B8: 여가 생활

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

레포츠

thể thao giải trí = leisure sport

2
New cards

동호회

hội người cùng sở thích = đồng hảo hội

3
New cards

관람 (=> 관람하다)

(n) sự tham quan, sự thưởng thức = quan lãm

4
New cards

여가 활동을 즐기다 = 여가 시간을 보내다

(v) tận hưởng hoạt động vui chơi giải trí

5
New cards

취미 활동을 하다

(v) tham gia các hoạt động theo sở thích

6
New cards

문화생활을 하다

(v) sinh hoạt văn hóa

7
New cards

여가 시설

thiết bị/cơ sở vui chơi giải trí

8
New cards

여가 문화

văn hóa giải trí = dư hạ + văn hóa

9
New cards

여가를 즐기다

(v) tận hưởng thời gian nhàn rỗi

10
New cards

시간을 내다

(v) dành thời gian, bỏ thời gian ra

11
New cards

투자하다

(v) = đầu tư

12
New cards

알차다

(adj) đầy đặn, đầy ắp
Nội dung hay cấu trúc chi tiết và đầy đủ.

13
New cards

활용하다

(v) dùng, áp dụng, vận dụng = hoạt dụng

14
New cards

창의적

tính sáng tạo = sáng ý + đích

15
New cards

정신적

về mặt tinh thần = tinh thần + đích

16
New cards

활기차다

(v) đầy sinh khí, sôi động = hoạt khí

17
New cards

재충전하다

(v) tái tạo sức lực, nạp lại năng lượng = tái + xung điện

18
New cards

활력소가 되다

(v) trở thành yếu tố thúc đẩy = hoạt lực + tố

19
New cards

활력을 주다

(v) tiếp thêm sinh khí

20
New cards

자기 계발

sự phát triển bản thân

21
New cards

체력을 키우다

(v) nuôi dưỡng thể lực

22
New cards

경쟁력

năng lực cạnh tranh, khả năng cạnh tranh

23
New cards

고소공포증

chứng sợ độ cao = cao sở + khủng bố + chứng

24
New cards

구체화하다

(v) = cụ thể hóa

25
New cards

다도

= trà đạo

26
New cards

더욱

(adv) càng, hơn nữa

27
New cards

던지다

(v) ném, quăng

28
New cards

도전하다

(v) = khiêu chiến

29
New cards

돌아보다

(v) nhìn lại, ngẫm nghĩ

30
New cards

마련하다

(v) chuẩn bị => Chuẩn bị sẵn đồ vật Thu xếp kế hoạch hay suy nghĩ để đối phó với tình huống nào đó

31
New cards

막상

(adv) rút cục, thực tế là

32
New cards

명상

sự ngồi thiền, sự thiền định = minh tưởng

33
New cards

물음

câu hỏi

34
New cards

방안

= phương án

35
New cards

상류층

giới thượng lưu

36
New cards

생산적

tính sản xuất = sinh sản + đích

37
New cards

실시하다

(v) = thực thi

38
New cards

암벽등반

(n) việc leo núi đá / núi nhân tạo = nham bích (vách đá) + đăng phàn (sự leo núi)

39
New cards

에너지

năng lượng = energy

40
New cards

운영하다

(v) vận hành, điều hành = vận doanh

41
New cards

유용하다

(adj) = hữu dụng

42
New cards

일부

một phần = nhất bộ

43
New cards

일석이조

= nhất thạch + nhị điểu (1 cục đá mà ném trúng 2 con chim)

44
New cards

장비

(n) = trang bị, thiết bị

45
New cards

전부

(n) = toàn bộ

46
New cards

제대로

(adv) một cách bài bản, một cách tử tế

47
New cards

조화 (=> 조화하다)

điều hòa = Việc hoà hợp tốt với nhau

48
New cards

지속적

(n) một cách liên tục, tính liên tục

49
New cards

지원 (=> 지원하다)

sự viện trợ, hỗ trợ, tài trợ = chi viện

50
New cards

창조적

(n) một cách sáng tạo, tính sáng tạo = sáng tạo

51
New cards

헬스

việc tập thể dục = heath

52
New cards

형편

hoàn cảnh