồi)
fraudulent (adj):
gian lận, giả mạo (claim, advertising)
artificial (adj):
nhân tạo
save for rainy days (idiom):
để dành cho những ngày túng thiếu, khó khăn
address concerns (phrase):
giải quyết những nỗi lo lắng
heated argument (n):
tranh cãi nảy lửa
pour oil on troubled waters (idiom):
giải quyết tình huống khó khăn, xoa dịu tranh cãi
pour money down the drain (idiom):
tiêu tiền như nước
pour fuel on the fire (idiom):
thêm dầu vào lửa
pour one's heart out (idiom):
trút hết nỗi lòng của bản thân
chicken out (phr.v):
chùn bước, nhát không dám làm
spin out of control (phrase):
vượt ra ngoài tầm kiểm soát
grope for (phr.v):
mò mẫm, tìm kiếm 1 điều gì đó
unfavorable (adj):
không thuận lợi
be isolated from (phrase):
bị tách biệt
diverge genetically (phrase):
tách biệt, phân nhánh, rẽ nhánh về gene
converge (v):
hội tụ lại 1 điểm
convert=> convert sth into sth
(v): chuyển đổi,biến đổi
divert (v):
làm lệch hướng (chú ý)
Take your time (phrase):
hãy thong thả đi
think sth over (phr.v):
(phr.v): suy nghĩ kĩ về 1 điều gì đó
put sth aside (phr.v):
để dành (tiền) / gác lại
call off (phr.v):
huỷ (sự kiện)
tear up (phr.v):
xé nát
be subjected to (phrase):
bị dính vào, bị ảnh hưởng bởi
condemn sb for sth (phrase):
chỉ trích/cáo buộc ai đó vì điều gì đó
inhumanity (n):
sự vô nhân đạo
atrocious (adj):
tàn bạo, tồi tệ
pulchritudinous (adj):
tuyệt mỹ, rất đẹp
lugubrious (adj):
U sầu, sầu thảm, ảm đạm, buồn rầu một cách bi lụy.
perspicacious (adj):
sáng suốt, minh mẫn, tinh tường, có khả năng nhận ra và hiểu rõ vấn đề nhanh chóng.
weigh up the pros and cons (phrase):
cân nhắc giữa ưu điểm và nhược điểm
cheer up (phr.v):
làm ai đó vui lên
dress up (phr.v):
ăn mặc đẹp
turn up (phr.v):
xuất hiện
panic (v):
hoang mang
for a while (phrase):
trong 1 khoảng thời gian
pick up (phr.v):
cải thiện (improve)
let sth ride (idiom):
mặc kệ cái gì đó
fend off (phr.v):
đẩy lùi (nguy cơ, kẻ tấn công)
dash off (phr.v):
viết vội 1 điều gì đó
rattle off (phr.v):
đọc vanh vách, nói liên tục
seal off (phr.v):
phong toả
socialite (n):
người ở tầng lớp thượng lưu
dissociate oneself from sth (phr.v):
tách biệt ai đó khỏi cái gì đó
anti-social (adj):
đối nghịch với xã hội
proprietary (adj):
độc quyền, có bản quyền (cần phải đăng kí)
misappropriation (n):
sự biển thủ/rút két (lấy tiền)
specialize in sth (phr.v):
chuyên môn làm về 1 điều gì đó
intelligible (adj):
dễ hiểu
elegant (adj):
thanh lịch, tao nhã
user interface (n):
giao diện người dùng
heinous (adj):
(tội ác) tồi tệ
stand out (phr.v):
nổi bật
extortion (n):
tống tiền
racketeering (n):
sự tống tiền, hoạt động bất hợp pháp
besiege (v):
bao vây (ai đó)
abuse (n):
sự lạm dụng
loophole (n):
lỗ hổng
perversion (n):=>=> pervert the course of justice (phrase):
sự bóp méo (luật lệ)=>sự bóp méo (luật lệ)