1/250
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to Sustain
(v) duy trì
to Purify
(v) thanh lọc
primate
(n) linh trưởng
toe
(n) ngón chân
freshness
(n) sự tươi (mới)
guard
(n) canh, gác
contents
(hàm) lượng
bullfrog
(n) ễnh ương
be Dorsal
ở lưng, thuộc phần lưng
be Dull
(a) thẫm (màu sắc)
be Ventral
(a) ở bụng, thuộc phần bụng
Middle Ages
thời Trung cổ
sundial
(n) đồng hồ mặt trời
regulation
(n) sự điều chỉnh, điều tiết
tornado
(n) lốc xoáy, vòi rồng
continent
(n) châu lục
tadpole
(n) nòng nọc
be Herbivorous
(thuộc) động vật ăn cỏ
be Carnivorous
(thuộc) động vật ăn thịt
gut
(n) ruột
be Spiral
(a) xoắn ốc
passerine
(n) (chim) thuộc bộ chim sẻ
to Possess
(v) có, sở hữu
to Thrive
(v) phát triển mạnh, thịnh vượng
trait
(n) đặc điểm
customs union
(n) liên minh thuế quan
cultural ties
(n) mối quan hệ văn hóa
kidney
(n) thận
saltwater fish
(n) cá nước mặn
freshwater fish
(n) cá nước ngọt
to Pump out
(v) bơm (ra) khỏi
be Dilute
(a) nhạt, loãng
urine
(n) nước tiểu
autism
(n) bệnh tự kỷ
dilemma
(n) thế khó xử
to Impair
làm suy giảm
be Intensive
(a) chuyên sâu
prevalence
(n) sự phổ biến
disorder
(n) sự rối loạn
trigger
(n) còi súng
tác nhân kích thích
pregnancy
(n) sự mang thai
measles
(n) bệnh sởi
heredity
(n) sự di truyền
conclusively
(adv) chắc chắn, dứt khoát
coordination
(n) sự phối hợp
be Variable
(a) hay thay đổi
to Breed
(v) nhân giống, sinh sản
to Migrate
(v) di cư
to Spawn
đẻ trứng
upstream
(adv) ngược dòng
gravel
(n) (viên) sỏi
fast-flowing water
(n) dòng nước chảy xiết
internal/biological clock
(n) đồng hồ sinh học
signal
(n) tín hiệu
membrane
(n) (động, thực vật) màng
breast stroke
(n) kiểu bơi ếch
to Glide
(v) chao liệng, lượn
air current
(n) luồng khí
to Panic
(v) hoảng loạn
share
cổ phần, cổ phiếu
the Great Plains
vùng Đại Bình Nguyên
oyster
con hàu
shell
vỏ
to Attach
gắn
to Flap
đập nhẹ, vụt nhẹ
(sea)gull
chim mòng biển
hawk
diều hâu
motion
sự vận động
economic crisis
khủng hoảng kinh tế
chameleon
tắc kè hoa
goby
cá bống
to Discard
bỏ, vứt bỏ
to Induce
gây ra, đem lại
airflow
dòng không khí, luồng gió
be Flat
phẳng
to Revolve
xoay vòng
to Circulate
tuần hoàn, lưu thông
be Refreshing
sảng khoái, mát mẻ
rubber
cao su
be Costly
đắt
botanist
nhà sinh vật học
to Attempt to V
cố thử
deliberate attempt
hành động cố ý (tiêu cực); nỗ lực có chủ ý
seed
hạt giống
plantation
đồn điền (nông trại quy mô lớn)
colony
thuộc địa
cultivation
sự trồng trọt, canh tác
to Take one’s name from
lấy tên từ
peninsula
bán đảo
be Continental
(thuộc) châu lục
nationalist
người theo chủ nghĩa dân tộc
to Oppose
chống đối; phản đối
practice
tập quán; thói quen; thực tiễn
attire
trang phục, quần áo
be Rebellious
nổi loạn
a rebellious streak
một tính cách nổi loạn
to Stray
đi lạc
hemline
mép, gấu váy
pantsuit
bộ âu phục nữ
mankind
nhân loại; đàn ông