Reading Q2 W1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/250

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

251 Terms

1
New cards

to Sustain

(v) duy trì

2
New cards
<p>to Purify </p>

to Purify

(v) thanh lọc

<p>(v) thanh lọc</p>
3
New cards
<p>primate</p>

primate

(n) linh trưởng

<p>(n) linh trưởng</p>
4
New cards
<p>toe</p>

toe

(n) ngón chân

<p>(n) ngón chân</p>
5
New cards
<p>freshness</p>

freshness

(n) sự tươi (mới)

<p>(n) sự tươi (mới)</p>
6
New cards
<p>guard</p>

guard

(n) canh, gác

<p>(n) canh, gác</p>
7
New cards
<p>contents</p>

contents

(hàm) lượng

<p>(hàm) lượng</p>
8
New cards
<p>bullfrog</p>

bullfrog

(n) ễnh ương

<p>(n) ễnh ương</p>
9
New cards
<p>be Dorsal</p>

be Dorsal

ở lưng, thuộc phần lưng

<p>ở lưng, thuộc phần lưng</p>
10
New cards
<p>be Dull</p>

be Dull

(a) thẫm (màu sắc)

<p>(a) thẫm (màu sắc)</p>
11
New cards
<p>be Ventral</p>

be Ventral

(a) ở bụng, thuộc phần bụng

<p>(a) ở bụng, thuộc phần bụng</p>
12
New cards
<p>Middle Ages</p>

Middle Ages

thời Trung cổ

<p>thời Trung cổ</p>
13
New cards
<p>sundial</p>

sundial

(n) đồng hồ mặt trời

<p>(n) đồng hồ mặt trời</p>
14
New cards
<p>regulation</p>

regulation

(n) sự điều chỉnh, điều tiết

<p>(n) sự điều chỉnh, điều tiết</p>
15
New cards
<p>tornado</p>

tornado

(n) lốc xoáy, vòi rồng

<p>(n) lốc xoáy, vòi rồng</p>
16
New cards
<p>continent</p>

continent

(n) châu lục

<p>(n) châu lục</p>
17
New cards
<p>tadpole</p>

tadpole

(n) nòng nọc

<p>(n) nòng nọc</p>
18
New cards
<p>be Herbivorous</p>

be Herbivorous

(thuộc) động vật ăn cỏ

<p>(thuộc) động vật ăn cỏ</p>
19
New cards
<p>be Carnivorous</p>

be Carnivorous

(thuộc) động vật ăn thịt

<p>(thuộc) động vật ăn thịt</p>
20
New cards
<p>gut</p>

gut

(n) ruột

<p>(n) ruột</p>
21
New cards
<p>be Spiral</p>

be Spiral

(a) xoắn ốc

<p>(a) xoắn ốc</p>
22
New cards
<p>passerine</p>

passerine

(n) (chim) thuộc bộ chim sẻ

<p>(n) (chim) thuộc bộ chim sẻ</p>
23
New cards
<p>to Possess</p>

to Possess

(v) có, sở hữu

<p>(v) có, sở hữu</p>
24
New cards
<p>to Thrive</p>

to Thrive

(v) phát triển mạnh, thịnh vượng

<p>(v) phát triển mạnh, thịnh vượng</p>
25
New cards
<p>trait</p>

trait

(n) đặc điểm

<p>(n) đặc điểm</p>
26
New cards
<p>customs union</p>

customs union

(n) liên minh thuế quan

<p>(n) liên minh thuế quan</p>
27
New cards
<p>cultural ties</p>

cultural ties

(n) mối quan hệ văn hóa

<p>(n) mối quan hệ văn hóa</p>
28
New cards
<p>kidney</p>

kidney

(n) thận

<p>(n) thận</p>
29
New cards
<p>saltwater fish</p>

saltwater fish

(n) cá nước mặn

<p>(n) cá nước mặn</p>
30
New cards
<p>freshwater fish</p>

freshwater fish

(n) cá nước ngọt

<p>(n) cá nước ngọt</p>
31
New cards
<p>to Pump out</p>

to Pump out

(v) bơm (ra) khỏi

<p>(v) bơm (ra) khỏi</p>
32
New cards
<p>be Dilute</p>

be Dilute

(a) nhạt, loãng

<p>(a) nhạt, loãng</p>
33
New cards
<p>urine</p>

urine

(n) nước tiểu

<p>(n) nước tiểu</p>
34
New cards
<p>autism</p>

autism

(n) bệnh tự kỷ

<p>(n) bệnh tự kỷ</p>
35
New cards
<p>dilemma</p>

dilemma

(n) thế khó xử

<p>(n) thế khó xử</p>
36
New cards
<p>to Impair</p>

to Impair

làm suy giảm

<p>làm suy giảm</p>
37
New cards
<p>be Intensive</p>

be Intensive

(a) chuyên sâu

<p>(a) chuyên sâu</p>
38
New cards
<p>prevalence</p>

prevalence

(n) sự phổ biến

<p>(n) sự phổ biến</p>
39
New cards
<p>disorder</p>

disorder

(n) sự rối loạn

<p>(n) sự rối loạn</p>
40
New cards
<p>trigger</p>

trigger

(n) còi súng

tác nhân kích thích

<p>(n) còi súng</p><p>tác nhân kích thích</p>
41
New cards
<p>pregnancy</p>

pregnancy

(n) sự mang thai

<p>(n) sự mang thai</p>
42
New cards
<p>measles</p>

measles

(n) bệnh sởi

<p>(n) bệnh sởi</p>
43
New cards
<p>heredity</p>

heredity

(n) sự di truyền

<p>(n) sự di truyền</p>
44
New cards
<p>conclusively</p>

conclusively

(adv) chắc chắn, dứt khoát

<p>(adv) chắc chắn, dứt khoát</p>
45
New cards
<p>coordination</p>

coordination

(n) sự phối hợp

<p>(n) sự phối hợp</p>
46
New cards
<p>be Variable</p>

be Variable

(a) hay thay đổi

<p>(a) hay thay đổi</p>
47
New cards
<p>to Breed</p>

to Breed

(v) nhân giống, sinh sản

<p>(v) nhân giống, sinh sản</p>
48
New cards
<p>to Migrate</p>

to Migrate

(v) di cư

<p>(v) di cư</p>
49
New cards
<p>to Spawn</p>

to Spawn

đẻ trứng

<p>đẻ trứng</p>
50
New cards
<p>upstream</p>

upstream

(adv) ngược dòng

<p>(adv) ngược dòng</p>
51
New cards
<p>gravel</p>

gravel

(n) (viên) sỏi

<p>(n) (viên) sỏi</p>
52
New cards
<p>fast-flowing water</p>

fast-flowing water

(n) dòng nước chảy xiết

<p>(n) dòng nước chảy xiết</p>
53
New cards
<p>internal/biological clock</p>

internal/biological clock

(n) đồng hồ sinh học

<p>(n) đồng hồ sinh học</p>
54
New cards
<p>signal</p>

signal

(n) tín hiệu

<p>(n) tín hiệu</p>
55
New cards
<p>membrane</p>

membrane

(n) (động, thực vật) màng

<p></p><p>(n) (động, thực vật) màng </p>
56
New cards
<p>breast stroke</p>

breast stroke

(n) kiểu bơi ếch

<p>(n) kiểu bơi ếch</p>
57
New cards
<p>to Glide</p>

to Glide

(v) chao liệng, lượn

<p>(v) chao liệng, lượn</p>
58
New cards
<p>air current</p>

air current

(n) luồng khí

<p>(n) luồng khí </p>
59
New cards
<p>to Panic</p>

to Panic

(v) hoảng loạn

<p>(v) hoảng loạn</p>
60
New cards

share

cổ phần, cổ phiếu

61
New cards

the Great Plains

vùng Đại Bình Nguyên

62
New cards

oyster

con hàu

63
New cards

shell

vỏ

64
New cards

to Attach

gắn

65
New cards

to Flap

đập nhẹ, vụt nhẹ

66
New cards

(sea)gull

chim mòng biển

67
New cards

hawk

diều hâu

68
New cards

motion

sự vận động

69
New cards

economic crisis

khủng hoảng kinh tế

70
New cards

chameleon

tắc kè hoa

71
New cards

goby

cá bống

72
New cards

to Discard

bỏ, vứt bỏ

73
New cards

to Induce

gây ra, đem lại

74
New cards

airflow

dòng không khí, luồng gió

75
New cards

be Flat

phẳng

76
New cards

to Revolve

xoay vòng

77
New cards

to Circulate

tuần hoàn, lưu thông

78
New cards

be Refreshing

sảng khoái, mát mẻ

79
New cards

rubber

cao su

80
New cards

be Costly

đắt

81
New cards

botanist

nhà sinh vật học

82
New cards

to Attempt to V

cố thử

83
New cards

deliberate attempt

hành động cố ý (tiêu cực); nỗ lực có chủ ý

84
New cards

seed

hạt giống

85
New cards

plantation

đồn điền (nông trại quy mô lớn)

86
New cards

colony

thuộc địa

87
New cards

cultivation

sự trồng trọt, canh tác

88
New cards

to Take one’s name from

lấy tên từ

89
New cards

peninsula

bán đảo

90
New cards

be Continental

(thuộc) châu lục

91
New cards

nationalist

người theo chủ nghĩa dân tộc

92
New cards

to Oppose

chống đối; phản đối

93
New cards

practice

tập quán; thói quen; thực tiễn

94
New cards

attire

trang phục, quần áo

95
New cards

be Rebellious

nổi loạn

96
New cards

a rebellious streak

một tính cách nổi loạn

97
New cards

to Stray

đi lạc

98
New cards

hemline

mép, gấu váy

99
New cards

pantsuit

bộ âu phục nữ

100
New cards

mankind

nhân loại; đàn ông