1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
레포츠
thể thao giải trí = leisure sport
동호회
hội người cùng sở thích = đồng hảo hội
관람 (=> 관람하다)
(n) sự tham quan, sự thưởng thức = quan lãm
여가 활동을 즐기다 = 여가 시간을 보내다
(v) tận hưởng hoạt động vui chơi giải trí
취미 활동을 하다
(v) tham gia các hoạt động theo sở thích
문화생활을 하다
(v) sinh hoạt văn hóa
여가 시설
thiết bị/cơ sở vui chơi giải trí
여가 문화
văn hóa giải trí = dư hạ + văn hóa
여가를 즐기다
(v) tận hưởng thời gian nhàn rỗi
시간을 내다
(v) dành thời gian, bỏ thời gian ra
투자하다
(v) = đầu tư
알차다
(adj) đầy đặn, đầy ắp
Nội dung hay cấu trúc chi tiết và đầy đủ.
활용하다
(v) dùng, áp dụng, vận dụng = hoạt dụng
창의적
tính sáng tạo = sáng ý + đích
정신적
về mặt tinh thần = tinh thần + đích
활기차다
(v) đầy sinh khí, sôi động = hoạt khí
재충전하다
(v) tái tạo sức lực, nạp lại năng lượng = tái + xung điện
활력소가 되다
(v) trở thành yếu tố thúc đẩy = hoạt lực + tố
활력을 주다
(v) tiếp thêm sinh khí
자기 계발
sự phát triển bản thân
체력을 키우다
(v) nuôi dưỡng thể lực
경쟁력
năng lực cạnh tranh, khả năng cạnh tranh
고소공포증
chứng sợ độ cao = cao sở + khủng bố + chứng
구체화하다
(v) = cụ thể hóa
다도
= trà đạo
더욱
(adv) càng, hơn nữa
던지다
(v) ném, quăng
도전하다
(v) = khiêu chiến
돌아보다
(v) nhìn lại, ngẫm nghĩ
마련하다
(v) chuẩn bị => Chuẩn bị sẵn đồ vật Thu xếp kế hoạch hay suy nghĩ để đối phó với tình huống nào đó
막상
(adv) rút cục, thực tế là
명상
sự ngồi thiền, sự thiền định = minh tưởng
물음
câu hỏi
방안
= phương án
상류층
giới thượng lưu
생산적
tính sản xuất = sinh sản + đích
실시하다
(v) = thực thi
암벽등반
(n) việc leo núi đá / núi nhân tạo = nham bích (vách đá) + đăng phàn (sự leo núi)
에너지
năng lượng = energy
운영하다
(v) vận hành, điều hành = vận doanh
유용하다
(adj) = hữu dụng
일부
một phần = nhất bộ
일석이조
= nhất thạch + nhị điểu (1 cục đá mà ném trúng 2 con chim)
장비
(n) = trang bị, thiết bị
전부
(n) = toàn bộ
제대로
(adv) một cách bài bản, một cách tử tế
조화 (=> 조화하다)
điều hòa = Việc hoà hợp tốt với nhau
지속적
(n) một cách liên tục, tính liên tục
지원 (=> 지원하다)
sự viện trợ, hỗ trợ, tài trợ = chi viện
창조적
(n) một cách sáng tạo, tính sáng tạo = sáng tạo
헬스
việc tập thể dục = heath
형편
hoàn cảnh